-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">rein</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 45: Dòng 41: ::[[to]] [[rain]] [[tears]]::[[to]] [[rain]] [[tears]]::khóc như mưa, nước mắt giàn giụa::khóc như mưa, nước mắt giàn giụa- ::[[to]] [[come]] [[in]] [[when]] [[it]] [[rain]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[after]] [[rain]] [[comes]] [[fair]] [[weather]] ([[sunshine]]) =====+ ::hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai+ ===== [[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[the]] [[rain]] =====+ ::tránh được những điều bực mình khó chịu+ ===== [[not]] [[to]] [[know]] [[enough]] [[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[the]] [[rain]] =====+ ::(nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc+ ===== [[right]] [[as]] [[rain]] =====+ ::(thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả+ ===== [[come]] [[rain]] [[come]] [[shine]]; [[come]] [[rain]] [[or]] [[shine]] =====+ ::dù mưa hay nắng+ :: (nghĩa bóng) dù có gì xảy ra+ ===== [[to]] [[come]] [[in]] [[when]] [[it]] [[rain]] =====::(nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu::(nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu- ::[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]+ ===== [[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]] =====::trời mưa như trút::trời mưa như trút- ::[[it]] [[never]] [[rains]] [[but]] [[it]] [[pours]]+ ===== [[it]] [[never]] [[rains]] [[but]] [[it]] [[pours]] =====::hoạ vô đơn chí::hoạ vô đơn chí- ::[[not]] [[to]] [[know]] [[enough]] [[to]] [[go]] [[in]] [[when]] [[it]] [[rains]]+ ===== [[not]] [[to]] [[know]] [[enough]] [[to]] [[go]] [[in]] [[when]] [[it]] [[rains]] =====::(nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc::(nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc+ ::[[rainy]] [[day]]+ ::ngày khó khăn+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===::V_ing : [[Raining]]::V_ing : [[Raining]]::V_ed : [[Rained]]::V_ed : [[Rained]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trút xuống như mưa=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mưa=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Precipitation, drizzle, sprinkle, downpour, shower,thunder-shower, cloudburst, rainstorm, squall, deluge, USsunshower: After the rain the sun came out.=====+ - + - =====Rainfall,precipitation: The rain in Spain falls mainly in the plain.=====+ - + - =====Flood, torrent, shower, volley, stream, outpouring: Arrivinghome, she could barely shield herself from the rain ofchildren's kisses.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Come down, pour, teem, sprinkle, drizzle, spit, Britdialect mizzle, Colloq come down in buckets, rain cats and dogs:The weatherman said it would rain today, so take an umbrella.=====+ - + - =====Trickle, pour, run, fall: Tears rained down her sallow cheeks.6 descend, shower: Blows rained on him from the tiny fists ofthe furious child.=====+ - + - =====Bestow, lavish, shower: He rained kisseson her upturned face.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the condensed moisture of the atmospherefalling visibly in separate drops. b the fall of such drops.=====+ - + - =====(in pl.) a rainfalls. b (prec. by the) the rainy season intropical countries.=====+ - + - =====A falling liquid or solid particles orobjects. b the rainlike descent of these. c a large oroverwhelming quantity (a rain of congratulations).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (prec. by it as subject) rain falls (it is raining; if itrains).=====+ - + - =====A intr. fall in showers or like rain (tears raineddown their cheeks; blows rain upon him). b tr. (prec. by it assubject) send in large quantities (it rained blood; it israining invitations).=====+ - + - =====Tr. send down like rain; lavishlybestow (rained benefits on us; rained blows upon him).=====+ - + - =====Intr.(of the sky, the clouds, etc.) send down rain.=====+ - + - =====A promise that an offer will be maintainedthough deferred. rain-cloud a cloud bringing rain. rain forestluxuriant tropical forest with heavy rainfall. rain-gauge aninstrument measuring rainfall. rain-making the action ofattempting to increase rainfall by artificial means. rain off(or US out) (esp. in passive) cause (an event etc.) to beterminated or cancelled because of rain. rain or shine whetherit rains or not. rain-shadow a region shielded from rain bymountains etc. rain-wash 1 loose material carried away by rain.2 the movement of this. rain-worm the common earthworm.=====+ - + - =====Rainless adj. raintight adj. [OE regn, ren, regnian f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rain rain] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rain&submit=Search rain] : amsglossary+ =====trút xuống như mưa=====- *[http://foldoc.org/?query=rainrain]: Foldoc+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rain&searchtitlesonly=yes rain] :bized+ =====mưa=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cat-and-dog weather]] , [[cloudburst]] , [[condensation]] , [[deluge]] , [[drencher]] , [[drizzle]] , [[fall]] , [[flood]] , [[flurry]] , [[hail]] , [[heavy dew]] , [[liquid sunshine]] , [[mist]] , [[monsoon]] , [[pour]] , [[pouring]] , [[precip]] , [[precipitation]] , [[raindrops]] , [[rainfall]] , [[rainstorm]] , [[sheets]] , [[shower]] , [[showers]] , [[sleet]] , [[spate]] , [[spit]] , [[sprinkle]] , [[sprinkling]] , [[stream]] , [[sun shower]] , [[torrent]] , [[volley ]]* , [[wet stuff]] , [[window washer]] , ([[fine rain]]) drizzle , [[cataract]] , [[misle]] , [[mizzle]] , [[precipitate]]+ =====verb=====+ :[[bestow]] , [[bucket]] , [[come down in buckets]] , [[deposit]] , [[drizzle]] , [[fall]] , [[hail]] , [[lavish]] , [[mist]] , [[patter]] , [[pour]] , [[shower]] , [[sleet]] , [[sprinkle]] , [[storm]] , [[heap]] , [[cloudburst]] , [[deluge]] , [[downpour]] , [[flood]] , [[mizzle]] , [[precipitate]] , [[precipitation]] , [[thunderstorm]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aridity]] , [[dryness]] , [[drought]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cat-and-dog weather , cloudburst , condensation , deluge , drencher , drizzle , fall , flood , flurry , hail , heavy dew , liquid sunshine , mist , monsoon , pour , pouring , precip , precipitation , raindrops , rainfall , rainstorm , sheets , shower , showers , sleet , spate , spit , sprinkle , sprinkling , stream , sun shower , torrent , volley * , wet stuff , window washer , (fine rain) drizzle , cataract , misle , mizzle , precipitate
verb
- bestow , bucket , come down in buckets , deposit , drizzle , fall , hail , lavish , mist , patter , pour , shower , sleet , sprinkle , storm , heap , cloudburst , deluge , downpour , flood , mizzle , precipitate , precipitation , thunderstorm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ