-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">iə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">iə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 83: Dòng 79: ::ngập đến tận mang tai::ngập đến tận mang tai- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tai treo=====+ - + - =====vật hình tai=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái kẹp=====+ - =====cuốn giả=====+ === Xây dựng===+ =====tai, gờ, vấu, vật dạng tai, cái kẹp (đầu dây)=====- =====khuyết=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Tai, gờ, vấu, vật dạng tai=====- =====đai=====+ === Điện lạnh===+ =====tai treo=====- =====lỗtai=====+ =====vật hình tai=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái kẹp=====- =====gờ=====+ =====cuốn giả=====- =====tai=====+ =====khuyết=====- =====vấu=====+ =====đai=====- =====vòng móc=====+ =====lỗ tai=====- ==Kinh tế==+ =====gờ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bông (lúa)=====+ =====tai=====- =====tai=====+ =====vấu=====- ===Nguồn khác===+ =====vòng móc=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ear ear] : Corporateinformation+ === Kinh tế ===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====''Viết tắt'' Xem [[Earnings at risk]]=====- ===N.===+ =====bông (lúa)=====- =====Attention, heed, notice, regard, consideration: See ifyou can get his ear for a moment between meetings.=====+ =====tai=====- =====Sensitivity, appreciation, taste, discrimination: She has anexcellent ear for the right expression.=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[appreciation]] , [[consideration]] , [[discrimination]] , [[hearing]] , [[heed]] , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[notice]] , [[observance]] , [[observation]] , [[perception]] , [[regard]] , [[remark]] , [[sensitivity]] , [[taste]] , [[audition]] , ([[of grain]]) spike , [[aural]] , [[auricle]] , [[cob]] , [[cochlea]] , [[concha]] , [[drum]] , [[ear]] , [[tympanum]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appreciation , consideration , discrimination , hearing , heed , mark , mind , note , notice , observance , observation , perception , regard , remark , sensitivity , taste , audition , (of grain) spike , aural , auricle , cob , cochlea , concha , drum , ear , tympanum
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
