-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - [flændʒ]- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh==========(kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh=====- =====(ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe==========(ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe=====- =====Gờ nổi==========Gờ nổi========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ==========Làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ=====- =====Lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe==========Lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơkhí & công trình==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Hình:Flange.jpg|300px|flange]]- =====gờ, vành, mép=====+ =====Mặt bích, vai, gờ, vành, mép, (v) bắt bích, uốnmép=====- + === Cơ khí & công trình===+ =====gờ, vành, mép=====''Giải thích EN'': [[A]] [[rim]] [[or]] [[collar]] [[at]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[tube]] [[that]] [[provides]] [[strength]] [[or]] [[a]] [[place]] [[to]] [[attach]] [[something]] [[else]].''Giải thích EN'': [[A]] [[rim]] [[or]] [[collar]] [[at]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[pipe]] [[or]] [[tube]] [[that]] [[provides]] [[strength]] [[or]] [[a]] [[place]] [[to]] [[attach]] [[something]] [[else]].- ''Giải thích VN'': Là vành hoặc vòng đệm phía cuối ống để cung cấp thêm bền hoặc là chỗ để gắn cái khác vào.''Giải thích VN'': Là vành hoặc vòng đệm phía cuối ống để cung cấp thêm bền hoặc là chỗ để gắn cái khác vào.- + === Giao thông & vận tải===- == Giao thông & vận tải==+ =====cạnh đế ray=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gờ bánh xe=====- =====cạnh đế ray=====+ - + - =====gờ bánh xe=====+ ::[[clearance]] [[between]] [[rail]] [[and]] [[flange]]::[[clearance]] [[between]] [[rail]] [[and]] [[flange]]::khe hở giữa gờ bánh xe và ray::khe hở giữa gờ bánh xe và rayDòng 90: Dòng 76: ::[[wheel]] [[flange]] [[wear]]::[[wheel]] [[flange]] [[wear]]::sự mòn gờ bánh xe::sự mòn gờ bánh xe- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mép niềng=====- =====mép niềng=====+ === Toán & tin ===- + =====bản dầm (gờ nổi)=====- == Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản rầm=====- =====bản dầm (gờ nổi)=====+ =====bích (ống)=====- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản rầm=====+ - + - =====bích (ống)=====+ ::[[flange]] [[bolt]]::[[flange]] [[bolt]]::bulông vít bích (ống)::bulông vít bích (ống)::[[flange]] [[union]]::[[flange]] [[union]]::mối nối kiểu bích (ống)::mối nối kiểu bích (ống)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bắt bích=====- =====bắt bích=====+ =====cái bích=====- + =====chỗ phình=====- =====cái bích=====+ =====côngxon=====- + =====nẹp giữ kính=====- =====chỗ phình=====+ =====dầm chìa=====- + =====dầm hẫng=====- =====côngxon=====+ =====đầu nhô=====- + =====đế=====- =====nẹp giữ kính=====+ =====đế ray=====- + =====gờ=====- =====dầm chìa=====+ =====gờ vành=====- + - =====dầm hẫng=====+ - + - =====đầu nhô=====+ - + - =====đế=====+ - + - =====đế ray=====+ - + - =====gờ=====+ - + - =====gờ vành=====+ ::[[brake]] [[flange]]::[[brake]] [[flange]]::gờ vành bánh hãm::gờ vành bánh hãmDòng 138: Dòng 106: ::[[wheel]] [[flange]] [[friction]]::[[wheel]] [[flange]] [[friction]]::ma sát gờ vành bánh xe::ma sát gờ vành bánh xe- =====bản cánh=====+ =====bản cánh=====::[[bottom]] [[flange]]::[[bottom]] [[flange]]::bản cánh dưới::bản cánh dướiDòng 177: Dòng 145: ::[[web]] [[and]] [[flange]]::[[web]] [[and]] [[flange]]::bản bụng và bản cánh::bản bụng và bản cánh- =====bản cánh dầm=====+ =====bản cánh dầm=====- + =====bản đế=====- =====bản đế=====+ =====mặt=====- + =====mặt bích=====- =====mặt=====+ - + - =====mặt bích=====+ ::[[adapter]] [[flange]]::[[adapter]] [[flange]]::mặt bích ống nối::mặt bích ống nốiDòng 258: Dòng 223: ::[[welding]] [[neck]] [[flange]]::[[welding]] [[neck]] [[flange]]::mặt bích cổ ống hàn::mặt bích cổ ống hàn- =====mép=====+ =====mép=====- + =====sự bắt bích=====- =====sự bắt bích=====+ =====rìa=====- + =====sự ghép nối=====- =====rìa=====+ - + - =====sự ghép nối=====+ ::[[flange]] [[coupling]]::[[flange]] [[coupling]]::sự ghép nối bằng bích::sự ghép nối bằng bích- =====vành bánh xe=====+ =====vành bánh xe=====::[[rim]] [[flange]]::[[rim]] [[flange]]::mép vành (bánh xe)::mép vành (bánh xe)Dòng 276: Dòng 238: ::[[wheel]] [[flange]] [[friction]]::[[wheel]] [[flange]] [[friction]]::ma sát gờ vành bánh xe::ma sát gờ vành bánh xe- =====vành đai=====+ =====vành đai=====- + =====vành gờ=====- =====vành gờ=====+ ::[[flange]] [[tile]]::[[flange]] [[tile]]::ngói lợp vành gờ::ngói lợp vành gờDòng 285: Dòng 246: ::[[neck]] [[flange]]::[[neck]] [[flange]]::vành gờ thắt::vành gờ thắt- =====vành tỳ=====+ =====vành tỳ=====- + =====vai=====- =====vai=====+ =====uốn cạnh=====- + =====uốn mép=====- =====uốn cạnh=====+ - + - =====uốn mép=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====Engin.=====+ - + - =====N. a projecting flat rim, collar, or rib,used for strengthening or attachment.=====+ - + - =====V.tr. provide with aflange.=====+ - + - =====Flangeless n. [17th c.: perh. f. flange widen outf. OF flangir (as FLANCH)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flange flange]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=flange flange]: Chlorine Online+ Hiện nay
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
gờ bánh xe
- clearance between rail and flange
- khe hở giữa gờ bánh xe và ray
- climbing of the wheel flange
- hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray
- flange angle
- góc nghiêng gờ bánh xe
- flange height
- chiều cao gờ bánh xe
- flange root
- chân gờ bánh xe
- flange root radius
- bán kính chân gờ bánh xe
- flange toe
- đỉnh gờ bánh xe
- flange toe radius
- bán kính đỉnh gờ bánh xe
- flange wear
- sự mòn gờ bánh xe
- flange welding
- việc hàn gờ bánh xe
- normal flange
- gờ bánh xe tiêu chuẩn
- normal wheel flange
- gờ bánh xe tiêu chuẩn
- striking of the flange against the rail
- hiện tượng va đập của gờ bánh xe vào ray
- wheel flange angle
- góc nghiêng gờ bánh xe
- wheel flange declination
- độ dốc của gờ bánh xe
- wheel flange friction
- ma sát của gờ bánh xe
- wheel flange gauge
- thước đo gờ bánh xe
- wheel flange hardening
- tôi gờ bánh xe
- wheel flange hardening
- tăng cứng gờ bánh xe
- wheel flange height
- chiều cao gờ bánh xe
- wheel flange lubricant
- dầu bôi trơn gờ bánh xe
- wheel flange lubrication
- việc bôi trơn gờ bánh xe
- wheel flange root
- chân gờ bánh xe
- wheel flange root radius
- bán kính chân gờ bánh xe
- wheel flange template
- thước đo gờ bánh xe
- wheel flange thickness
- độ dày của gờ bánh xe
- wheel flange toe
- đỉnh gờ bánh xe
- wheel flange toe radius
- bán kính đỉnh gờ bánh xe
- wheel flange wear
- sự mòn gờ bánh xe
Kỹ thuật chung
bản cánh
- bottom flange
- bản cánh dưới
- bottom flange plate
- bản cánh dưới (của dằm)
- bottom flange plate
- bản cánh dưới (của rầm)
- bottom flange plate
- bản cánh dưới (dầm chữ I)
- Bottom flange, Bottom slab
- bản cánh dưới
- Flange (I, J, box section)
- Bản cánh (mặt cắt I, J, hộp)
- flange of beam
- bản cánh rầm
- flange plate
- bản cánh dầm
- flange plate
- bản cánh rầm
- flange reinforcement
- cốt thép bản cánh
- flange rivet
- đinh tán bản cánh
- flange strengthening
- sự tăng cường bản cánh
- flange thickness, web thickness
- chiều dày bản cánh
- lower flange of girder
- bản cánh dưới rầm
- multiple plate flange
- bản cánh nhiều lớp
- top flange
- bản cánh trên
- top flange plate
- bản cánh trên (của rầm)
- top flange plate
- bản cánh trên (dầm chữ I)
- web and flange
- bản bụng và bản cánh
mặt bích
- adapter flange
- mặt bích ống nối
- axle flange
- mặt bích trục (bánh răng)
- blank flange
- mặt bích bít đầu ống
- blind flange
- nút mặt bích
- blind flange
- mặt bích bít đầu ống
- blind flange
- mặt bích đặt
- brake flange
- mặt bích hãm
- choke flange
- mặt bích lọc cản
- clamped tube flange
- mặt bích ống kẹp
- connecting flange
- mặt bích nối
- crossover flange
- mối nối mặt bích
- end flange
- mặt bích cuối
- flange bend
- khuỷu mặt bích
- flange gasket
- đệm lót mặt bích
- flange hinge
- khớp mặt bích
- flange joint
- mối nối mặt bích
- flange mounting
- sự lắp (theo) mặt bích
- flange mounting
- sự lắp theo mặt bích
- half-flange
- nửa mặt bích
- joint flange
- mặt bích liên kết
- mating flange
- mặt bích đối tiếp
- neck flange
- mặt bích thắt
- oval flange
- mặt bích ôvan
- pinion shaft flange
- mặt bích trục bánh răng
- pipe flange
- mặt bích nối ống
- pipe flange
- mặt bích ống
- radiator flange
- mặt bích bộ tản nhiệt
- reducing flange
- mặt bích giảm áp
- saddle flange
- mặt bích tấm lót
- screw flange
- mặt bích có ren vít
- slip-on flange
- mặt bích trượt
- standard prefabricated blind flange
- mặt bích đặc chế tạo (theo) tiêu chuẩn
- studded adapter flange
- mặt bích ống nối gắn bulong
- test flange
- mặt bích thử nghiệm
- threaded adapter flange
- mặt bích ống nối có ren
- two-bolted flange
- mặt bích ghép hai bulông
- welding neck flange
- mặt bích cổ ống hàn
uốn mép
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ