-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 80: Dòng 80: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====tai, gờ, vấu, vật dạng tai, cái kẹp (đầu dây)=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Tai, gờ, vấu, vật dạng tai=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====tai treo=====+ =====tai treo==========vật hình tai==========vật hình tai======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái kẹp=====+ =====cái kẹp=====- =====cuốn giả=====+ =====cuốn giả=====- =====khuyết=====+ =====khuyết=====- =====đai=====+ =====đai=====- =====lỗ tai=====+ =====lỗ tai=====- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====tai=====+ =====tai=====- =====vấu=====+ =====vấu==========vòng móc==========vòng móc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bông (lúa)=====+ + =====''Viết tắt'' Xem [[Earnings at risk]]=====+ =====bông (lúa)==========tai==========tai=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ear ear] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Attention, heed, notice, regard, consideration: See ifyou can get his ear for a moment between meetings.=====- =====Sensitivity, appreciation, taste, discrimination: She has anexcellent ear for the right expression.=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[appreciation]] , [[consideration]] , [[discrimination]] , [[hearing]] , [[heed]] , [[mark]] , [[mind]] , [[note]] , [[notice]] , [[observance]] , [[observation]] , [[perception]] , [[regard]] , [[remark]] , [[sensitivity]] , [[taste]] , [[audition]] , ([[of grain]]) spike , [[aural]] , [[auricle]] , [[cob]] , [[cochlea]] , [[concha]] , [[drum]] , [[ear]] , [[tympanum]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appreciation , consideration , discrimination , hearing , heed , mark , mind , note , notice , observance , observation , perception , regard , remark , sensitivity , taste , audition , (of grain) spike , aural , auricle , cob , cochlea , concha , drum , ear , tympanum
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
