-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====hoàn thiện, cải tiến=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 58: Dòng 61: :[[damage]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[diminish]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[weaken]] , [[worsen]]:[[damage]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[diminish]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[weaken]] , [[worsen]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , ameliorate , amend , augment , better , boost , civilize , come around * , convalesce , correct , cultivate , develop , doctor up , edit , elevate , emend , enhance , gain ground * , help , increase , lift , look up * , make strides , meliorate , mend , perk up * , pick up * , polish , progress , promote , purify , raise , rally , recover , rectify , recuperate , refine , reform , revamp , revise , rise , set right , shape up , sharpen , skyrocket * , straighten out * , take off * , touch up * , turn the corner , update , upgrade , come around , gain , perk up , benefit , edify , embellish , embroider , enrich , garnish , get better , gild , gloss , grow , make amends , optimize , reclaim , redress , refurbish , regenerate , rehabilitate , renovate , strengthen , transfigure , transform , uplift , use , utilize
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ