-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====hoàn thiện, cải tiến=====- |}+ + ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(v) hoàn thiện, cải tiến==========(v) hoàn thiện, cải tiến=====Dòng 41: Dòng 42: =====mở mang==========mở mang======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cải tạo=====+ =====cải tạo=====- =====hoàn thiện=====+ =====hoàn thiện==========nâng cao (chất lượng)==========nâng cao (chất lượng)======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cải tiến (quản lý)=====+ =====cải tiến (quản lý)=====- =====nâng cao (phẩm chất)=====+ =====nâng cao (phẩm chất)==========tăng giá (sản xuất)==========tăng giá (sản xuất)=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Better, ameliorate,upgrade,uplift,amend,enhance,fixup,reform,redeem,rehabilitate,redress,repair,correct,rectify,put or set right, emend; modernize,update,refurbish,recondition,renovate,repair,overhaul,remodel: We mustimprove procedures for dealing with small claims. The landlordrefuses to spend any money to improve the property. 2 develop,increase,advance, promote,further,benefit; look up, recover,pickup,Colloq give a new lease of or US on life, takea turnforthebetter,US take a new lease on life: How can I improvemy chances of winning at snooker? Business has improvedconsiderably. 3 convalesce,recuperate,recover, get better,mend,rally,(make) progress,gain (strength or ground),revive:Mrs Costello is out of intensive care and improving daily.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[advance]] , [[ameliorate]] , [[amend]] , [[augment]] , [[better]] , [[boost]] , [[civilize]] , [[come around ]]* , [[convalesce]] , [[correct]] , [[cultivate]] , [[develop]] , [[doctor up]] , [[edit]] , [[elevate]] , [[emend]] , [[enhance]] , [[gain ground ]]* , [[help]] , [[increase]] , [[lift]] , [[look up ]]* , [[make strides]] , [[meliorate]] , [[mend]] , [[perk up ]]* , [[pick up ]]* , [[polish]] , [[progress]] , [[promote]] , [[purify]] , [[raise]] , [[rally]] , [[recover]] , [[rectify]] , [[recuperate]] , [[refine]] , [[reform]] , [[revamp]] , [[revise]] , [[rise]] , [[set right]] , [[shape up]] , [[sharpen]] , [[skyrocket ]]* , [[straighten out ]]* , [[take off ]]* , [[touch up ]]* , [[turn the corner]] , [[update]] , [[upgrade]] , [[come around]] , [[gain]] , [[perk up]] , [[benefit]] , [[edify]] , [[embellish]] , [[embroider]] , [[enrich]] , [[garnish]] , [[get better]] , [[gild]] , [[gloss]] , [[grow]] , [[make amends]] , [[optimize]] , [[reclaim]] , [[redress]] , [[refurbish]] , [[regenerate]] , [[rehabilitate]] , [[renovate]] , [[strengthen]] , [[transfigure]] , [[transform]] , [[uplift]] , [[use]] , [[utilize]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====A tr. & intr. make or become better. b intr. (foll. byon,upon) produce something better than.=====+ =====verb=====- + :[[damage]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[diminish]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[weaken]] , [[worsen]]- =====Absol. (as improvingadj.) giving moral benefit (improving literature).[orig.emprowe,improwe f. AF emprower f. OF emprou f. prou profit,infl. by PROVE]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=improve improve]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=improve improve]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=improve improve]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , ameliorate , amend , augment , better , boost , civilize , come around * , convalesce , correct , cultivate , develop , doctor up , edit , elevate , emend , enhance , gain ground * , help , increase , lift , look up * , make strides , meliorate , mend , perk up * , pick up * , polish , progress , promote , purify , raise , rally , recover , rectify , recuperate , refine , reform , revamp , revise , rise , set right , shape up , sharpen , skyrocket * , straighten out * , take off * , touch up * , turn the corner , update , upgrade , come around , gain , perk up , benefit , edify , embellish , embroider , enrich , garnish , get better , gild , gloss , grow , make amends , optimize , reclaim , redress , refurbish , regenerate , rehabilitate , renovate , strengthen , transfigure , transform , uplift , use , utilize
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ