-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tính từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ˈfɪnɪʃt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈfɪnɪʃt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 11: Dòng 9: ::[[finished]] [[products]]::[[finished]] [[products]]::sản phẩm hoàn chỉnh, thành phẩm::sản phẩm hoàn chỉnh, thành phẩm+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[without]] [[any]] [[doubt]], [[he's]] [[finished]] =====+ ::không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!+ ===== [[after]] [[last]] [[week]][['s]] [[discord]], [[everything]] [[is]] [[finished]] [[between]] [[these]] [[two]] [[bosom]] [[friends]] =====+ ::sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) được gia công tinh, đã hoàn thiện=====+ == Xây dựng==+ =====được gia công, được hoàn thiện=====+ + + == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành========đã hoàn thành==========đã hoàn thành=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accomplished]] , [[all-around]] , [[classic]] , [[consummate]] , [[cultured]] , [[elegant]] , [[expert]] , [[exquisite]] , [[flawless]] , [[impeccable]] , [[many-sided]] , [[masterly]] , [[perfected]] , [[polished]] , [[professional]] , [[proficient]] , [[skilled]] , [[smooth]] , [[suave]] , [[urbane]] , [[versatile]] , [[achieved]] , [[brought about]] , [[ceased]] , [[closed]] , [[come to an end]] , [[compassed]] , [[concluded]] , [[consummated]] , [[decided]] , [[discharged]] , [[dispatched]] , [[disposed of]] , [[done for]] , [[done with]] , [[effected]] , [[effectuated]] , [[elaborated]] , [[ended]] , [[entire]] , [[executed]] , [[final]] , [[finalized]] , [[fulfilled]] , [[full]] , [[in the past]] , [[lapsed]] , [[made]] , [[over]] , [[over and done]] , [[performed]] , [[put into effect]] , [[realized]] , [[resolved]] , [[satisfied]] , [[settled]] , [[sewn up]] , [[shut]] , [[stopped]] , [[terminated]] , [[through]] , [[tied up]] , [[worked out]] , [[wound up]] , [[wrapped up]] , [[bankrupt]] , [[devastated]] , [[done]] , [[done for ]]* , [[done in ]]* , [[drained]] , [[empty]] , [[exhausted]] , [[gone]] , [[liquidated]] , [[lost]] , [[played out]] , [[ruined]] , [[spent]] , [[undone]] , [[washed up]] , [[wiped out]] , [[wrecked]] , [[washed-up]] , [[practiced]] , [[at an end]] , [[completed]] , [[consumed]] , [[kaput]] , [[ornate]] , [[refined]] , [[ripe]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[crude]] , [[uncultivated]] , [[unfinished]] , [[unrefined]] , [[unsophisticated]] , [[incomplete]] , [[held]] , [[kept]] , [[saved]] , [[stored]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , all-around , classic , consummate , cultured , elegant , expert , exquisite , flawless , impeccable , many-sided , masterly , perfected , polished , professional , proficient , skilled , smooth , suave , urbane , versatile , achieved , brought about , ceased , closed , come to an end , compassed , concluded , consummated , decided , discharged , dispatched , disposed of , done for , done with , effected , effectuated , elaborated , ended , entire , executed , final , finalized , fulfilled , full , in the past , lapsed , made , over , over and done , performed , put into effect , realized , resolved , satisfied , settled , sewn up , shut , stopped , terminated , through , tied up , worked out , wound up , wrapped up , bankrupt , devastated , done , done for * , done in * , drained , empty , exhausted , gone , liquidated , lost , played out , ruined , spent , undone , washed up , wiped out , wrecked , washed-up , practiced , at an end , completed , consumed , kaput , ornate , refined , ripe
Từ trái nghĩa
adjective
- crude , uncultivated , unfinished , unrefined , unsophisticated , incomplete , held , kept , saved , stored
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ