-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 44: Dòng 44: ::chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp::chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp=====phạm vi thông qua==========phạm vi thông qua=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====mức được phép=====+ =====sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)======== Vật lý====== Vật lý========khoản chạy chết==========khoản chạy chết=====Dòng 186: Dòng 186: ::cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan::cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan=====việc trả thuế hải quan==========việc trả thuế hải quan=====+ ===Địa chất===+ =====khe hở, độ hở =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
- certificate of clearance
- giấy phép rời bến
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
khổ giới hạn
- clearance axis
- trục của khổ giới hạn
- clearance envelop
- đường bao khổ giới hạn
- encroachment on the clearance gauge
- hạn chế về khổ giới hạn
- height of the clearance gauge
- chiều cao của khổ giới hạn
- widening of the clearance gauge
- nới rộng khổ giới hạn
- width of the clearance gauge
- chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp
Kỹ thuật chung
khoảng trống
- cylinder clearance
- khoảng trống (có hại) trong xylanh
- piston clearance
- khoảng trống (có hại) trong xilanh
- working back clearance
- khoảng trống làm việc sau
- working clearance
- khoảng trống làm việc
- working normal clearance
- khoảng trống làm việc chuẩn
- working orthogonal clearance
- khoảng trống làm việc vuông góc
khoảng hở
- clad-fuel clearance
- khoảng hở vỏ nhiên liệu
- orthogonal clearance
- khoảng hở thẳng góc
- pedal clearance
- khoảng hở bàn đạp
- piston clearance
- khoang hở trong pittong
Kinh tế
thông quan
- certificate of clearance
- giấy chứng thông quan
- certificate of inward clearance
- giấy chứng thông quan nhập khẩu
- clearance agent
- đại lý thông quan
- clearance certificate
- giấy chứng thông quan
- clearance papers
- giấy phép thông quan
- clearance procedures
- thủ tục thông quan
- customs clearance
- giấy chứng thông quan
- customs clearance
- sự thông quan
- customs clearance permit
- giấy chứng thông quan
- inward clearance
- thông quan đến
- outward clearance
- thông quan đi
- outwards clearance
- thông quan đi
- port of clearance
- cảng thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng nhận cho tàu thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng thông quan tàu (do hải quan cấp)
- trade balance on customs clearance
- cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- approval , authorization , consent , endorsement , go-ahead * , green light * , leave , okay , sanction , say-so , allowance , assart , defoliated area , empty space , expanse , gap , headroom , margin , opening , open space , eradication , liquidation , purge , removal , riddance , permission , sale
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ