-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">,ʌnim'plɔimənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp; nạn thất nghiệp==========Sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp; nạn thất nghiệp=====- + =====Số lượng lao động không được dùng=====- =====Khốilượng lao động không được dùng=====+ - + ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====số người thất nghiệp=====+ =====số người thất nghiệp=====::[[total]] [[unemployment]]::[[total]] [[unemployment]]::tổng số người thất nghiệp::tổng số người thất nghiệp::[[unemployment]] [[levels]] [[out]]::[[unemployment]] [[levels]] [[out]]::số người thất nghiệp được ổn định::số người thất nghiệp được ổn định- =====thất nghiệp=====+ =====thất nghiệp=====::[[casual]] [[unemployment]]::[[casual]] [[unemployment]]::thất nghiệp tạm thời::thất nghiệp tạm thờiDòng 184: Dòng 176: ::tỷ lệ thất nghiệp xác đáng::tỷ lệ thất nghiệp xác đáng=====tình trạng thất nghiệp==========tình trạng thất nghiệp=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unemployment unemployment] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=unemployment&searchtitlesonly=yes unemployment] : bized- === Oxford===- =====N.=====- =====The state of being unemployed.=====- =====The condition or extentof this in a country or region etc. (the North has higherunemployment).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
thất nghiệp
- casual unemployment
- thất nghiệp tạm thời
- casual unemployment
- thất nghiệp thất thường
- certificate of unemployment
- giấy chứng nhận thất nghiệp
- compulsory unemployment insurance
- bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
- concealed unemployment
- thất nghiệp che dấu
- concealed unemployment
- thất nghiệp trá hình
- contingency unemployment reserve
- tiền dự trữ thất nghiệp ứng cấp
- cyclical unemployment
- thất nghiệp chu kỳ
- cyclical unemployment
- thất nghiệp thời vận
- cyclical unemployment
- thất nghiệp tuần hoàn
- demand-deficient unemployment
- thất nghiệp do thiếu cầu
- demand-deficient unemployment
- thất nghiệp do thiếu mức cầu
- disguised unemployment
- thất nghiệp trá hình
- exporting unemployment
- thất nghiệp xuất khẩu
- frictional unemployment
- thất nghiệp có tính ma sát
- frictional unemployment
- thất nghiệp do chuyển nghề
- frictional unemployment
- thất nghiệp do cọ xát
- growth-gap unemployment
- nạn thất nghiệp do gián đoạn tăng trưởng
- growth-gap unemployment
- thất nghiệp do tăng trưởng đứt quãng
- heavy unemployment
- thất nghiệp nhiều
- hidden unemployment
- thất nghiệp ẩn tàng, trá hình
- involuntary unemployment
- thất nghiệp không tự nguyện
- involuntary unemployment
- thất nghiệp miễn cưỡng
- latent unemployment
- thất nghiệp ẩn kín
- long-term unemployment
- thất nghiệp kéo dài
- mass unemployment
- thất nghiệp hàng loạt
- mismatch unemployment
- thất nghiệp do không đương hợp
- mismatch unemployment
- thất nghiệp do không tương hợp
- mismatch unemployment
- thất nghiệp do không xứng hợp
- natural rate of unemployment
- tỉ lệ, mức thất nghiệp tự nhiên
- non-frictional unemployment
- thất nghiệp không có tính ma sát
- normal unemployment rate
- tỉ lệ thất nghiệp bình thường
- normal unemployment rate
- tỷ lệ thất nghiệp bình thường
- open unemployment
- thất nghiệp rõ ràng
- partial unemployment
- sự thất nghiệp một phần
- permanent unemployment
- thất nghiệp thường xuyên
- persistent unemployment
- thất nghiệp dai dẳng
- pocket of unemployment
- túi thất nghiệp
- potential unemployment
- thất nghiệp tiềm tàng
- precautionary unemployment
- thất nghiệp dự phòng
- problem of unemployment
- vấn đề thất nghiệp
- productivity unemployment
- thất nghiệp do nâng cao năng suất gây ra
- quasi -unemployment
- gần như thất nghiệp
- quasi-unemployment
- chuẩn thất nghiệp
- rate of unemployment
- tỷ lệ, mức thất nghiệp
- recipient of unemployment pay
- người lãnh trợ cấp thất nghiệp
- regional unemployment
- thất nghiệp khu vực
- residual unemployment
- thất nghiệp do dư thừa
- residual unemployment
- thất nghiệp thặng dư, do dư thừa
- rise in unemployment
- sự gia tăng thất nghiệp
- seasonal unemployment
- thất nghiệp có tính thời vụ, theo mùa
- seasonal unemployment
- thất nghiệp thời vụ
- speculative unemployment
- thất nghiệp có tính đầu cơ
- statutory unemployment allowance
- trợ cấp thất nghiệp pháp định
- structural unemployment
- thất nghiệp (do) cơ cấu
- structural unemployment
- thất nghiệp cơ cấu
- technological unemployment
- thất nghiệp có tính kỹ thuật
- technological unemployment
- thất nghiệp do (cải tiến) công nghệ
- temporary unemployment
- thất nghiệp tạm thời
- total unemployment
- tổng số người thất nghiệp
- transitional unemployment
- thất nghiệp chuyển tiếp (do chuyển việc làm)
- transitional unemployment
- thất nghiệp quá độ
- turnover unemployment
- thất nghiệp do luân chuyển
- unemployment benefit
- tiền trợ cấp thất nghiệp
- unemployment benefit
- trợ cấp thất nghiệp
- unemployment census
- điều tra nạn thất nghiệp
- unemployment compensation
- chế độ cứu tế thất nghiệp
- unemployment compensation
- trợ cấp thất nghiệp
- unemployment contribution
- phần đóng góp thất nghiệp
- unemployment figures
- số người thất nghiệp
- unemployment fund
- quỹ trợ cấp thất nghiệp
- unemployment insurance
- bảo hiểm thất nghiệp
- unemployment levels out
- số người thất nghiệp được ổn định
- unemployment problem
- vấn đề thất nghiệp
- unemployment rate
- tỷ lệ thất nghiệp
- unemployment roll
- danh sách người thất nghiệp
- unemployment statistics
- thống kê thất nghiệp
- unemployment tax
- thuế thất nghiệp
- voluntary unemployment
- thất nghiệp tự nguyện
- wait unemployment
- thất nghiệp nằm chờ
- warranted unemployment rate
- tỷ lệ thất nghiệp được biện minh, xác đáng
- warranted unemployment rate
- tỷ lệ thất nghiệp xác đáng
tình trạng thất nghiệp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ