• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị)
    Hiện nay (17:34, ngày 22 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prə´test</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====/'''<font color="red">ˈprəʊ.test</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị=====
    +
    =====Cuộc biểu tình,Sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị=====
    ::[[to]] [[pay]] [[a]] [[sum]] [[under]] [[protest]]
    ::[[to]] [[pay]] [[a]] [[sum]] [[under]] [[protest]]
    ::miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại
    ::miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====Sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết=====
    =====Sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết=====
    -
    ::ngoại động từ
    +
    ===ngoại động từ===
    =====Long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết=====
    =====Long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết=====
    Dòng 36: Dòng 30:
    ::[[pr”'test]]
    ::[[pr”'test]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự cam đoan=====
    +
    -
    =====sự phản kháng=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự cam đoan=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự phản kháng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====chứng thư cự tuyệt=====
    -
    =====chứng thư cự tuyệt=====
    +
    ::[[protest]] [[for]] non-payment
    ::[[protest]] [[for]] non-payment
    ::chứng thư cự tuyệt thanh toán
    ::chứng thư cự tuyệt thanh toán
    -
    =====chứng thư kháng nghị=====
    +
    =====chứng thư kháng nghị=====
    -
    =====chứng thư từ chối (nhận trả hối phiếu)=====
    +
    =====chứng thư từ chối (nhận trả hối phiếu)=====
    -
    =====phản đối=====
    +
    =====phản đối=====
    -
    =====sự kháng nghị=====
    +
    =====sự kháng nghị=====
    -
    =====từ chối nhận trả=====
    +
    =====từ chối nhận trả=====
    ::[[authenticated]] [[protest]]
    ::[[authenticated]] [[protest]]
    ::chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu
    ::chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu
    Dòng 67: Dòng 59:
    ::[[protest]] [[for]] non-acceptance
    ::[[protest]] [[for]] non-acceptance
    ::chứng thư từ chối nhận trả
    ::chứng thư từ chối nhận trả
    -
    =====từ chối thanh toán (hối phiếu)=====
    +
    =====từ chối thanh toán (hối phiếu)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bellyache ]]* , [[big stink]] , [[blackball ]]* , [[challenge]] , [[clamor]] , [[declaration]] , [[demonstration]] , [[demur]] , [[demurral]] , [[difficulty]] , [[dissent]] , [[flak ]]* , [[formal complaint]] , [[grievance]] , [[gripe]] , [[grouse ]]* , [[holler ]]* , [[howl]] , [[kick ]]* , [[knock ]]* , [[march]] , [[moratorium]] , [[nix]] , [[objection]] , [[outcry]] , [[protestation]] , [[question]] , [[rally]] , [[remonstrance]] , [[remonstration]] , [[revolt]] , [[riot]] , [[stink ]]* , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[exception]] , [[expostulation]] , [[squawk]] , [[civil disobedience]] , [[complaint]] , [[demarche]] , [[harangue]]
    -
    =====Objection, opposition, complaint, grumble, grievance,dissent, disapproval, protestation, exception, disagreement,demur or demurral, demurrer, disclaimer, denial, scruple,compunction, qualm, Colloq gripe, grouse, squawk, US kick, Slangbeef, bitch: The Home Office has received many protests aboutthe treatment of prisoners. 2 under protest. unwillingly,reluctantly, involuntarily: I paid the fine under protest.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[affirm]] , [[assert]] , [[asseverate]] , [[attest]] , [[avouch]] , [[avow]] , [[back-talk]] , [[be against]] , [[be displeased by]] , [[blast ]]* , [[buck]] , [[combat]] , [[constate]] , [[contend]] , [[cry out]] , [[declare]] , [[demonstrate]] , [[demur]] , [[disagree]] , [[except]] , [[expostulate]] , [[fight]] , [[holler]] , [[howl]] , [[insist]] , [[inveigh against]] , [[kick ]]* , [[maintain]] , [[make a stink]] , [[object]] , [[oppose]] , [[predicate]] , [[profess]] , [[put up a fight]] , [[rebel]] , [[remonstrate]] , [[resist]] , [[revolt]] , [[say no]] , [[sound off]] , [[squawk ]]* , [[take exception]] , [[testify]] , [[thumbs down]] , [[challenge]] , [[inveigh]] , [[assure]] , [[aver]] , [[beef]] , [[boycott]] , [[complain]] , [[contest]] , [[criticize]] , [[deny]] , [[deprecate]] , [[dispute]] , [[dissent]] , [[dissidence]] , [[grievance]] , [[gripe]] , [[kick]] , [[lambaste]] , [[objection]] , [[oppugn]] , [[picket]] , [[sit in]] , [[strike]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Object, oppose, complain, grumble, dissent, disapprove,take exception, take issue with, disagree, demur, disclaim,deny, scruple, Colloq gripe, grouse, squawk, Brit kick(against), US kick, Slang beef, bitch: Bank employees protestedat being expected to work on Saturday mornings. 4 assert,confirm, declare, aver, asseverate, affirm, announce, profess,insist on, avow, avouch: The convicted man went to the gallowsprotesting his innocence.=====
    +
    :[[acceptance]] , [[approval]] , [[praise]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[accept]] , [[approve]] , [[praise]]
    -
    ===N. & v.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A statement of dissent or disapproval; aremonstrance (made a protest).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often attrib.) a usu. publicdemonstration of objection to government etc. policy (marchedin protest; protest demonstration).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A solemn declaration.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law a written declaration, usu. by a notary public, that a billhas been presented and payment or acceptance refused.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll. by against, at, about, etc.) make a protestagainst an action, proposal, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by that +clause; also absol.) affirm (one's innocence etc.) solemnly,esp. in reply to an accusation etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Law write or obtaina protest in regard to (a bill).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. US object to (adecision etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Protester n.protestingly adv. protestor n. [ME f. OF protest (n.),protester (v.), f. L protestari (as PRO-(1), testari assert f.testis witness)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=protest protest] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /prə´test/
    /ˈprəʊ.test/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc biểu tình,Sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị
    to pay a sum under protest
    miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại
    (thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)
    protest for non-acceptance
    giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
    Sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết

    ngoại động từ

    Long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết
    to protest one's innocence
    cam đoan là vô tội
    Phản kháng, kháng nghị

    Nội động từ

    ( + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị

    Cấu trúc từ

    under protest
    vùng vằng; miễn cưỡng
    pr”'test

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự cam đoan
    sự phản kháng

    Kinh tế

    chứng thư cự tuyệt
    protest for non-payment
    chứng thư cự tuyệt thanh toán
    chứng thư kháng nghị
    chứng thư từ chối (nhận trả hối phiếu)
    phản đối
    sự kháng nghị
    từ chối nhận trả
    authenticated protest
    chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu
    certificate of protest
    giấy chứng từ chối nhận trả
    mandate of protest
    giấy báo từ chối (nhận trả) hối phiếu
    protest a bill
    từ chối nhận trả một phiếu khoán, một hối phiếu
    protest for non-acceptance
    chứng thư từ chối nhận trả
    từ chối thanh toán (hối phiếu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X