-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chỉnh đồng tâm=====+ =====chỉnh đồng tâm=====- =====chỉnh thẳng hàng=====+ =====chỉnh thẳng hàng==========sự ngắm máy==========sự ngắm máy======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====phương hướng đường=====+ =====phương hướng đường=====::[[alignment]] [[of]] [[the]] [[curves]] [[in]] [[the]] [[track]]::[[alignment]] [[of]] [[the]] [[curves]] [[in]] [[the]] [[track]]::phương hướng đường cong trên đường::phương hướng đường cong trên đườngDòng 33: Dòng 31: =====sự canh thẳng hàng==========sự canh thẳng hàng======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====căn chỉnh=====+ =====căn chỉnh=====''Giải thích VN'': Trong điện toán cá nhân, đây là sự định vị chính xác của đầu từ đọc/ghi trên rãnh mà nó phải đọc và ghi.''Giải thích VN'': Trong điện toán cá nhân, đây là sự định vị chính xác của đầu từ đọc/ghi trên rãnh mà nó phải đọc và ghi.Dòng 50: Dòng 48: ::[[text]] [[alignment]]::[[text]] [[alignment]]::căn chỉnh văn bản::căn chỉnh văn bản- =====canh chỉnh=====+ =====canh chỉnh=====::WordArt [[Alignment]]::WordArt [[Alignment]]::canh chỉnh wordart::canh chỉnh wordart- =====canh lề=====+ =====canh lề=====- =====sự sắp hàng=====+ =====sự sắp hàng=====::[[vertical]] [[alignment]]::[[vertical]] [[alignment]]::sự sắp hàng dọc::sự sắp hàng dọc- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=alignment&x=0&y=0 alignment] : semiconductorglossary=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường ngắm thẳng=====+ =====đường ngắm thẳng=====- =====sự căn thẳng hàng=====+ =====sự căn thẳng hàng=====- =====sự chỉnh mạch=====+ =====sự chỉnh mạch=====- =====sự chỉnh thẳng=====+ =====sự chỉnh thẳng=====+ =====tuyến công trình=====''Giải thích EN'': [[The]] [[fact]] [[of]] [[being]] [[in]] [[line]] [[or]] [[bringing]] [[into]] [[line]]; [[specific]] [[uses]] include: the [[position]] [[of]] [[a]] [[building]] [[or]] [[one]] [[of]] [[its]] [[elements]] [[on]] [[a]] site. .''Giải thích EN'': [[The]] [[fact]] [[of]] [[being]] [[in]] [[line]] [[or]] [[bringing]] [[into]] [[line]]; [[specific]] [[uses]] include: the [[position]] [[of]] [[a]] [[building]] [[or]] [[one]] [[of]] [[its]] [[elements]] [[on]] [[a]] site. .Dòng 74: Dòng 71: ''Giải thích VN'': Sự thẳng hàng hay gióng thẳng hàng: thường được áp dụng cho vị trí của tòa nhà hoặc một trong các thành phần của tòa nhà trên công trường.''Giải thích VN'': Sự thẳng hàng hay gióng thẳng hàng: thường được áp dụng cho vị trí của tòa nhà hoặc một trong các thành phần của tòa nhà trên công trường.- =====sự hướng trục=====+ =====sự hướng trục=====- =====sự ngắm thẳng=====+ =====sự ngắm thẳng==========tuyến thẳng==========tuyến thẳng=====+ === Y học====== Y học===- =====sự sắp răng=====+ =====sự sắp răng==========sự sắp xếp thành hàng==========sự sắp xếp thành hàng======== Điện====== Điện===- =====sự cân chỉnh mạch=====+ =====sự cân chỉnh mạch=====''Giải thích VN'': Sự cân và điều chỉnh tần số các mạch trong máy thu sóng truyền thanh hay truyền hình.''Giải thích VN'': Sự cân và điều chỉnh tần số các mạch trong máy thu sóng truyền thanh hay truyền hình.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hướng tuyến=====+ =====hướng tuyến=====::[[alignment]] [[plan]]::[[alignment]] [[plan]]::bình đồ hướng tuyến::bình đồ hướng tuyếnDòng 97: Dòng 95: ::[[route]] [[selection]], [[selection]] [[of]] [[alignment]]::[[route]] [[selection]], [[selection]] [[of]] [[alignment]]::lựa chọn hướng tuyến::lựa chọn hướng tuyến- =====định tuyến=====+ =====định tuyến=====::[[alignment]] [[of]] [[tunnel]]::[[alignment]] [[of]] [[tunnel]]::sự định tuyến đường hầm::sự định tuyến đường hầm::[[surface]] [[alignment]]::[[surface]] [[alignment]]::sự định tuyến bề mặt::sự định tuyến bề mặt- =====sự chỉnh tâm=====+ =====sự chỉnh tâm=====- =====sự chỉnh thẳng hàng=====+ =====sự chỉnh thẳng hàng=====::[[vertical]] [[alignment]]::[[vertical]] [[alignment]]::sự chỉnh thẳng hàng đứng::sự chỉnh thẳng hàng đứng- =====sự điều chỉnh=====+ =====sự điều chỉnh=====::[[frequency]] [[alignment]]::[[frequency]] [[alignment]]::sự điều chỉnh tần số::sự điều chỉnh tần số- =====sự định hướng=====+ =====sự định hướng=====::[[shear]] [[alignment]]::[[shear]] [[alignment]]::sự định hướng cắt::sự định hướng cắt- =====sự đồng chỉnh=====+ =====sự đồng chỉnh=====::[[beam]] [[alignment]]::[[beam]] [[alignment]]::sự đồng chỉnh chùm tia::sự đồng chỉnh chùm tiaDòng 132: Dòng 130: ::X-Y [[alignment]]::X-Y [[alignment]]::sự đồng chỉnh X-Y::sự đồng chỉnh X-Y- =====sự hiệu chỉnh=====+ =====sự hiệu chỉnh=====::[[alignment]] [[of]] [[rotary]] [[kiln]]::[[alignment]] [[of]] [[rotary]] [[kiln]]::sự hiệu chỉnh lò quay::sự hiệu chỉnh lò quay::[[video]] [[head]] [[alignment]]::[[video]] [[head]] [[alignment]]::sự hiệu chỉnh đầu video::sự hiệu chỉnh đầu video- =====sự làm đều=====+ =====sự làm đều=====- =====sự nắn thẳng=====+ =====sự nắn thẳng=====- =====sự san bằng=====+ =====sự san bằng=====- =====sự xếp thẳng hàng=====+ =====sự xếp thẳng hàng=====- =====thứ tự=====+ =====thứ tự=====- =====toán đồ=====+ =====toán đồ=====- =====tuyến=====+ =====tuyến=====::[[alignment]] [[at]] [[bridge]]::[[alignment]] [[at]] [[bridge]]::vạch tuyến trên cầu::vạch tuyến trên cầuDòng 164: Dòng 162: ::[[alignment]] [[survey]]::[[alignment]] [[survey]]::khảo sát hướng tuyến::khảo sát hướng tuyến+ ::[[alignment]] [[of a dike]]+ ::tuyến đê::[[general]] [[alignment]]::[[general]] [[alignment]]::tổng hướng tuyến::tổng hướng tuyếnDòng 186: Dòng 186: ::[[vertical]] [[alignment]]::[[vertical]] [[alignment]]::trắc dọc tuyến::trắc dọc tuyến- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adjustment]] , [[arrangement]] , [[calibration]] , [[order]] , [[positioning]] , [[sequence]] , [[sighting]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
Xây dựng
tuyến công trình
Giải thích EN: The fact of being in line or bringing into line; specific uses include: the position of a building or one of its elements on a site. .
Giải thích VN: Sự thẳng hàng hay gióng thẳng hàng: thường được áp dụng cho vị trí của tòa nhà hoặc một trong các thành phần của tòa nhà trên công trường.
Kỹ thuật chung
sự đồng chỉnh
- beam alignment
- sự đồng chỉnh chùm tia
- field sync alignment
- sự đồng chỉnh đồng bộ mành
- frame alignment
- sự đồng chỉnh khung
- local alignment
- sự đồng chỉnh cục bộ
- local alignment
- sự đồng chỉnh tạo máy
- magnetic alignment
- sự đồng chỉnh từ
- mask alignment
- sự đồng chỉnh mạng che
- phase alignment
- sự đồng chỉnh pha
- X-Y alignment
- sự đồng chỉnh X-Y
tuyến
- alignment at bridge
- vạch tuyến trên cầu
- alignment of canal
- sự ngắm tuyến kênh
- alignment of road
- vạch tuyến đường
- alignment of tunnel
- sự định tuyến đường hầm
- alignment plan
- bình đồ hướng tuyến
- alignment stake
- cọc định vị tuyến đường
- alignment survey
- khảo sát hướng tuyến
- alignment of a dike
- tuyến đê
- general alignment
- tổng hướng tuyến
- horizontal alignment
- tuyến đường bộ
- improved alignment
- tuyến đường được cải thiện
- local re-alignment section
- đoạn cải tuyến cục bộ
- re-alignment, re-routing
- cải tuyến
- route selection, selection of alignment
- lựa chọn hướng tuyến
- shear alignment
- sự vạch tuyến cắt
- stakeout survey for centerline alignment
- phạm vi khảo sát xác định tim tuyến
- surface alignment
- sự định tuyến bề mặt
- vertical alignment
- sự vạch tuyến trắc đồ (một con đường)
- vertical alignment
- trắc dọc tuyến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustment , arrangement , calibration , order , positioning , sequence , sighting
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ