-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái móc, cái mác===== =====Bản lề cửa===== =====(từ lóng) cái neo===== =====Lưỡi câu ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">huk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: =====(nghĩa bóng) cạm bẫy==========(nghĩa bóng) cạm bẫy=====- ::[[by]] [[hook]] [[or]] [[by]] [[crook]]- ::bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)- ::[[to]] [[drop]] ([[pop]]) [[off]] [[the]] [[hooks]]- ::(từ lóng) chết- ::[[hook]] [[and]] [[eye]]- ::cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)- ::[[hook]], [[line]] [[and]] [[sinker]]- Xem [[sinker]]- ::[[on]] [[one's]] [[own]] [[hook]]- ::(từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình- ::[[to]] [[take]] ([[sling]]) [[one's]] [[hook]]- ::(từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói- ::[[off]] [[the]] [[hook]]- ::hết gặp trở ngại- =====(nói về ống nghe điện thoại) không móc vào máy, nên không nhận được những cú điện thoại gọi đến========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 64: Dòng 42: =====( + on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)==========( + on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[by]] [[hook]] [[or]] [[by]] [[crook]]=====+ ::bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)+ =====[[to]] [[drop]] ([[pop]]) [[off]] [[the]] [[hooks]]=====+ ::(từ lóng) chết+ =====[[hook]] [[and]] [[eye]]=====+ ::cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)+ =====[[hook]], [[line]] [[and]] [[sinker]]=====+ ::Xem [[sinker]]+ =====[[on]] [[one's]] [[own]] [[hook]]=====+ ::(từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình+ =====[[to]] [[take]] ([[sling]]) [[one's]] [[hook]]=====+ ::(từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói+ =====[[off]] [[the]] [[hook]]=====+ ::hết gặp trở ngại+ ::(nói về ống nghe điện thoại) không móc vào máy, nên không nhận được những cú điện thoại gọi đến+ =====[[To]] [[hook]] [[it]]=====+ ::Chuồn, tẩu, cuốn gói+ =====[[Hook]] [[up]]=====+ ::Lôi cuốn,bị lôi cuốn,làm cho thích thú- =====To hook it=====+ ==Chuyên ngành==- + - =====Chuồn, tẩu, cuốn gói=====+ - + - == Dệt may==+ - ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cái mắc=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chốt kiểu móc=====+ - + - =====móc cẩu hàng=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====treo vào=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản lề cửa=====+ - + - =====buộc=====+ - + - =====cái ngoạm=====+ - + - =====chân trời=====+ - + - =====chỗ uốn cong=====+ - + - =====kẹp=====+ - + - =====khuôn kẹp=====+ - + - =====đai=====+ - + - =====dấu móc=====+ - + - =====đường nằm ngang=====+ - + - =====lưỡi câu=====+ - + - =====ghép=====+ - + - =====nối=====+ - + - =====mắc=====+ - + - =====móc=====+ - + - =====móc (vào)=====+ - + - =====móc nối=====+ - + - =====móc vào=====+ - + - =====mức=====+ - + - =====tầng=====+ - + - =====vòng kẹp=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Hanger, peg, holder; fastener, catch, clasp, clip, pin:Hang your hat on that hook. I'm using a safety pin because thehook on my dress is gone. 2 snare, trap; fish-hook: What can weuse as a hook to catch the fish?=====+ - + - =====By hook or by crook. somehow(or other), someway, come what may, by fair means or foul, (by)one way or another: I have to get out of this place by hook orby crook.=====+ - =====Hook, line, and sinker. completely, entirely, allthe way, through and through, thoroughly, entirely, totally,utterly, wholly: She actually fell for that old routine hook,line, and sinker.=====+ === Y học===+ =====móc =====+ :: dụng cụ phẫu thuật có đầu cong dùng giở, nâng hay đẩy các mô khi thao tác- =====Off the hook.(set) free, (in the)clear,out of it; out of trouble,acquitted,exonerated,cleared, letoff,vindicated, off: After paying them the extortion money, hestill wasn't off the hook.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Hook.gif|200px|Cái móc, cái mắc, lưỡi câu, (v) treo vào, móc vào]]+ =====Cái móc, cái mắc, lưỡi câu, (v) treo vào, móc vào=====- =====V.=====+ === Dệt may===+ =====cái mắc=====+ === Xây dựng===+ =====chốt kiểu móc=====- =====Catch, trap, entrap, snare, ensnare; grab, capture,collar, nab, seize; Chiefly US and Canadian snag, Colloq pinch:The petty crooks have been caught but we now want to hook thebig fish himself. 7 steal, pilfer, filch, palm, shoplift, rob,Slang snitch, rip off, Euphemistic liberate, remove, borrow,appropriate, Brit nick, Chiefly Brit pinch: They used to hooksweets from Woolies'.=====+ =====móc cẩu hàng=====+ === Điện===+ =====treo vào=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản lề cửa=====- ==Oxford==+ =====buộc=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====cái ngoạm=====- =====A a piece of metal or other material bent backat an angle or with a round bend, for catching hold or forhanging things on. b (in full fish-hook) a bent piece of wire,usu. barbed and baited, for catching fish.=====+ =====chân trời=====- =====A curved cuttinginstrument (reaping-hook).=====+ =====chỗ uốn cong=====- =====A a sharp bend, e.g. in a river.b a projecting point of land (Hook of Holland). c a sand-spitwith a curved end.=====+ =====kẹp=====- =====A Cricket & Golf a hooking stroke (seesense 5 of v.). b Boxing a short swinging blow with the elbowbent and rigid.=====+ =====khuôn kẹp=====- =====A trap, a snare.=====+ =====đai=====- =====A a curved stroke inhandwriting, esp. as made in learning to write. b Mus. an addedstroke transverse to the stem in the symbol for a quaver etc.=====+ =====dấu móc=====- =====(in pl.) sl. fingers.=====+ =====đường nằm ngang=====- =====V.=====+ =====lưỡi câu=====- =====Tr. a grasp with a hook. bsecure with a hook or hooks.=====+ =====ghép=====- =====(often foll. by on, up) a tr.attach with or as with a hook. b intr. be or become attachedwith a hook.=====+ =====nối=====- =====Tr. catch with or as with a hook (he hooked afish; she hooked a husband).=====+ =====mắc=====- =====Tr. sl. steal.=====+ =====móc=====- =====Tr. aCricket play(the ball)round from the off to the on side withan upward stroke. b (also absol.) Golf strike (the ball) sothat it deviates towards the striker.=====+ =====móc (vào)=====- =====Tr. Rugby Footballsecure (the ball) and pass it backward with the foot in thescrum.=====+ =====móc nối=====- =====Tr. Boxing strike (one's opponent) with the elbowbent and rigid.=====+ =====móc vào=====- =====(of atelephone receiver) not on its rest, and so preventing incomingcalls. off the hooks sl. dead. on one's own hook sl. onone's own account. sling (or take) one's hook sl. = hook it.=====+ =====mức=====- =====Hookless adj. hooklet n. hooklike adj. [OE hoc: sense 3 ofn. prob. influenced by Du. hoek corner]=====+ =====tầng=====- ==Tham khảo chung==+ =====vòng kẹp=====+ ===Địa chất===+ =====cái móc =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hook hook] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hook&submit=Searchhook]: amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hook hook]: Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hook hook] :Chlorine Online+ :[[angle]] , [[catch]] , [[clasp]] , [[crook]] , [[curve]] , [[grapnel]] , [[grapple]] , [[hasp]] , [[holder]] , [[link]] , [[lock]] , [[peg]] , [[fastener]] , [[aduncity]] , [[agraffe]] , [[bill-hook]] , [[cant-hook]] , [[cleek]] , [[clives]] , [[cottrel]] , [[crochet]] , [[decoy]] , [[fluke]] , [[gaff]] , [[grappling iron]] , [[peavey]] , [[pot-hook]] , [[sickle]] , [[snare]] , [[tenaculum]] , [[tenterhook]] , [[trammel]] , [[trap]]- *[http://foldoc.org/?query=hook hook] :Foldoc+ =====verb=====+ :[[angle]] , [[bag]] , [[clasp]] , [[crook]] , [[curve]] , [[enmesh]] , [[ensnare]] , [[entrap]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[hasp]] , [[lasso]] , [[net]] , [[pin]] , [[secure]] , [[snare]] , [[trap]] , [[filch]] , [[pilfer]] , [[purloin]] , [[snatch]] , [[thieve]] , ([[colloq]].)steal , [[anchor]] , [[arc]] , [[bend]] , [[captivate]] , [[capture]] , [[catch]] , [[crotchet]] , [[enticement]] , [[fastener]] , [[gaff]] , [[gore]] , [[hitch]] , [[hold]] , [[link]] , [[lock]] , [[steal]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[let go]] , [[release]] , [[unhook]] , [[unlatch]] , [[unlock]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Y học]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , catch , clasp , crook , curve , grapnel , grapple , hasp , holder , link , lock , peg , fastener , aduncity , agraffe , bill-hook , cant-hook , cleek , clives , cottrel , crochet , decoy , fluke , gaff , grappling iron , peavey , pot-hook , sickle , snare , tenaculum , tenterhook , trammel , trap
verb
- angle , bag , clasp , crook , curve , enmesh , ensnare , entrap , fasten , fix , hasp , lasso , net , pin , secure , snare , trap , filch , pilfer , purloin , snatch , thieve , (colloq.)steal , anchor , arc , bend , captivate , capture , catch , crotchet , enticement , fastener , gaff , gore , hitch , hold , link , lock , steal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ