• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:47, ngày 13 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====buồng lò=====
    =====buồng lò=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====phòng thực nghiệm=====
    +
    =====phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm=====
    -
    ::[[computing]] [[laboratory]]
    +
     
    -
    ::phòng thực nghiệm tính toán
    +
    ::[[computing]] [[laboratory]]
     +
    ::(máy tính ) phòng thực nghiệm tính toán
    === Y học===
    === Y học===
    =====phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm=====
    =====phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm=====
    Dòng 148: Dòng 149:
    ::[[research]] [[laboratory]]
    ::[[research]] [[laboratory]]
    ::phòng thí nghiệm nghiên cứu
    ::phòng thí nghiệm nghiên cứu
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== phòng thí nghiệm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /ˈlæbrəˌtɔri , ˈlæbrəˌtoʊri , ˈlæbərəˌtɔri , ˈlæbərəˌtoʊri , ləˈbɒrətəri , ləˈbɒrətri/

    Thông dụng

    Cách viết khác lab

    Danh từ

    Phòng thí nghiệm; phòng pha chế
    hot laboratory
    phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)
    Buồng lò, buồng luyện (luyện kim)
    language laboratory
    phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    buồng lò

    Toán & tin

    phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm
    computing laboratory
    (máy tính ) phòng thực nghiệm tính toán

    Y học

    phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm

    Kỹ thuật chung

    phòng thí nghiệm
    blood transfusion laboratory
    phòng (thí nghiệm) truyền máu
    building laboratory
    phòng thí nghiệm xây dựng
    cement laboratory
    phòng thí nghiệm xi măng
    concrete laboratory
    phòng thí nghiệm bê tông
    cryogenic engineering laboratory
    phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
    Danmarks Elektriske Materielkontrol (ElectricalTesting Laboratory, Denmark) (DEMKO)
    Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch
    Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
    phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
    ether for laboratory use
    ê te phòng thí nghiệm
    express laboratory
    phòng thí nghiệm nhanh
    hot laboratory
    phòng thí nghiệm phóng xạ
    International Laboratory Accreditation Conference (ILAC)
    Hội nghị công nhận Phòng thí nghiệm quốc tế
    Jet Propulsion Laboratory (JPL)
    phòng thí nghiệm sức đẩy phản lực
    Laboratoire Central des Industries Electriques (CentralLaboratory for Electrical Industries, France) (LCIE)
    Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)
    laboratory automation (LA)
    tự động hóa phòng thí nghiệm
    laboratory book
    nhật ký phòng thí nghiệm
    laboratory clothing
    quần áo phòng thí nghiệm
    laboratory coat
    áo choàng phòng thí nghiệm
    laboratory conditions
    điều kiện phòng thí nghiệm
    laboratory equipment
    thiết bị phòng thí nghiệm
    laboratory frame of reference
    hệ quy chiếu phòng thí nghiệm
    laboratory log
    nhật ký phòng thí nghiệm
    laboratory reagent
    thuốc thử phòng thí nghiệm
    laboratory sieving machine
    máy sàng trong phòng thí nghiệm
    laboratory sink
    chậu rửa phòng thí nghiệm
    laboratory standard
    tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
    laboratory stool
    ghế phòng thí nghiệm
    laboratory system
    hệ thống phòng thí nghiệm
    laboratory testing
    thử trong phòng thí nghiệm
    laboratory work
    công tác phòng thí nghiệm
    language laboratory
    phòng thí nghiệm ngôn ngữ
    materials testing laboratory
    phòng thí nghiệm vật liệu
    measuring laboratory
    phòng thí nghiệm đo lường
    medical laboratory
    phòng thí nghiệm y tế
    mobile laboratory
    phòng thí nghiệm di động
    National Aerospace laboratory (Japan) (NAL)
    Phòng thí nghiệm hàng không vũ trụ quốc gia (nhật Bản )
    National computer system laboratory (NCSL)
    phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia
    National Laboratory for Applied Network Research (USA) (NLANR)
    Phòng thí nghiệm quốc gia dùng cho nghiên cứu ứng dụng mạng (Hoa Kỳ)
    National Voluntary Laboratory Accreditation (NVLAP)
    chứng chỉ quốc gia cấp cho phòng thí nghiệm tình nguyện
    Nationally Recognized Test Laboratory (NRTL)
    phòng thí nghiệm đo thử được công nhận cấp quốc gia
    on-job laboratory
    phòng thí nghiệm hiện trường
    photographic laboratory
    phòng thí nghiệm nhiếp ảnh
    photographic laboratory equipment
    thiết bị chụp ảnh (phòng) thí nghiệm
    Photovoltaic device Measurement Laboratory (PDML)
    phòng thì nghiệm đo thiết bị quang điện
    refrigeration research laboratory
    phòng thí nghiệm nghiên cứu lạnh
    research laboratory
    phòng thí nghiệm nghiên cứu
    road research laboratory
    phòng thí nghiệm nghiên cứu đường
    science laboratory
    phòng thí nghiệm khoa học
    soil mechanics laboratory
    phòng thí nghiệm cơ học đất
    stone laboratory
    phòng thí nghiệm đá
    test laboratory
    phòng thí nghiệm kiểm thử
    test laboratory
    phòng thí nghiệm kiểm tra
    testing laboratory
    phòng thí nghiệm thử
    warm laboratory
    phòng thí nghiệm "nửa nóng"
    thùng chứa

    Kinh tế

    phòng thí nghiệm
    beet laboratory
    phòng thí nghiệm xác định củ cải đường
    cold-chamber laboratory
    phòng thí nghiệm lạnh
    fisheries laboratory
    phòng thí nghiệm cá
    laboratory examination
    sự kiểm tra trong phòng thí nghiệm
    laboratory examination
    sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
    laboratory yeast transfer
    sự cấy men trong phòng thí nghiệm
    research laboratory
    phòng thí nghiệm nghiên cứu

    Địa chất

    phòng thí nghiệm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X