-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kən'fə:m</font>'''/==========/'''<font color="red">kən'fə:m</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 26: *Ving: [[confirming]]*Ving: [[confirming]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chứng thực=====+ - =====khẳng định=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chứng thực=====+ + =====khẳng định=====::[[Disconnect]] [[Confirm]] (DC)::[[Disconnect]] [[Confirm]] (DC)::khẳng định ngắt kết nối::khẳng định ngắt kết nốiDòng 41: Dòng 38: ::[[Reset]] [[Confirm]] (RSC)::[[Reset]] [[Confirm]] (RSC)::khẳng định tái xác lập::khẳng định tái xác lập+ === Kinh tế ===+ =====báo chi (xác nhận trả)=====- ==Kinh tế==+ =====chuẩn nhận (một tờ trình)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====báo chi (xác nhận trả)=====+ =====chứng thực=====- =====chuẩn nhận (một tờ trình)=====+ =====củng cố=====- =====chứng thực=====+ =====hợp thức hóa=====- =====củng cố=====+ =====phê chuẩn (một điều ước)=====- =====hợp thức hóa=====+ =====xác nhận=====- + - =====phê chuẩn (một điều ước)=====+ - + - =====xác nhận=====+ ::[[confirm]] [[a]] [[contract]] (to...)::[[confirm]] [[a]] [[contract]] (to...)::xác nhận hợp đồng::xác nhận hợp đồngDòng 64: Dòng 58: ::[[please]] [[confirm]]::[[please]] [[confirm]]::xin vui lòng xác nhận::xin vui lòng xác nhận- =====xác nhận sự hữu hiệu (của một cuộc tổng tuyển cử)=====+ =====xác nhận sự hữu hiệu (của một cuộc tổng tuyển cử)=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confirm confirm] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[affirm]] , [[approve]] , [[attest]] , [[authenticate]] , [[back]] , [[bear out]] , [[bless]] , [[buy]] , [[certify]] , [[check]] , [[check out]] , [[circumstantiate]] , [[corroborate]] , [[debunk]] , [[double-check]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[explain]] , [[give green light]] , [[give high sign]] , [[give stamp of approval]] , [[give the go-ahead]] , [[give the nod]] , [[justify]] , [[lap up]] , [[make good]] , [[make sure]] , [[okay]] , [[rubber-stamp]] , [[sanction]] , [[settle]] , [[sign]] , [[sign off on]] , [[size up]] , [[subscribe]] , [[substantiate]] , [[support]] , [[thumbs up ]]* , [[underpin]] , [[uphold]] , [[verify]] , [[vouch]] , [[warrant]] , [[witness]] , [[assure]] , [[buttress]] , [[clinch]] , [[fix]] , [[fortify]] , [[invigorate]] , [[make firm]] , [[strengthen]] , [[evidence]] , [[testify]] , [[validate]] , [[demonstrate]] , [[show]] , [[harden]] , [[adopt]] , [[pass]] , [[ratify]] , [[approbate]] , [[confirm]] , [[countersign]] , [[firm]] , [[prove]] , [[reinforce]] , [[satisfy]] , [[seal]] , [[sustain]] , [[vouch for]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[annul]] , [[cancel]] , [[contradict]] , [[destroy]] , [[disprove]] , [[invalidate]] , [[oppose]] , [[veto]] , [[void]] , [[deny]] , [[repudiate]] , [[abrogate]]- =====Ratify,sanction,authorize, endorse,support,sustain,approve,uphold,backup,validate,verify,recognize;authenticate,accredit: By-laws shall not take effect unlessconfirmed by the local authority.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Establish, settle,affirm,ensure,clinch, substantiate,guarantee,bind,seal: The kingthereby confirmed his control over the islands.=====+ - + - =====Strengthen,encourage,fortify,reinforce,corroborate,substantiate,buttress, prove: Later events confirmed his opinion.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Provide support for the truth or correctness of; makedefinitely valid (confirmed my suspicions; confirmed his arrivaltime).=====+ - + - =====(foll. by in) encourage (a person) in (an opinionetc.).=====+ - + - =====Establish more firmly (power,possession,etc.).=====+ - + - =====Ratify (a treaty,possession,title,etc.); make formally valid.5 administer the religious rite of confirmation to.=====+ - + - =====Confirmative adj. confirmatory adj.[ME f. OF confermer f. Lconfirmare (as com-,firm(1))]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)
- to confirm someone in his chain-smoking
- làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khẳng định
- Disconnect Confirm (DC)
- khẳng định ngắt kết nối
- Disconnect Confirm TPDU (DCTPDU)
- TPDU khẳng định ngắt kết nối
- Reset Confirm (RSC)
- khẳng định tái xác lập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affirm , approve , attest , authenticate , back , bear out , bless , buy , certify , check , check out , circumstantiate , corroborate , debunk , double-check , endorse , establish , explain , give green light , give high sign , give stamp of approval , give the go-ahead , give the nod , justify , lap up , make good , make sure , okay , rubber-stamp , sanction , settle , sign , sign off on , size up , subscribe , substantiate , support , thumbs up * , underpin , uphold , verify , vouch , warrant , witness , assure , buttress , clinch , fix , fortify , invigorate , make firm , strengthen , evidence , testify , validate , demonstrate , show , harden , adopt , pass , ratify , approbate , confirm , countersign , firm , prove , reinforce , satisfy , seal , sustain , vouch for
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ