-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của 118.68.20.236, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əˈsaɪnmənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 21: Dòng 13: =====(pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng==========(pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đợt công tác=====+ - ==Hóa học&vật liệu==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đợt công tác=====- =====chuyển nhượng=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====chuyển nhượng=====- =====nhượng lại=====+ =====nhượng lại=====- + === Toán & tin ===- === Nguồn khác ===+ =====phép gán=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=assignment assignment] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phép gán=====+ ::[[assignment]] [[conversion]]::[[assignment]] [[conversion]]::sự chuyển đổi phép gán::sự chuyển đổi phép gánDòng 53: Dòng 39: ::[[zero]] [[assignment]]::[[zero]] [[assignment]]::phép gán không::phép gán không- =====sự gán=====+ =====sự gán=====''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.- =====sự phân công=====+ =====sự phân công=====+ === Xây dựng===+ =====chuyển nhượng hợp đồng=====- === Nguồn khác ===+ =====phân công=====- *[http://foldoc.org/?query=assignment assignment] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyển nhượng hợp đồng=====+ - + - =====phân công=====+ ::[[work]] [[assignment]]::[[work]] [[assignment]]::phân công công việc::phân công công việc- =====sự ấn định=====+ =====sự ấn định=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====gán=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sự cài đặt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gán=====+ - =====sựcài đặt=====+ =====sự chuyển nhượng=====- =====sựchuyển nhượng=====+ =====sự phân bố=====- =====sự phânbố=====+ =====sự phân bổ=====- =====sự phân bổ=====+ =====sự thiết lập=====- + === Kinh tế ===- =====sự thiết lập=====+ =====bổ dụng=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bổ dụng=====+ ::[[assignment]] [[limitation]]::[[assignment]] [[limitation]]::hạn chế bổ dụng::hạn chế bổ dụng- =====bổ nhiệm=====+ =====bổ nhiệm=====::[[special]] [[mission]] [[assignment]]::[[special]] [[mission]] [[assignment]]::sự bổ nhiệm đặc biệt vào phái đoàn::sự bổ nhiệm đặc biệt vào phái đoàn- =====chuyển tên người sở hữu=====+ =====chuyển tên người sở hữu=====- =====công việc được giao=====+ =====công việc được giao=====::[[work]] [[assignment]]::[[work]] [[assignment]]::phần công việc được giao::phần công việc được giao- =====nhiệm vụ=====+ =====nhiệm vụ=====::[[business]] [[assignment]]::[[business]] [[assignment]]::nhiệm vụ thương mại::nhiệm vụ thương mại- =====phân công=====+ =====phân công=====::[[assignment]] [[of]] [[problem]]::[[assignment]] [[of]] [[problem]]::vấn đề phân công phân nhiệm::vấn đề phân công phân nhiệmDòng 111: Dòng 87: ::[[work]] [[assignment]]::[[work]] [[assignment]]::phần công việc được giao::phần công việc được giao- =====sự chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi, trái khoản ...)=====+ =====sự chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi, trái khoản ...)=====- =====sự phân phối=====+ =====sự phân phối=====::[[cost]] [[assignment]]::[[cost]] [[assignment]]::sự phân phối phí tổn::sự phân phối phí tổn::[[work]] [[assignment]]::[[work]] [[assignment]]::sự phân phối công tác::sự phân phối công tác- =====việc chuyển nhượng chứng từ chuyển nhượng=====+ =====việc chuyển nhượng chứng từ chuyển nhượng=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assignment assignment] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[appointment]] , [[beat]] , [[charge]] , [[chore]] , [[commission]] , [[drill]] , [[duty]] , [[homework]] , [[job]] , [[mission]] , [[position]] , [[post]] , [[practice]] , [[stint]] , [[allocation]] , [[allotment]] , [[apportionment]] , [[appropriation]] , [[ascription]] , [[assignation]] , [[attribution]] , [[authorization]] , [[choice]] , [[consignment]] , [[delegation]] , [[designation]] , [[determination]] , [[distribution]] , [[giving]] , [[grant]] , [[nomination]] , [[selection]] , [[specification]] , [[stipulation]] , [[admeasurement]] , [[dispensation]] , [[division]] , [[credit]] , [[imputation]] , [[office]] , [[alienation]] , [[conveyance]] , [[transfer]] , [[transferal]] , [[adducing]] , [[determination specification]] , [[emplacement]] , [[task]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[keeping]]- =====Allotment,allocation,apportionment,giving (out),distribution: Assignment of posts in the Cabinet is theresponsibility of the Prime Minister. 2 task,obligation,responsibility,chore,duty, position, post,charge,job,mission,commission; lesson,homework: Every agent is expectedto carry out his assignment. The school assignment for tomorrowis an essay on Alexander Pope. 3 appointment, designation,naming, nomination: The assignment of Neil Mackay to the postwas a stroke of genius.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Designation, specification,ascription: In ancient medicine,the assignment of thefunctions of the organs was often wrong.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Something assigned, esp. a task allotted to a person.=====+ - + - =====The act or an instance of assigning or being assigned.=====+ - + - =====A alegal transfer. b the document effecting this.[ME f. OFassignement f. med.L assignamentum (as ASSIGN, -MENT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , beat , charge , chore , commission , drill , duty , homework , job , mission , position , post , practice , stint , allocation , allotment , apportionment , appropriation , ascription , assignation , attribution , authorization , choice , consignment , delegation , designation , determination , distribution , giving , grant , nomination , selection , specification , stipulation , admeasurement , dispensation , division , credit , imputation , office , alienation , conveyance , transfer , transferal , adducing , determination specification , emplacement , task
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ