-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌprɒpəˈzɪʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">ˌprɒpəˈzɪʃən</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 17: Dòng 11: =====(thông tục) vấn đề, mục tiêu, nhiệm vụ; nghề nghiệp, việc làm==========(thông tục) vấn đề, mục tiêu, nhiệm vụ; nghề nghiệp, việc làm=====::[[a]] [[paying]] [[proposition]]::[[a]] [[paying]] [[proposition]]- ::việc làm có lợi, món bở+ ::việc làm có lợi, món béo bở::[[a]] [[tough]] [[proposition]]::[[a]] [[tough]] [[proposition]]- ::việc làm gay go, vấn đềhắcbúa+ ::việc làm gay go, vấn đề hóc búa- + =====(từ lóng) đối thủ==========(từ lóng) đối thủ=====Dòng 30: Dòng 23: =====(thông tục) gạ gẫm ăn nằm với (ai)==========(thông tục) gạ gẫm ăn nằm với (ai)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====mệnh đề=====+ =====(toán logic ) mệnh đề=====+ + ::[[affirmative]] [[proposition]]+ ::mệnh đề khẳng định+ ::[[atomic]] [[proposition]]+ ::mệnh đề nguyên tử+ ::[[compound]] [[proposition]]+ ::mệnh đề phức hợp+ ::[[contradictory]] [[propositions]]+ ::những mệnh đề mâu thuẫn+ ::[[contrary]] [[propositions]]+ ::những mệnh đề tương phản+ ::[[converse]] [[proposition]]+ ::mệnh đề đảo, đảo đề+ ::[[disjunctive]] [[proposition]]+ ::mệnh đề tuyển+ ::[[equivalent]] [[propositions]]+ ::các mệnh đề tương đương+ ::[[hypothetical]] [[proposition]]+ ::mệnh đề giả định+ ::[[inverse]] [[proposition]]+ ::mệnh đề phản, phản đề+ ::[[molecular]] [[proposition]]+ ::mệnh đề phana tử+ ::[[negative]] [[proposition]]+ ::mệnh đề phủ định+ ::[[particular]] [[proposition]]+ ::mệnh đề đặc trưng+ ::[[principal]] [[proposition]]+ ::mệnh đề chính+ ::[[singular]] [[proposition]]+ ::mệnh đề đơn+ ::[[universal]] [[proposition]]+ ::mệnh đề toàn xưng+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mệnh đề=====::[[affirmative]] [[proposition]]::[[affirmative]] [[proposition]]::mệnh đề khẳng định::mệnh đề khẳng địnhDòng 67: Dòng 95: ::[[universal]] [[proposition]]::[[universal]] [[proposition]]::mệnh đề toàn xưng::mệnh đề toàn xưng+ === Kinh tế ===+ =====đề nghị=====- == Kinh tế ==+ =====việc kinh doanh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đề nghị=====+ - + - =====việc kinh doanh=====+ - + - =====xí nghiệp việc kinh doanh=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proposition proposition] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====See proposal, 1, above.=====+ - + - =====See proposal, 2, above.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Accost, solicit, make an indecent or sexual advance orproposal or overture, Colloq make a pass at: She said she hadbeen propositioned by him, but we never learnt if she acceptedor not.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A statement or assertion.=====+ - + - =====A scheme proposed;a proposal.=====+ - + - =====Logic a statement consisting of subject andpredicate that is subject to proof or disproof.=====+ - + - =====Colloq. aproblem, opponent, prospect, etc. that is to be dealt with (adifficult proposition).=====+ - + - =====Math. a formal statement of a theoremor problem, often including the demonstration.=====+ - + - =====A anenterprise etc. with regard to its likelihood of commercial etc.success. b a person regarded similarly.=====+ - + - =====Colloq. a sexualproposal.=====+ - + - =====V.tr. colloq. make a proposal (esp. of sexualintercourse) to (he propositioned her).=====+ - + - =====Not a propositionunlikely to succeed.=====+ - =====Propositional adj.[ME f. OFproposition or L propositio (as PROPOUND)]=====+ =====xí nghiệp việc kinh doanh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[hypothesis]] , [[invitation]] , [[motion]] , [[overture]] , [[plan]] , [[premise]] , [[presentation]] , [[proffer]] , [[program]] , [[project]] , [[proposal]] , [[recommendation]] , [[submission]] , [[suggestion]] , [[assumption]] , [[description]] , [[lemma]] , [[postulate]] , [[postulatum]] , [[specification]] , [[specs]]+ =====verb=====+ :[[accost]] , [[approach]] , [[ask]] , [[pose]] , [[prefer]] , [[propose]] , [[propound]] , [[put]] , [[solicit]] , [[suggest]] , [[affirmation]] , [[nominate]] , [[offer]] , [[overture]] , [[point]] , [[post]] , [[premise]] , [[project]] , [[proposal]] , [[question]] , [[statement]] , [[suggestion]] , [[task]] , [[undertaking]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[condemnation]] , [[denial]] , [[opposition]] , [[refusal]] , [[rejection]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán logic ) mệnh đề
- affirmative proposition
- mệnh đề khẳng định
- atomic proposition
- mệnh đề nguyên tử
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- contradictory propositions
- những mệnh đề mâu thuẫn
- contrary propositions
- những mệnh đề tương phản
- converse proposition
- mệnh đề đảo, đảo đề
- disjunctive proposition
- mệnh đề tuyển
- equivalent propositions
- các mệnh đề tương đương
- hypothetical proposition
- mệnh đề giả định
- inverse proposition
- mệnh đề phản, phản đề
- molecular proposition
- mệnh đề phana tử
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- particular proposition
- mệnh đề đặc trưng
- principal proposition
- mệnh đề chính
- singular proposition
- mệnh đề đơn
- universal proposition
- mệnh đề toàn xưng
Kỹ thuật chung
mệnh đề
- affirmative proposition
- mệnh đề khẳng định
- atomic proposition
- mệnh đề nguyên tử
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- converse proposition
- mệnh đề đảo
- disjunctive proposition
- mệnh đề tuyển
- hypothetical proposition
- mệnh đề giả định
- inverse proposition
- mệnh đề phản
- molecular proposition
- mệnh đề phân tử
- necessary proposition
- mệnh đề cần
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- opposition of proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- opposition or proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- particular proposition
- mệnh đề đặc trưng
- principal proposition
- mệnh đề chính
- proposition variable
- biến mệnh đề
- singular proposition
- mệnh đề đơn
- universal proposition
- mệnh đề toàn xưng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hypothesis , invitation , motion , overture , plan , premise , presentation , proffer , program , project , proposal , recommendation , submission , suggestion , assumption , description , lemma , postulate , postulatum , specification , specs
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ