• (Khác biệt giữa các bản)
    (sdfa)
    Hiện nay (18:43, ngày 19 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mes</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">mes</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 44: Dòng 40:
    ::can thiệp vào; xía vào
    ::can thiệp vào; xía vào
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Thông tục===
    -
    ===N.===
    +
    =====Giỡn mặt=====
    -
     
    +
    ::[[Wanna]] [[mess]] [[with]] [[me]]?
    -
    =====Chaos, disorder, disarray, disorganization, shambles,muddle, disarrangement, clutter, hotchpotch or US alsohodgepodge, litter, tangle, jumble, confusion, mishmash;untidiness: Would you help me clean up this mess? Drugs havemade a mess of her life. 2 concoction, mixture, medley,miscellany, hash, gallimaufry, farrago, olio, olla podrida,pot-pourri, smorgasbord or sm”rg†sbord, kedgeree: Theypresented us with a huge mess of things from which we mustselect what we want. 3 predicament, difficulty, plight, pinch,trouble, dilemma, quandary, imbroglio, Colloq foul-up, stew,fix, hot water, (pretty or fine) kettle of fish, pickle, jam,Slang screw-up, Brit balls-up, can of worms, US snafu: You havegot yourself into a fine mess this time!=====
    +
    ::Giỡn mặt với tôi hả?
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mess about or around (with). a potter, fool (around),dally, busy oneself, fiddle about or around, play: He enjoysmessing about in boats. b philander, trifle, toy, flirt,seduce, sleep around, fool around, run around: She doesn't wanthim to mess about with other women.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mess up. a disarrange,disarray, dishevel, tousle, Colloq US muss (up): He alwaysmesses up my hair when he kisses me. b ruin, destroy, make ashambles of, wreck, bungle, botch, foul up, Colloq make a hashof, Slang muck up: Making that one little mistake messed up hiswhole career. c dirty, clutter up, make untidy, turn upsidedown, pull to pieces, upset: The police messed up my wholehouse looking for the pistol.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mess with. interfere in orwith, intervene, meddle with or in, intrude in, butt in or into,tinker with, tamper with, get involved in or with: They oughtto learn not to mess with things that don't concern them.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dirty or untidy state of things (the room isa mess).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A state of confusion, embarrassment, or trouble.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something causing a mess, e.g. spilt liquid etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A domesticanimal's excreta.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a company of persons who take mealstogether, esp. in the armed forces. b a place where such mealsor recreation take place communally. c a meal taken there.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Derog. a disagreeable concoction or medley.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A liquid or mixedfood for hounds etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A portion of liquid or pulpy food.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.1 tr. (often foll. by up) a make a mess of; dirty. b muddle;make into a state of confusion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by with)interfere with.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. take one's meals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. colloq.defecate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. make things awkwardfor; cause arbitrary inconvenience to (a person). mess-hall amilitary dining area. mess-jacket a short close-fitting coatworn at the mess. mess kit a soldier's cooking and eatingutensils. mess of pottage a material comfort etc. for whichsomething higher is sacrificed (Gen. 25:29-34). mess tin asmall container as part of a mess kit. [ME f. OF mes portion offood f. LL missus course at dinner, past part. of mittere send]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mess mess] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mess&submit=Search mess] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mess mess] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=mess mess] : Foldoc
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    =====noun=====
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    :[[botch]] , [[chaos]] , [[clutter]] , [[combination]] , [[compound]] , [[confusion]] , [[debris]] , [[dirtiness]] , [[disarray]] , [[discombobulation]] , [[disorganization]] , [[every which way ]]* , [[eyesore]] , [[fright]] , [[hash]] , [[hodgepodge]] , [[jumble]] , [[mayhem]] , [[mishmash]] , [[monstrosity]] , [[salmagundi]] , [[shambles]] , [[sight]] , [[turmoil]] , [[untidiness]] , [[wreck]] , [[wreckage]] , [[dilemma]] , [[fix]] , [[imbroglio]] , [[jam]] , [[mix-up]] , [[muddle]] , [[perplexity]] , [[pickle ]]* , [[plight]] , [[stew]] , [[agglomeration]] , [[bank]] , [[cumulus]] , [[drift]] , [[hill]] , [[mass]] , [[mound]] , [[mountain]] , [[pile]] , [[shock]] , [[stack]] , [[tumble]] , [[confusedness]] , [[derangement]] , [[disarrangement]] , [[disorderedness]] , [[disorderliness]] , [[muss]] , [[scramble]] , [[topsy-turviness]] , [[foul-up]] , [[ugliness]] , [[helping]] , [[portion]] , [[bungle]] , [[commotion]] , [[conglomeration]] , [[crisis]] , [[crumple]] , [[dabble]] , [[difficulty]] , [[dirty]] , [[dishevel]] , [[disorder]] , [[farrago]] , [[fiasco]] , [[fiddle]] , [[food]] , [[heterogeneity]] , [[litter]] , [[m]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /mes/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu
    the whole room was in a mess
    tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộn bẩn thỉu
    Người nhếch nhác, bẩn thỉu
    Nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)
    at mess
    đang ăn
    to go to mess
    đi ăn
    Như mess hall
    Phân (của chó, mèo...)
    Món thịt nhừ; món xúp hổ lốn

    Động từ

    Làm rối; làm bẩn; làm hỏng
    to mess somebody's hair
    làm rối tóc ai
    to mess with somebody
    ăn chung với ai
    to mess together
    ăn chung với nhau
    to mess about/around
    làm việc cẩu thả; làm việc tào lao
    to mess somebody about/around; to mess about/around with somebody
    cư xử tệ bạc với ai
    to mess something about/around; to mess about/around with something
    làm cái gì rối tung lên
    to mess with somebody/something
    can thiệp vào; xía vào

    Thông tục

    Giỡn mặt
    Wanna mess with me?
    Giỡn mặt với tôi hả?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X