-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 17: Dòng 17: =====Ký tắt vào; viết tắt tên vào==========Ký tắt vào; viết tắt tên vào=====+ =====Ký nháy=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====ban đầu=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) đầu tiên, ban đầu=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chữ cái đầu tiên=====+ =====chữ cái đầu tiên=====- =====khởi thủy=====+ =====khởi thủy, ban đầu=====::[[initial]] [[data]]::[[initial]] [[data]]- ::dữ kiệnkhởi thủy+ ::dữ kiện ban đầu- ===== Tham khảo =====+ - *[http://foldoc.org/?query=initial initial] : Foldoc+ === Điện====== Điện========chữ ký tắt==========chữ ký tắt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bắt đầu=====+ =====bắt đầu=====- =====khởi đầu=====+ =====khởi đầu=====::[[initial]] [[development]] [[period]]::[[initial]] [[development]] [[period]]::thòi kỳ phát triển khởi đầu::thòi kỳ phát triển khởi đầuDòng 56: Dòng 60: ::[[initial]] [[time]]::[[initial]] [[time]]::thời gian khởi đầu::thời gian khởi đầu- =====khởi tạo=====+ =====khởi tạo=====::[[initial]] [[address]]::[[initial]] [[address]]::địa chỉ khởi tạo::địa chỉ khởi tạoDòng 73: Dòng 77: ::[[initial]] [[state]]::[[initial]] [[state]]::trạng thái khởi tạo::trạng thái khởi tạo- =====nguyên thủy=====+ =====nguyên thủy=====::[[initial]] [[level]]::[[initial]] [[level]]::mức nguyên thủy::mức nguyên thủy- =====gốc=====+ =====gốc==========ban đầu==========ban đầu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====biên thự (văn kiện, hợp đồng...)=====+ =====biên thự (văn kiện, hợp đồng...)=====- =====đầu tiên=====+ =====đầu tiên=====::[[initial]] [[bid]]::[[initial]] [[bid]]::giá ra đầu tiên::giá ra đầu tiênDòng 107: Dòng 111: ::[[initial]] [[value]]::[[initial]] [[value]]::giá trị đầu tiên::giá trị đầu tiên- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=initial initial] : Corporateinformation+ ===== ban đầu, nguyên thuỷ, gốc=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====Adj.=====+ - =====Original,primary,first; prime, beginning, incipient,inaugural, opening, introductory, commencing: His initial plan,to take the children, was vetoed by his wife. It is best totread cautiously during the initial stages of the programme.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Sign, approve, endorse: Please initial the clauses ofthe contract that we have changed.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Monogram: The initial 'M' is on all their towels.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj., n., & v.=====+ - =====Adj. of, existing, or occurring at thebeginning (initial stage; initial expenses).=====+ - + - =====N.=====+ - + - ====== initialletter.=====+ - + - =====(usu. in pl.) the first letter or letters of thewords of a (esp. a person's) name or names.=====+ - + - =====V.tr.(initialled, initialling; US initialed, initialing) mark or signwith one's initials.=====+ - + - =====Initial letter (or consonant) a letter orconsonant at the beginning of a word. initial teaching alphabeta 44-letter phonetic alphabet used to help those beginning toread and write English.=====+ - =====Initially adv.[L initialis f.initiumbeginningf. inire init- go in]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[antecedent]] , [[basic]] , [[commencing]] , [[earliest]] , [[early]] , [[elementary]] , [[embryonic]] , [[first]] , [[foremost]] , [[fundamental]] , [[germinal]] , [[headmost]] , [[inaugural]] , [[inceptive]] , [[inchoate]] , [[incipient]] , [[infant]] , [[initiative]] , [[initiatory]] , [[introductory]] , [[leading]] , [[nascent]] , [[opening]] , [[original]] , [[pioneer]] , [[virgin]] , [[leadoff]] , [[beginning]] , [[maiden]] , [[primary]] , [[prime]] , [[primordial]] , [[ab initio]] , [[aborigine]] , [[ab ovo]] , [[inchoative]] , [[initially]] , [[letter]] , [[rudimental]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[closing]] , [[final]] , [[last]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi đầu
- initial development period
- thòi kỳ phát triển khởi đầu
- initial instruction
- lệnh khởi đầu
- initial instructions
- lệnh khởi đầu
- initial load
- nạp khởi đầu
- initial order
- lệnh khởi đầu
- initial program header
- chương trình khởi đầu
- initial program load (IPL)
- sự nạp chương trình khởi đầu
- initial program loader
- bộ nạp chương trình khởi đầu
- initial routine
- thủ tục khởi đầu
- initial time
- thời gian khởi đầu
Kinh tế
đầu tiên
- initial bid
- giá ra đầu tiên
- initial capital
- vốn góp đầu tiên
- initial carrier
- người chờ đầu tiên
- initial charge
- phí đầu tiên
- initial cost
- phí tổn đầu tiên
- initial expenditure
- chi phí đầu tiên
- initial inventory
- hàng trữ đầu tiên
- initial issue
- cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên
- initial margin
- tiền ký quỹ đầu tiên
- initial payment
- số tiền phải trả đầu tiên
- initial surplus
- số dư lời đầu tiên
- initial value
- giá trị đầu tiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antecedent , basic , commencing , earliest , early , elementary , embryonic , first , foremost , fundamental , germinal , headmost , inaugural , inceptive , inchoate , incipient , infant , initiative , initiatory , introductory , leading , nascent , opening , original , pioneer , virgin , leadoff , beginning , maiden , primary , prime , primordial , ab initio , aborigine , ab ovo , inchoative , initially , letter , rudimental
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ