• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:24, ngày 10 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">əˈtætʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əˈtætʃ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 42: Dòng 35:
    * Ving:[[attaching]]
    * Ving:[[attaching]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cột chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====buộc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====buộc chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cố định=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kết nối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dán=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gắn liền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gia cố=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nối liền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=attach attach] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bắt giữ (ai)=====
    +
    ===Outlook===
     +
    =====Attach file :đính kèm file=====
    -
    =====tịch biên (tài sản ...)=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====buộc=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====buộc chặt=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attach attach] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====chống=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Fasten, join, connect, secure, fix, affix; tack or hook ortie or stick on, pin, rivet, cement, glue, bond, solder, weld,braze; unite; Nautical bend: The tag is still attached to yourdress. Attach this to the wall. How do I attach the sail to thespar? 2 connect, associate, assign, affiliate, enlist, join,add, subjoin, Brit second: Her brother-in-law has been attachedto my regiment.=====
    +
    =====cố định=====
    -
    =====Endear, attract: I won't say that we were inlove, but I was very closely attached to her. 4 fix, affix, pin,apply, ascribe, assign, attribute, put, place: Why do youattach so much importance to what Dora says?=====
    +
    =====kết nối=====
    -
    =====Adhere, cleave,stick: Many legends have attached themselves to Charlemagne.=====
    +
    =====dán=====
    -
    =====Seize, lay hold of, confiscate, appropriate: If he cannot meetthe mortgage payments the bank will attach his house.=====
    +
    =====gắn=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====gắn liền=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Tr. fasten, affix, join.=====
    +
    =====gia cố=====
    -
    =====Tr. (in passive; foll. by to)be very fond of or devoted to (am deeply attached to her).=====
    +
    =====nối liền=====
    -
    =====Tr. attribute, assign (some function, quality, orcharacteristic) (can you attach a name to it?; attaches greatimportance to it).=====
    +
    =====thắt=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bắt giữ (ai)=====
    -
    =====A tr. accompany; form part of (noconditions are attached). b intr. (foll. by to) be an attributeor characteristic (great prestige attaches to the job).=====
    +
    =====tịch biên (tài sản ...)=====
     +
    =====đính kèm=====
    -
    =====Refl.(usu. foll. by to) take part in; join (attached themselves tothe expedition).=====
     
    -
    =====Tr. appoint for special or temporary duties.7 tr. Law seize (a person or property) by legal authority.=====
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====gắn bó, trói buộc, bắt giữ=====
    -
    =====Attachable adj. attacher n. [ME f. OF estachier fasten f.Gmc: in Law sense thr. OF atachier]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add]] , [[adhere]] , [[affix]] , [[annex]] , [[append]] , [[bind]] , [[connect]] , [[couple]] , [[fix]] , [[hitch on]] , [[hitch up]] , [[hook on]] , [[hook up]] , [[latch onto]] , [[link]] , [[make fast]] , [[prefix]] , [[rivet]] , [[secure]] , [[slap on]] , [[stick]] , [[tag on]] , [[tie]] , [[unite]] , [[accompany]] , [[affiliate]] , [[associate]] , [[become associated with]] , [[combine]] , [[enlist]] , [[join forces with]] , [[sign on with]] , [[sign up with]] , [[unite with]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[appoint]] , [[assign]] , [[consign]] , [[designate]] , [[detail]] , [[earmark]] , [[impute]] , [[invest with]] , [[lay]] , [[name]] , [[place]] , [[put]] , [[second]] , [[send]] , [[clip]] , [[fasten]] , [[moor]] , [[subjoin]] , [[addict]] , [[arrest]] , [[attribute]] , [[cement]] , [[distrain]] , [[distress]] , [[glue]] , [[hitch]] , [[indict]] , [[join]] , [[pin on]] , [[raid]] , [[seize]] , [[tether]] , [[weld]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[detach]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[remove]] , [[separate]] , [[sever]] , [[unfasten]] , [[disunite]] , [[divorce]] , [[take away]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Kinh tế]]

    Hiện nay

    /əˈtætʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gắn, dán, trói buộc
    to attach a label to a bag
    dán nhãn vào cái túi
    to attach a stamp
    dán tem
    Tham, gia, gia nhập
    to attach oneself to a political party
    tham gia một chính đảng
    Gắn bó
    to be deeply attached to somebody
    hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai
    Coi, cho là, gán cho
    to attach importance to something
    coi việc gì là quan trọng
    to attach little value to someone's statement
    coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy
    to attach the blame to somebody
    gán (đổ) lỗi cho ai
    (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...)

    Nội động từ

    Gắn liền với
    the responsibility that attaches to that position
    trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Outlook

    Attach file :đính kèm file

    Kỹ thuật chung

    buộc
    buộc chặt
    chống
    cố định
    kết nối
    dán
    gắn
    gắn liền
    gia cố
    nối liền
    thắt

    Kinh tế

    bắt giữ (ai)
    tịch biên (tài sản ...)
    đính kèm

    Địa chất

    gắn bó, trói buộc, bắt giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X