-
(Khác biệt giữa các bản)(edit)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====phụ tùng, phụ kiện=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========đồ gá, phụ tùng, phụ kiện==========đồ gá, phụ tùng, phụ kiện=====Dòng 56: Dòng 57: =====vật thêm vào==========vật thêm vào=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accessory accessory] : Corporateinformation+ =====phụ tùng, phụ kiện=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Extra, addition, adjunct, attachment, component,frill,Slang bells and whistles,doodah,US and Canadian doodad: Myfood processor has more accessories than I could ever need.=====+ =====noun=====- + :[[accent]] , [[addition]] , [[adjunct]] , [[adornment]] , [[appendage]] , [[appendix]] , [[appliance]] , [[appurtenance]] , [[attachment]] , [[component]] , [[decoration]] , [[extension]] , [[extra]] , [[frill]] , [[help]] , [[supplement]] , [[trim]] , [[trimming]] , [[abettor]] , [[accomplice]] , [[aid]] , [[aide]] , [[assistant]] , [[associate]] , [[co-conspirator]] , [[colleague]] , [[confederate]] , [[conspirator]] , [[helper]] , [[insider]] , [[partner]] , [[plant ]]* , [[ringer]] , [[shill]] , [[stall ]]* , [[subordinate]] , [[accompaniment]] , [[accouterment]] , [[accoutrement]] , [[addendum]] , [[additional]] , [[additive]] , [[add on]] , [[ally]] , [[auxiliary]] , [[buddy]] , [[coadjutor]] , [[collaborator]] , [[complementary]] , [[concomitant]] , [[confrere]] , [[contributor]] , [[contributory]] , [[crony]] , [[incidental]] , [[parergon]] , [[plus]] , [[satellite]] , [[secondary]] , [[subservient]] , [[subsidiary]] , [[tool]]- =====Accessary,accomplice,helper,assistant,confederate,colleague, abettor, aide,collaborator, co-conspirator,conspirator,fellow-criminal,associate orpartnerin crime:Although he did not rob the bank,he drove the getaway car,which legally makes him an accessory before the fact. A sellerof stolen goods is an accessory after the fact.=====+ =====adjective=====- + :[[ancillary]] , [[assistant]] , [[collateral]] , [[contributory]] , [[subsidiary]] , [[supportive]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Extra, subordinate,auxiliary, additional,ancillary,supplemental,supplementary, secondary,adventitious,Formaladscititious: For no apparent reason,the salamander grew anaccessory limb near its hind leg.=====+ :[[principal]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Địa chất]]- =====N. & adj.=====+ - =====(also accessary)=====+ - + - =====N. (pl. -ies) 1 an additional orextra thing.=====+ - + - =====(usu. in pl.) a a small attachment or fitting.b a small item of (esp. a woman's) dress (e.g. shoes,gloves,handbag).=====+ - + - =====(often foll. by to) a person who helps in or knowsthe details of an (esp. illegal) act,without taking part in it.=====+ - =====Adj. additional; contributing or aiding in a minor way;dispensable.=====+ - =====Accessory before (or after) the fact a person whoincites (or assists) another to commit a crime.=====+ - + - =====Accessorialadj.[med.L accessorius (as ACCEDE)]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Chuyên ngành]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accent , addition , adjunct , adornment , appendage , appendix , appliance , appurtenance , attachment , component , decoration , extension , extra , frill , help , supplement , trim , trimming , abettor , accomplice , aid , aide , assistant , associate , co-conspirator , colleague , confederate , conspirator , helper , insider , partner , plant * , ringer , shill , stall * , subordinate , accompaniment , accouterment , accoutrement , addendum , additional , additive , add on , ally , auxiliary , buddy , coadjutor , collaborator , complementary , concomitant , confrere , contributor , contributory , crony , incidental , parergon , plus , satellite , secondary , subservient , subsidiary , tool
Từ điển: Kỹ thuật chung | Kinh tế | Thông dụng | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ