-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'vizəbl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'vizəbl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 18: =====Sẵn sàng tiếp khách==========Sẵn sàng tiếp khách=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====có thể thấy được=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Visible.gif|200px|(adj) nhìn thấy, thấy được, rõ nét, rõ]]- =====khả kiến=====+ =====(adj) nhìn thấy, thấy được, rõ nét, rõ=====+ + === Toán & tin ===+ =====có thể thấy được=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khả kiến=====::[[visible]] [[light]] [[spectrum]]::[[visible]] [[light]] [[spectrum]]::quang phổ khả kiến::quang phổ khả kiến::[[visible]] [[radiation]]::[[visible]] [[radiation]]::tia bức xạ khả kiến::tia bức xạ khả kiến- =====nhìn thấy=====+ =====nhìn thấy=====::[[light]] ([[visible]][[light]])::[[light]] ([[visible]][[light]])::ánh sáng (nhìn thấy)::ánh sáng (nhìn thấy)Dòng 62: Dòng 61: ::[[visible]] [[transition]] [[line]]::[[visible]] [[transition]] [[line]]::đường vượt ngang nhìn thấy::đường vượt ngang nhìn thấy- =====nhìn thấy được=====+ =====nhìn thấy được=====::[[visible]] [[arc]]::[[visible]] [[arc]]::cung nhìn thấy được::cung nhìn thấy được::[[visible]] [[crack]]::[[visible]] [[crack]]::vết nứt nhìn thấy được::vết nứt nhìn thấy được+ === Kinh tế ===+ =====có thể thấy được=====- === Nguồn khác ===+ =====hiển nhiên=====- *[http://foldoc.org/?query=visible visible] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====có thể thấy được=====+ - + - =====hiển nhiên=====+ ::thirty-day [[visible]] [[supply]]::thirty-day [[visible]] [[supply]]::nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày::nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày- =====hàng hóa hữu hình (mậu dịch xuất nhập khẩu)=====+ =====hàng hóa hữu hình (mậu dịch xuất nhập khẩu)=====- =====hữu hình=====+ =====hữu hình=====::[[visible]] [[balance]]::[[visible]] [[balance]]::cán cân hữu hình::cán cân hữu hìnhDòng 100: Dòng 93: ::[[visible]] [[reserves]]::[[visible]] [[reserves]]::dự trữ hữu hình::dự trữ hữu hình- =====rõ ràng=====+ =====rõ ràng=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=visible&searchtitlesonly=yes visible] : bized+ =====adjective=====- + :[[arresting]] , [[big as life]] , [[bold]] , [[clear]] , [[conspicuous]] , [[detectable]] , [[discernible]] , [[discoverable]] , [[distinguishable]] , [[evident]] , [[inescapable]] , [[in sight]] , [[in view]] , [[macroscopic]] , [[manifest]] , [[marked]] , [[not hidden]] , [[noticeable]] , [[observable]] , [[obtrusive]] , [[obvious]] , [[ocular]] , [[open]] , [[out in the open]] , [[outstanding]] , [[palpable]] , [[patent]] , [[perceivable]] , [[perceptible]] , [[plain]] , [[pointed]] , [[pronounced]] , [[revealed]] , [[salient]] , [[seen]] , [[signal]] , [[striking]] , [[to be seen]] , [[unconcealed]] , [[under one]]’s nose , [[unhidden]] , [[unmistakable]] , [[viewable]] , [[visual]] , [[seeable]] , [[clear-cut]] , [[crystal clear]] , [[distinct]] , [[apparent]] , [[blatant]] , [[glaring]] , [[overt]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[concealed]] , [[hidden]] , [[invisible]] , [[obscured]] , [[unseeable]] , [[imperceptible]]- =====Seeable,perceivable,perceptible,discernible,detectable, discoverable, noticeable,unmistakable orunmistakeable,clear, obvious,observable; visual: The visiblepart oftheenergy spectrum is relatively small. The entranceholestotheir burrows were clearly visible. 2 obvious,conspicuous,evident,apparent,prominent,manifest,distinct,patent,well-defined,identifiable: The consequences of the Actof Union of 1707 are still visible in Scotland today.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - ==Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====A that can be seen by the eye. b (of light) within therange of wavelengths to which the eye is sensitive.=====+ - + - =====That canbe perceived or ascertained; apparent,open (has no visiblemeans of support; spoke with visible impatience).=====+ - + - =====(of exportsetc.) consisting of actual goods (cf.invisibleexports).=====+ - + - =====Visibleness n. visibly adv.[ME f. OF visible or L visibilis f. videre vis- see]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(nghĩa bóng) có thể nhận thấy được, có thể xác định được, hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt
- without visible cause
- không có nguyên nhân rõ ràng
- visible improvements
- những sự cải thiện rõ rệt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhìn thấy
- light (visiblelight)
- ánh sáng (nhìn thấy)
- visible arc
- cung nhìn thấy được
- visible condensation
- ngưng tụ được nhìn thấy
- visible crack
- vết nứt nhìn thấy được
- visible face
- mặt nhìn thấy
- visible laser lines
- đường laze nhìn thấy
- visible light
- ánh sáng nhìn thấy
- visible light spectrum
- phổ ánh sáng nhìn thấy
- visible page
- trang nhìn thấy
- visible region
- miền nhìn thấy
- visible spectrum
- phổ nhìn thấy
- visible transition line
- đường chuyển tiếp nhìn thấy
- visible transition line
- đường rẽ nhìn thấy
- visible transition line
- đường vượt ngang nhìn thấy
Kinh tế
hữu hình
- visible balance
- cán cân hữu hình
- visible balance
- cán cân mậu dịch hữu hình
- visible exports
- xuất khẩu hữu hình
- visible exports and imports
- xuất nhập khẩu hữu hình
- visible imports
- hàng nhập hữu hình
- visible imports
- nhập khẩu hữu hình
- visible means
- tài sản hữu hình
- visible reserve
- dự trữ hữu hình
- visible reserves
- dự trữ hữu hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arresting , big as life , bold , clear , conspicuous , detectable , discernible , discoverable , distinguishable , evident , inescapable , in sight , in view , macroscopic , manifest , marked , not hidden , noticeable , observable , obtrusive , obvious , ocular , open , out in the open , outstanding , palpable , patent , perceivable , perceptible , plain , pointed , pronounced , revealed , salient , seen , signal , striking , to be seen , unconcealed , under one’s nose , unhidden , unmistakable , viewable , visual , seeable , clear-cut , crystal clear , distinct , apparent , blatant , glaring , overt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ