-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====bản lề, khớp nối; sự treo=====- |}+ + ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Hinge.gif|200px|Bản lề, khớp nối, (v) nối bằng bản lề]][[Image:Hinge.gif|200px|Bản lề, khớp nối, (v) nối bằng bản lề]]Dòng 39: Dòng 40: =====đặt bản lề==========đặt bản lề======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản lề=====+ =====bản lề=====- =====bản lề cửa=====+ =====bản lề cửa=====- =====chốt=====+ =====chốt=====::[[concrete]] [[hinge]]::[[concrete]] [[hinge]]::chốt bê tông::chốt bê tôngDòng 76: Dòng 77: ::[[strap]] [[and]] [[gutgeon]] [[hinge]]::[[strap]] [[and]] [[gutgeon]] [[hinge]]::bản lề cánh bướm có chốt trục::bản lề cánh bướm có chốt trục- =====chốt nối=====+ =====chốt nối=====::loose-pin [[butt]] [[hinge]]::loose-pin [[butt]] [[hinge]]::bản lề dẹt chốt nới::bản lề dẹt chốt nới- =====khớp=====+ =====khớp=====::[[abutment]] [[hinge]]::[[abutment]] [[hinge]]::khớp chân vòm::khớp chân vòmDòng 212: Dòng 213: ::triple-hinge [[arch]]::triple-hinge [[arch]]::vòm 3 khớp::vòm 3 khớp- =====khớp bản lề=====+ =====khớp bản lề=====- =====khớp kiểu pianô=====+ =====khớp kiểu pianô=====- =====khớp nối=====+ =====khớp nối=====::[[hinge]] [[spring]]::[[hinge]] [[spring]]::lò xo khớp nối::lò xo khớp nốiDòng 225: Dòng 226: ::[[pivot]] [[hinge]]::[[pivot]] [[hinge]]::khớp nối kiểu bản lề::khớp nối kiểu bản lề- =====lắp bản lề=====+ =====lắp bản lề=====- =====nối bằng khớp=====+ =====nối bằng khớp=====- =====sự treo=====+ =====sự treo==========vòng (treo)==========vòng (treo)======== Kinh tế ====== Kinh tế ========điểm mấu chốt==========điểm mấu chốt=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hinge hinge] : Corporateinformation+ =====khớp, bản lề =====- ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a movable,usu. metal, joint or mechanismsuch as that by which a door is hung on a side post. b Biol. anatural joint performing a similar function, e.g. that of abivalve shell.=====+ - + - =====A central point or principle on whicheverything depends.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (foll. by on) a depend (on aprinciple, an event, etc.) (all hinges on his acceptance). b(of a door etc.) hang and turn (on a post etc.).=====+ - + - =====Tr. attachwith or as if with a hinge.=====+ - =====Hinged adj. hingeless adj. hingewise adv.[MEheng etc.,rel. to HANG]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[articulation]] , [[axis]] , [[ball-and-socket]] , [[butt]] , [[elbow]] , [[hook]] , [[joint]] , [[juncture]] , [[knee]] , [[link]] , [[pin]] , [[spring]] , [[swivel]]+ =====verb=====+ :[[be subject to]] , [[be undecided]] , [[depend]] , [[hang]] , [[pend]] , [[pivot]] , [[rest]] , [[revolve around]] , [[stand on]] , [[turn]] , [[turn on]] , [[axis]] , [[contingent]] , [[elbow]] , [[joint]] , [[link]] , [[mount]] , [[pin]] , [[stand]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chốt
- concrete hinge
- chốt bê tông
- drag hinge pin
- chốt bản lề kéo
- falling butt hinge
- bản lề dẹt chốt rời
- fast-pin hinge
- bản lề chốt cố định
- fixed pin butt hinge
- bản lề chốt cố định
- fixed pin butt hinge
- bản lề dẹt chốt cố định
- hinge bolt
- chốt bản lề
- hinge facing
- chốt gắn bản lề cửa
- hinge joint
- liên kết chốt
- hinge pin
- chốt pittông
- loose-pin butt hinge
- bản lề dẹt chốt nới
- loose-pin hinge
- bản lề chốt lỏng
- plastic hinge
- chốt dẻo
- shear hinge
- chốt chịu cắt
- strap and gudgeon hinge
- bản lề cánh bướm có chốt trục
- strap and gutgeon hinge
- bản lề cánh bướm có chốt trục
khớp
- abutment hinge
- khớp chân vòm
- adjustable ball hinge
- khớp cầu điều chỉnh được
- ball bearing butt hinge
- bản lề nửa khớp
- ball bearing hinge
- khớp có ổ bi
- ball-bearing butt hinge
- bản lề dẹt có khớp
- blind hinge
- khớp chìm
- complete hinge
- khớp hoàn toàn
- concrete hinge
- khớp bê tông
- connect by hinge
- nối khớp
- crown hinge
- khớp ở đỉnh
- cut-in hinge
- khớp chìm
- cylindrical hinge
- khớp (hình) trụ
- cylindrical hinge
- khớp hình trụ
- fictitious hinge
- khớp ảo
- fixed hinge
- khớp cố định
- flange hinge
- khớp mặt bích
- flat hinge
- khớp phẳng
- flat hinge
- khớp dẹt
- frictionless hinge
- khớp trơn
- frictionless hinge
- khớp không ma sát
- hinge bearing
- sự tựa trên khớp
- hinge end
- đầu khớp
- hinge joint
- khớp bản lề
- hinge joint
- khớp hình trụ
- hinge joint
- khớp kiểu pianô
- hinge joint
- mối nối khớp
- hinge less arch
- vòm không khớp
- hinge moment
- mômen khớp xoay trụ
- hinge point
- điểm khớp
- hinge post
- cột có khớp
- hinge spring
- lò xo khớp nối
- hinge support
- sự tựa trên khớp
- hinge supported beam
- dầm (có) gối tựa khớp
- hinge-type conduit ballast hinged
- tải trọng dằn khớp của đường ống
- ideal hinge
- khớp lý tưởng
- imaginary hinge
- khớp ảo
- imaginary hinge
- khớp giả tạo
- integral hinge
- khớp nối động
- intermediate expansion hinge
- khớp giãn trung gian
- joint hinge
- khớp bản lề
- joint hinge
- khớp nối
- living hinge
- khớp nối động
- location of a hinge
- vị trí khớp
- movable hinge
- khớp di động
- perfect hinge
- khớp lý tưởng
- piano hinge
- khớp bản lề
- piano hinge
- khớp kiểu piano
- pin hinge
- khớp bulông
- pivot hinge
- bản lề có khớp xoay
- pivot hinge
- khớp ổ đứng
- pivot hinge
- khớp nối kiểu bản lề
- plastic hinge
- khớp dẻo
- plastic hinge and yield line
- khớp dẻo và đường chảy dẻo
- plate hinge
- khớp lá
- real hinge
- khớp thực
- simple hinge
- khớp đơn giản
- single hinge
- khớp đơn
- single hinge
- khớp một bản lề
- single-hinge frame
- khung một khớp
- skewback hinge
- khớp chân vòm
- span hinge
- khớp (tại) nhịp
- steel hinge
- khớp bằng thép
- temporary hinge
- khớp tạm thời
- three-dimensional hinge
- khớp không gian
- top hinge
- khớp đỉnh (vòm)
- triple-hinge arch
- vòm 3 khớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- articulation , axis , ball-and-socket , butt , elbow , hook , joint , juncture , knee , link , pin , spring , swivel
verb
- be subject to , be undecided , depend , hang , pend , pivot , rest , revolve around , stand on , turn , turn on , axis , contingent , elbow , joint , link , mount , pin , stand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ