-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 65: Dòng 65: =====sự chỉnh thẳng==========sự chỉnh thẳng=====+ =====tuyến công trình=====''Giải thích EN'': [[The]] [[fact]] [[of]] [[being]] [[in]] [[line]] [[or]] [[bringing]] [[into]] [[line]]; [[specific]] [[uses]] include: the [[position]] [[of]] [[a]] [[building]] [[or]] [[one]] [[of]] [[its]] [[elements]] [[on]] [[a]] site. .''Giải thích EN'': [[The]] [[fact]] [[of]] [[being]] [[in]] [[line]] [[or]] [[bringing]] [[into]] [[line]]; [[specific]] [[uses]] include: the [[position]] [[of]] [[a]] [[building]] [[or]] [[one]] [[of]] [[its]] [[elements]] [[on]] [[a]] site. .Dòng 75: Dòng 76: =====tuyến thẳng==========tuyến thẳng=====+ === Y học====== Y học========sự sắp răng==========sự sắp răng=====Dòng 160: Dòng 162: ::[[alignment]] [[survey]]::[[alignment]] [[survey]]::khảo sát hướng tuyến::khảo sát hướng tuyến+ ::[[alignment]] [[of a dike]]+ ::tuyến đê::[[general]] [[alignment]]::[[general]] [[alignment]]::tổng hướng tuyến::tổng hướng tuyếnDòng 183: Dòng 187: ::trắc dọc tuyến::trắc dọc tuyến[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[adjustment]] , [[arrangement]] , [[calibration]] , [[order]] , [[positioning]] , [[sequence]] , [[sighting]]:[[adjustment]] , [[arrangement]] , [[calibration]] , [[order]] , [[positioning]] , [[sequence]] , [[sighting]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
Xây dựng
tuyến công trình
Giải thích EN: The fact of being in line or bringing into line; specific uses include: the position of a building or one of its elements on a site. .
Giải thích VN: Sự thẳng hàng hay gióng thẳng hàng: thường được áp dụng cho vị trí của tòa nhà hoặc một trong các thành phần của tòa nhà trên công trường.
Kỹ thuật chung
sự đồng chỉnh
- beam alignment
- sự đồng chỉnh chùm tia
- field sync alignment
- sự đồng chỉnh đồng bộ mành
- frame alignment
- sự đồng chỉnh khung
- local alignment
- sự đồng chỉnh cục bộ
- local alignment
- sự đồng chỉnh tạo máy
- magnetic alignment
- sự đồng chỉnh từ
- mask alignment
- sự đồng chỉnh mạng che
- phase alignment
- sự đồng chỉnh pha
- X-Y alignment
- sự đồng chỉnh X-Y
tuyến
- alignment at bridge
- vạch tuyến trên cầu
- alignment of canal
- sự ngắm tuyến kênh
- alignment of road
- vạch tuyến đường
- alignment of tunnel
- sự định tuyến đường hầm
- alignment plan
- bình đồ hướng tuyến
- alignment stake
- cọc định vị tuyến đường
- alignment survey
- khảo sát hướng tuyến
- alignment of a dike
- tuyến đê
- general alignment
- tổng hướng tuyến
- horizontal alignment
- tuyến đường bộ
- improved alignment
- tuyến đường được cải thiện
- local re-alignment section
- đoạn cải tuyến cục bộ
- re-alignment, re-routing
- cải tuyến
- route selection, selection of alignment
- lựa chọn hướng tuyến
- shear alignment
- sự vạch tuyến cắt
- stakeout survey for centerline alignment
- phạm vi khảo sát xác định tim tuyến
- surface alignment
- sự định tuyến bề mặt
- vertical alignment
- sự vạch tuyến trắc đồ (một con đường)
- vertical alignment
- trắc dọc tuyến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustment , arrangement , calibration , order , positioning , sequence , sighting
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ