• (Khác biệt giữa các bản)
    (Được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ)
    Hiện nay (12:26, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">im'pru:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">im'pru:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 35: Dòng 31:
    *V-ing.[[improving]]
    *V-ing.[[improving]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====mở mang=====
    +
    =====hoàn thiện, cải tiến=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cải tạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hoàn thiện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nâng cao (chất lượng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cải tiến (quản lý)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nâng cao (phẩm chất)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tăng giá (sản xuất)=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====Better, ameliorate, upgrade, uplift, amend, enhance, fixup, reform, redeem, rehabilitate, redress, repair, correct,rectify, put or set right, emend; modernize, update, refurbish,recondition, renovate, repair, overhaul, remodel: We mustimprove procedures for dealing with small claims. The landlordrefuses to spend any money to improve the property. 2 develop,increase, advance, promote, further, benefit; look up, recover,pick up, Colloq give a new lease of or US on life, take a turnfor the better, US take a new lease on life: How can I improvemy chances of winning at snooker? Business has improvedconsiderably. 3 convalesce, recuperate, recover, get better,mend, rally, (make) progress, gain (strength or ground), revive:Mrs Costello is out of intensive care and improving daily.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) hoàn thiện, cải tiến=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.===
    +
    =====mở mang=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cải tạo=====
    -
    =====A tr. & intr. make or become better. b intr. (foll. byon, upon) produce something better than.=====
    +
    =====hoàn thiện=====
    -
    =====Absol. (as improvingadj.) giving moral benefit (improving literature). [orig.emprowe, improwe f. AF emprower f. OF emprou f. prou profit,infl. by PROVE]=====
    +
    =====nâng cao (chất lượng)=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cải tiến (quản lý)=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====nâng cao (phẩm chất)=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=improve improve] : National Weather Service
    +
    =====tăng giá (sản xuất)=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=improve improve] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=improve improve] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[advance]] , [[ameliorate]] , [[amend]] , [[augment]] , [[better]] , [[boost]] , [[civilize]] , [[come around ]]* , [[convalesce]] , [[correct]] , [[cultivate]] , [[develop]] , [[doctor up]] , [[edit]] , [[elevate]] , [[emend]] , [[enhance]] , [[gain ground ]]* , [[help]] , [[increase]] , [[lift]] , [[look up ]]* , [[make strides]] , [[meliorate]] , [[mend]] , [[perk up ]]* , [[pick up ]]* , [[polish]] , [[progress]] , [[promote]] , [[purify]] , [[raise]] , [[rally]] , [[recover]] , [[rectify]] , [[recuperate]] , [[refine]] , [[reform]] , [[revamp]] , [[revise]] , [[rise]] , [[set right]] , [[shape up]] , [[sharpen]] , [[skyrocket ]]* , [[straighten out ]]* , [[take off ]]* , [[touch up ]]* , [[turn the corner]] , [[update]] , [[upgrade]] , [[come around]] , [[gain]] , [[perk up]] , [[benefit]] , [[edify]] , [[embellish]] , [[embroider]] , [[enrich]] , [[garnish]] , [[get better]] , [[gild]] , [[gloss]] , [[grow]] , [[make amends]] , [[optimize]] , [[reclaim]] , [[redress]] , [[refurbish]] , [[regenerate]] , [[rehabilitate]] , [[renovate]] , [[strengthen]] , [[transfigure]] , [[transform]] , [[uplift]] , [[use]] , [[utilize]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[damage]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[diminish]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[weaken]] , [[worsen]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /im'pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)
    to improve one's style of work
    cải tiến lề lối làm việc
    to improve one's life
    cải thiện đời sống
    Lợi dụng, tận dụng
    to improve the occasion
    tận dụng cơ hội

    Nội động từ

    Được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ
    to improve in health
    sức khoẻ tốt hơn lên
    her English improves very quickly
    Tiếng Anh của cô ấy tiến bộ nhanh chóng

    Cấu trúc từ

    to improve on
    làm cho tốt hơn, hoàn thiện
    this can hardly be improved on
    cái này thật khó mà hoàn thiện

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hoàn thiện, cải tiến

    Cơ - Điện tử

    (v) hoàn thiện, cải tiến

    Xây dựng

    mở mang

    Kỹ thuật chung

    cải tạo
    hoàn thiện
    nâng cao (chất lượng)

    Kinh tế

    cải tiến (quản lý)
    nâng cao (phẩm chất)
    tăng giá (sản xuất)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X