• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (11:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    ::Đội của bạn có một lối tấn công tốt
    ::Đội của bạn có một lối tấn công tốt
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===US var. of OFFENCE.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[breach]] , [[crime]] , [[delinquency]] , [[fault]] , [[infraction]] , [[lapse]] , [[malfeasance]] , [[misdeed]] , [[misdemeanor]] , [[peccadillo]] , [[sin]] , [[transgression]] , [[wrong]] , [[wrongdoing]] , [[affront]] , [[aggression]] , [[assailment]] , [[assault]] , [[attack]] , [[battery]] , [[black eye ]]* , [[blitz ]]* , [[blitzkrieg]] , [[dig ]]* , [[dirty dig]] , [[harm]] , [[hit ]]* , [[hurt]] , [[indignation]] , [[indignity]] , [[injury]] , [[injustice]] , [[left-handed compliment ]]* , [[mugging]] , [[onset]] , [[onslaught]] , [[outrage]] , [[push ]]* , [[put-down ]]* , [[slam ]]* , [[slap in the face]] , [[slight]] , [[snub]] , [[zinger]] , [[annoyance]] , [[conniption]] , [[displeasure]] , [[explosion]] , [[fit]] , [[flare-up ]]* , [[huff]] , [[ire]] , [[miff]] , [[needle ]]* , [[outburst]] , [[pique]] , [[resentment]] , [[scene]] , [[tantrum]] , [[tizzy]] , [[umbrage]] , [[wounded feelings]] , [[wrath]] , [[contumely]] , [[despite]] , [[insult]] , [[dudgeon]] , [[ruffled feathers]] , [[deviltry]] , [[diablerie]] , [[evil]] , [[evildoing]] , [[immorality]] , [[iniquity]] , [[peccancy]] , [[wickedness]] , [[illegality]] , [[attempt]] , [[offensive]] , [[onrush]] , [[strike]] , [[charge]] , [[culpa]] , [[delictum]] , [[felony]] , [[guilt]] , [[malum]] , [[misfeasance]] , [[offensiveness]] , [[tort]] , [[trespass]] , [[veniality]] , [[violation]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[obedience]] , [[kindness]] , [[pleasure]] , [[happiness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) offence
    Your team had a good offense
    Đội của bạn có một lối tấn công tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X