-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 45: Dòng 45: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====pha=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Pha, thời kỳ, giai đoạn=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========giai đoạn địa chất==========giai đoạn địa chất=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=phase phase] : Chlorine Online+ =====pha=====- === Toán & tin ===+ - =====pha, giai đoạn=====+ ::[[initial]] [[phase]]- ===== Tham khảo =====+ ::phan ban đầu- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=phase&x=0&y=0phase] :semiconductorglossary+ ::[[non]]-minimum [[phase]]- *[http://foldoc.org/?query=phasephase] :Foldoc+ ::pha không cực tiểu=== Vật lý====== Vật lý========pha (ví dụ: các pha của dòng điện xoay chiều)==========pha (ví dụ: các pha của dòng điện xoay chiều)======== Điện====== Điện===- =====góc pha=====+ =====góc pha=====''Giải thích VN'': Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.''Giải thích VN'': Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.- =====sự biến dạng pha=====+ =====sự biến dạng pha=====''Giải thích VN'': Sự biến dạng do góc pha các thành phần tần số khác nhau của tín hiệu ngõ vào không bằng góc pha các thành phần tín hiệu ngõ ra.''Giải thích VN'': Sự biến dạng do góc pha các thành phần tần số khác nhau của tín hiệu ngõ vào không bằng góc pha các thành phần tín hiệu ngõ ra.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bước=====+ =====bước=====::first-order [[phase]] [[transition]]::first-order [[phase]] [[transition]]::bước nhảy pha::bước nhảy phaDòng 77: Dòng 81: ::three-phase [[stepper]] [[motor]]::three-phase [[stepper]] [[motor]]::động cơ bước ba pha::động cơ bước ba pha- =====giai đoạn=====+ =====giai đoạn=====::[[climb]] [[phase]]::[[climb]] [[phase]]::giai đoạn lên cao::giai đoạn lên caoDòng 118: Dòng 122: ::[[Two]] [[Phase]] [[Commit]] (TPC)::[[Two]] [[Phase]] [[Commit]] (TPC)::cam kết hai giai đoạn::cam kết hai giai đoạn- =====pha=====+ =====pha=====''Giải thích VN'': Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.''Giải thích VN'': Hệ thức giữa hai vectơ liên quan tới sự biến đổi góc.- =====thời kỳ=====+ =====thời kỳ=====- =====trạng thái=====+ =====trạng thái=====::[[force]] [[phase]]::[[force]] [[phase]]::trạng thái mở đầu::trạng thái mở đầuDòng 131: Dòng 135: ::[[phase]] [[state]]::[[phase]] [[state]]::trạng thái pha::trạng thái pha- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Stage, period, development, step: The boy is just goingthrough a phase.=====+ =====noun=====- + :[[appearance]] , [[aspect]] , [[chapter]] , [[condition]] , [[development]] , [[facet]] , [[juncture]] , [[point]] , [[position]] , [[posture]] , [[stage]] , [[state]] , [[step]] , [[time]] , [[angle]] , [[frame of reference]] , [[hand]] , [[light]] , [[regard]] , [[respect]] , [[side]] , [[feature]] , [[leg]] , [[look]] , [[part]] , [[period]] , [[transition]]- =====Time, moment, juncture, occasion:At thisphase of the discussion, I should like to introduce a newsubject. 3 state, form, shape, configuration, aspect,appearance, look, condition,status: Here is a diagram of thephases of the moon at various points in its orbit. 4facet,side, angle, viewpoint, pointof view,Colloq slant: Only onephase of the argument has so far been presented.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====V.=====+ - + - =====Phase in. (gradually) introduce,usher in,work in,inject,insert,insinuate,include,incorporate: The new workschedules will be phased in over the next month.=====+ - + - =====Phase out.ease out or off,taper off,wind up,put a stop to,(gradually)eliminate,remove,withdraw,discontinue,end: The use ofnon-biodegradable and non-recyclable packaging is being phasedout.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A distinct period or stage in a process ofchange or development.=====+ - + - =====Each of the aspects of the moon or aplanet,according to the amount of its illumination,esp. thenew moon, the first quarter, the last quarter, and the fullmoon.=====+ - + - =====Physics a stage in a periodically recurring sequence,esp. of alternating electric currents or light vibrations.=====+ - + - =====Adifficult or unhappyperiod,esp. in adolescence.=====+ - + - =====A geneticor seasonal variety of an animal's coloration etc.=====+ - + - =====Chem. adistinct and homogeneous form of matter separated by its surfacefrom other forms.=====+ - + - =====V.tr. carry out (a programme etc.) inphases or stages.=====+ - + - =====In phase having the same phase at the sametime. out of phase not in phase. phase in (or out) bringgradually into (or out of) use. phase rule Chem. a rulerelating numbers of phases, constituents, and degrees offreedom. three-phase (of an electric generator, motor, etc.)designed to supply or use simultaneously three separatealternating currents of the same voltage, but with phasesdiffering by a third of a period.=====+ - + - =====Phasic adj.[F phase & f.earlier phasis f. Gk phasis appearance f. phaino phan- show]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - ===Y Sinh===+ - =====Nghĩa chuyên nghành=====+ - =====pha=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
- a phased withdrawal of troops
- một cuộc rút quân nhiều giai đoạn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bước
- first-order phase transition
- bước nhảy pha
- phase constant
- hằng số bước sóng
- phase-change coefficient
- hằng số bước sóng
- three-phase stepper motor
- động cơ bước ba pha
giai đoạn
- climb phase
- giai đoạn lên cao
- construction phase
- giai đoạn thi công
- data transfer phase
- giai đoạn truyền dữ liệu
- design phase
- giai đoạn thiết kế
- dilute phase
- giai đoạn chiết suất loãng
- disperse phase
- giai đoạn phân tán
- experimental phase
- giai đoạn thử nghiệm
- fetch phase
- giai đoạn tìm nạp
- hardware (development) phase
- giai đoạn thực hiện phần cứng
- orogenic phase
- giai đoạn tạo núi
- phase of bulging
- giai đoạn ép trồi
- phase of compaction
- giai đoạn nén chặt
- phase of consolidation
- giai đoạn nén chặt
- phase of construction
- giai đoạn xây dựng
- phase of exploration
- giai đoạn khảo sát
- production phase
- giai đoạn sản xuất
- restart phase
- giai đoạn khởi động lại
- schematic design phase
- giai đoạn thiết kế phương án
- termination phase of a transaction
- giai đoạn kết thúc của một giao dịch
- Two Phase Commit (TPC)
- cam kết hai giai đoạn
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ