-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'sain</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'sain</font>'''/=====Dòng 28: Dòng 24: ::nhượng lại tài sản cho ai::nhượng lại tài sản cho ai===hình thái từ======hình thái từ===- *Ved: [[assigned]]+ * V_ed: [[assigned]]- *Ving:[[assigning]]+ * V_ing:[[assigning]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quy định (dung sai)=====+ - ==Toán&tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quy định (dung sai)=====- =====gán giá trị=====+ === Toán & tin ===+ =====gán giá trị=====+ === Xây dựng===+ =====ấn định (chỉ định)=====- === Nguồn khác ===+ =====phân công (lao động)=====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=assign&x=0&y=0 assign] : Search MathWorld+ === Kỹ thuật chung ===- + =====gán=====- === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=assign assign] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ấn định (chỉ định)=====+ - + - =====phân công (lao động)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gán=====+ ''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.+ === Kinh tế ===+ =====bổ dụng=====- == Kinh tế ==+ =====chỉ định=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bổ dụng=====+ - + - =====chỉ định=====+ - + - =====chuyển nhượng=====+ - + - =====định (ngày ...)=====+ - + - =====người được nhượng quyền=====+ - + - =====người hưởng quyền=====+ - + - =====người kế quyền=====+ - + - =====phân phối=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assign assign] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Allot, allocate, apportion, consign, appropriate,distribute, give (out), grant: A water ration was assigned toeach person.=====+ - + - =====Fix, set (apart or aside), settle (on),determine, appoint, authorize, designate, ordain, prescribe,specify: Have they really assigned Thursday as the day ofworship? Please sit in the seats assigned to you. 3 appoint,designate, order; name, delegate, nominate, attach; choose,select; Brit second: The men have been assigned to their posts.I assigned David to look after the champagne. 4 attribute,ascribe, accredit, put down; refer: To which century did thecurator assign this vase?=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - =====(usu. foll. by to) a allot as a share orresponsibility. b appoint to a position, task, etc.=====+ =====chuyển nhượng=====- =====Fix(atime, place, etc.) for a specific purpose.=====+ =====định (ngày ...)=====- =====(foll. by to)ascribe or refer to (a reason, date, etc.) (assigned themanuscript to 1832).=====+ =====người được nhượng quyền=====- =====(foll. by to) transfer formally (esp.personal property) to (another).=====+ =====người hưởng quyền=====- =====N. a person to whom propertyor rights are legally transferred.=====+ =====người kế quyền=====- =====Assignable adj. assignern. assignor n. (in sense 4 of v.).[ME f. OF asi(g)ner f. Lassignare markoutto (as AD-,signumsign)]=====+ =====phân phối=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accredit]] , [[allow]] , [[appoint]] , [[ascribe]] , [[attach]] , [[attribute]] , [[authorize]] , [[cast]] , [[charge]] , [[choice]] , [[commission]] , [[commit]] , [[credit]] , [[delegate]] , [[deputize]] , [[designate]] , [[downlink]] , [[download]] , [[draft]] , [[elect]] , [[empower]] , [[enroll]] , [[entrust]] , [[hang on ]]* , [[hire]] , [[hold responsible]] , [[impute]] , [[name]] , [[nominate]] , [[ordain]] , [[pin on]] , [[refer]] , [[reference]] , [[select]] , [[slot]] , [[tab]] , [[tag]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[appropriate]] , [[consign]] , [[detail]] , [[determine]] , [[dish out ]]* , [[distribute]] , [[divide]] , [[earmark]] , [[fix]] , [[fork out ]]* , [[give]] , [[grant]] , [[hand out ]]* , [[hand over]] , [[indicate]] , [[mete]] , [[prescribe]] , [[relegate]] , [[shell out ]]* , [[specify]] , [[stipulate]] , [[admeasure]] , [[lot]] , [[measure out]] , [[lay]] , [[affix]] , [[blame]] , [[fasten]] , [[place]] , [[cede]] , [[deed]] , [[make over]] , [[sign over]] , [[post]] , [[set]] , [[adduce]] , [[adjudge]] , [[advance]] , [[affect]] , [[convey]] , [[convey]]:advance , [[depute]] , [[dispose]] , [[order]] , [[predicate]] , [[rate]] , [[seal]] , [[sign]] , [[transfer]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[keep]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , allow , appoint , ascribe , attach , attribute , authorize , cast , charge , choice , commission , commit , credit , delegate , deputize , designate , downlink , download , draft , elect , empower , enroll , entrust , hang on * , hire , hold responsible , impute , name , nominate , ordain , pin on , refer , reference , select , slot , tab , tag , allocate , allot , apportion , appropriate , consign , detail , determine , dish out * , distribute , divide , earmark , fix , fork out * , give , grant , hand out * , hand over , indicate , mete , prescribe , relegate , shell out * , specify , stipulate , admeasure , lot , measure out , lay , affix , blame , fasten , place , cede , deed , make over , sign over , post , set , adduce , adjudge , advance , affect , convey , convey:advance , depute , dispose , order , predicate , rate , seal , sign , transfer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ