• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cấu trúc từ)
    Hiện nay (11:01, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sli:p</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">sli:p</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 106: Dòng 102:
    *PP: [[slept]]
    *PP: [[slept]]
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự nghỉ lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự già của thuốc lá=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sleep sleep] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Doze, (take a) nap, catnap, rest, repose, slumber, drowse,drop or nod off, be in the land of Nod, be in the arms ofMorpheus, snore, Colloq snooze, saw wood, catch or log a fewzees (Z's), take or have a zizz, catch forty winks: I was sotired, I slept for a full ten hours.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nap, doze, slumber, rest, siesta, Colloq forty winks,snooze, zizz, beauty sleep: As she grew older, she found sheneeded less sleep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A condition of body and mind such as that whichnormally recurs for several hours every night, in which thenervous system is inactive, the eyes closed, the posturalmuscles relaxed, and consciousness practically suspended.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aperiod of sleep (shall try to get a sleep).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A state likesleep, such as rest, quiet, negligence, or death.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theprolonged inert condition of hibernating animals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A substancefound in the corners of the eyes after sleep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (past andpast part. slept) 1 intr. a be in a state of sleep. b fallasleep.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by at, in, etc.) spend the night.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.provide sleeping accommodation for (the house sleeps six).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by with, together) have sexual intercourse, esp. inbed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by on, over) not decide (a question) untilthe next day.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by through) fail to be woken by.7 intr. be inactive or dormant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. be dead; lie in thegrave.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a (foll. by off) remedy by sleeping (slept offhis hangover). b (foll. by away) spend in sleeping (sleep thehours away).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a top) spin so steadily as to seemmotionless.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a limb) become numbed bypressure. in one's sleep while asleep. last sleep death. letsleeping dogs lie avoid stirring up trouble. put to sleep 1anaesthetize.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Kill (an animal) painlessly. sleep aroundcolloq. be sexually promiscuous. sleep in 1 remain asleeplater than usual in the morning.=====
    +
    -
    =====Sleep by night at one'splace of work. sleeping-bag a lined or padded bag to sleep inesp. when camping etc. Sleeping Beauty a fairy-tale heroine whoslept for 100 years. sleeping-car (or -carriage) a railwaycoach provided with beds or berths. sleeping-draught a drink toinduce sleep. sleeping partner a partner not sharing in theactual work of a firm. sleeping-pill a pill to induce sleep.sleeping policeman a ramp etc. in the road intended to causetraffic to reduce speed. sleeping sickness any of severaltropical diseases with extreme lethargy caused by a trypanosometransmitted by a tsetse-fly bite. sleeping-suit a child'sone-piece night-garment. sleep-learning learning by hearingwhile asleep. sleep like a log (or top) sleep soundly. thesleep of the just sound sleep. sleep out sleep by night out ofdoors, or not at one's place of work. sleep-out n. Austral. &NZ a veranda, porch, or outbuilding providing sleepingaccommodation. [OE slep, sl‘p (n.), slepan, sl‘pan (v.) f. Gmc]=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====sự nghỉ lại=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngủ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự già của thuốc lá=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bedtime]] , [[catnap]] , [[coma]] , [[dormancy]] , [[doze]] , [[dream]] , [[dullness]] , [[few z]]’s , [[forty winks ]]* , [[hibernation]] , [[lethargy]] , [[nap]] , [[nod]] , [[repose]] , [[rest]] , [[sack time]] , [[sandman]] , [[shuteye]] , [[siesta]] , [[slumber]] , [[slumberland]] , [[snooze]] , [[torpidity]] , [[torpor]] , [[trance]] , [[carus]] , [[dogsleep]] , [[dozing]] , [[drowse]] , [[quiescence]] , [[somnipathy]] , [[somnolence]] , [[somnolism]] , [[sopor]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bed down]] , [[bunk ]]* , [[catch a wink]] , [[catch forty winks]] , [[catnap]] , [[conk out ]]* , [[cop some z]]’s , [[crash ]]* , [[doze]] , [[dream]] , [[drop off ]]* , [[drowse]] , [[fall asleep]] , [[fall out ]]* , [[flop ]]* , [[hibernate]] , [[hit the hay ]]* , [[hit the sack]] , [[languish]] , [[nap]] , [[nod]] , [[nod off]] , [[oversleep]] , [[relax]] , [[repose]] , [[rest]] , [[retire]] , [[sack out]] , [[saw wood]] , [[slumber]] , [[snooze]] , [[snore]] , [[take a nap]] , [[turn in ]]* , [[yawn]] , [[zonk out]] , [[zzz]] , [[coma]] , [[crash]] , [[death]] , [[dreamland]] , [[estivate]] , [[lethargy]] , [[lie dormant]] , [[lodge]] , [[lull]] , [[siesta]] , [[sopor]] , [[stupor]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[oversleep]] , [[bed]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[have]] , [[mate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[awakening]] , [[consciousness]] , [[wakefulness]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[wake]] , [[waken]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /sli:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ
    in one's sleep
    trong khi ngủ
    the sleep of just
    giấc ngủ ngon
    sleep that knows no breaking
    giấc ngàn thu
    broken sleep
    giấc ngủ trằn trọc
    to go to sleep
    đi ngủ
    to fall on sleep
    (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết
    (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ)
    Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
    Sự chết

    Nội động từ .slept

    Ngủ, ở trong tình trạng ngủ
    Ngủ giấc ngàn thu
    Ngủ trọ, ngủ đỗ
    to sleep at a boarding-house
    ngủ ở nhà trọ
    ( + with) ngủ, ăn nằm (với ai)
    to sleep around
    ăn nằm lang chạ
    Nằm yên
    sword sleep in scabbard
    gươm nằm yên trong bao

    Ngoại động từ

    Ngủ (một giấc ngủ)
    to sleep the sleep of the just
    ngủ một giấc ngủ ngon
    Có đủ giừơng cho (một số người)
    this lodging sleep 50 men
    chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người

    Cấu trúc từ

    go to sleep
    ngủ
    (thông tục) bị tê dại vì không cử động được (chân, tay)
    put somebody to sleep
    gây mê
    put (an animal) to sleep
    chủ tâm giết (một con vật)
    to sleep away
    ngủ cho qua (ngày giờ)
    to sleep hours away
    ngủ cho qua giờ
    to sleep off
    ngủ đã sức
    Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)
    to sleep off one's headache
    ngủ cho hết nhức đầu
    to sleep it off
    ngủ cho giã rượu
    to sleep on; to sleep upon; to sleep over
    gác đến ngày mai
    to sleep on a question
    gác một vấn đề đến ngày mai
    the top sleep
    con cù quay tít
    let sleeping dogs lie
    (tục ngữ) đừng dính vào mà sinh chuyện; đừng đụng vào tổ kiến
    sleep like a logtop
    (thông tục) ngủ say như chết
    sleep rough
    ngủ vạ vật
    sleep the sleep of the just
    ngủ ngáy o o
    sleep tight
    (thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh)
    sleep around
    (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
    sleep through something
    không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
    sleep out
    không ngủ ở nhà, ngủ ngoài trời
    Không ngủ ở nơi làm việc (đầy tớ, người hầu trước đây)
    fast sleep
    ngủ say

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự nghỉ lại

    Kỹ thuật chung

    ngủ

    Kinh tế

    sự già của thuốc lá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X