-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 224: Dòng 224: =====độ rắn==========độ rắn=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ===Địa chất===+ =====độ cứng =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ chân không
Giải thích VN: Mức độ chân không của vùng được rút chan không, đặc biệt ở các ống tia X, còn là đọ xuyên thấu của tia X, tỉ lệ với tần số.
độ cứng
Giải thích VN: Độ cứng của vật thể rắn; độ cứng của nước.
- abrasion hardness
- độ cứng chống mài mòn
- abrasion hardness
- độ cứng chống mòn
- ball hardness
- độ cứng Brinell
- ball hardness test
- phép thử độ cứng Brinell
- ball hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng brinell
- ball hardness testing machine
- máy thử độ cứng Brinell
- ball impression hardness
- độ cứng nén bi
- ball indentation hardness
- độ cứng theo vết lõm bi
- Bierbaum hardness test
- Phép kiểm tra độ cứng Bierbaum
- Brinel hardness test
- thí nghiệm độ cứng theo Brinen
- Brinell (ballthrust hardness) test
- sự thử độ cứng Brinell
- Brinell hardness
- độ cứng Brinell
- Brinell hardness number
- độ cứng Brinell
- Brinell hardness number
- số độ cứng Brinell
- brinell hardness numerals
- thang đo độ cứng
- Brinell hardness test
- thử độ cứng Brinell
- Brinell hardness tester
- máy thử độ cứng Brinell
- Brinell hardness testing machine
- máy thử độ cứng Brinell
- brinell hardness-BH
- độ cứng B
- calcium hardness
- độ cứng đá vôi
- calcium hardness of water
- độ cứng canxi của nước
- carbonate hardness
- độ cứng cacbonat
- carbonate hardness of water
- độ cứng cacbonát của nước
- cutting hardness
- độ cứng cắt gọt
- cutting hardness
- độ cứng chống cắt
- degree Clack (waterhardness)
- độ Clark (độ cứng của nước)
- diamond-pyramid hardness
- độ cứng Vickers
- file hardness
- độ cứng theo giũa
- glass hardness
- độ cứng thủy tinh
- hardness factor
- giá trị độ cứng
- hardness number
- chỉ số độ cứng
- hardness number
- chỉ số đo độ cứng
- hardness of water
- độ cứng của nước
- hardness scale
- thanh độ cứng
- hardness test
- đo độ cứng
- hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng
- hardness test
- sự thử độ cứng
- hardness test
- thí nghiệm độ cứng
- hardness tester
- dụng cụ đo độ cứng
- hardness tester
- dụng cụ thử độ cứng
- hardness tester
- máy thử độ cứng
- hardness testing machine
- máy thí nghiệm độ cứng
- impact hardness tester
- máy thử độ cứng va chạm
- indentation hardness
- độ cứng theo mức xuyên
- indentation hardness
- độ cứng theo vết lõm
- magnesium hardness of water
- độ cứng manhê của nước
- magnetic hardness comparator
- máy so độ cứng từ
- Mohr's scale of hardness
- thang độ cứng Mohr
- Mohr's scale of hardness
- thang Mo về độ cứng
- noncarbonate hardness of water
- độ cứng không cacbonat của nước
- pendulum hardness
- độ cứng Herbert
- pendulum hardness
- độ cứng lắc đập
- penetration hardness
- độ cứng theo mức xuyên
- permanent hardness
- độ cứng thường xuyên
- permanent hardness
- độ cứng thường xuyên (không cácbonat hóa)
- permanent hardness
- độ cứng vĩnh cửu
- portable hardness tester
- máy thử độ cứng xách tay
- radiation hardness
- độ cứng bức xạ
- rebound hardness
- độ cứng đàn hồi
- rebound hardness test
- sự thử độ cứng động lực học (theo số lần nẩy)
- red hardness
- độ cứng nóng
- residual hardness
- độ cứng còn lại
- residual hardness
- độ cứng dư
- residual hardness of water
- độ cứng dư của nước
- rock hardness
- độ cứng của đá
- Rockwell hardness
- độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness number
- số đo độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness test
- kiểm tra độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness test
- phép thử độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness tester
- máy thử độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness testing machine
- máy thử độ cứng Rockwell
- scleroscope hardness scale
- thang đo độ cứng kiểu xung
- scratch hardness
- độ cứng Marteuse
- scratch hardness
- độ cứng Mohs
- scratch hardness
- độ cứng rạch
- seleroscope hardness test
- sự thử độ cứng kiểu xung
- Shore hardness
- độ cứng Shore
- shore hardness
- độ cứng va
- Shore hardness number
- Chỉ số HS độ cứng Shore
- shore hardness tester
- máy thử độ cứng Shre
- shore's scleroscope hardness test
- sự thí nghiệm độ cứng shore
- static hardness test
- sự thử độ cứng tĩnh
- surface hardness
- độ cứng bề mặt
- sward hardness test
- thử độ cứng Sward
- sward rocker hardness test
- thử độ cứng Sward
- temporary hardness
- độ cứng tạm thời
- total hardness
- độ cứng toàn phần
- total hardness of water
- độ cứng toàn phần của nước
- Vickers hardness
- độ cứng Vickers
- Vickers hardness testing machine
- máy thử độ cứng Vickers
- water hardness
- độ cứng của nước
- x-ray hardness
- độ cứng tia X
Kinh tế
độ cứng
- bicarbonate hardness
- độ cứng bicacbonat
- carbonate hardness
- độ cứng cacbonat
- non-carbonate hardness
- độ cứng không có cacbonat
- permanent hardness
- độ cứng cố định
- temporary hardness
- độ cứng tạm thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fastness , firmness , security , soundness , stableness , steadiness , strength , sturdiness , sureness , austerity , harshness , rigidity , rigor , rigorousness , sternness , strictness , stringency , toughness
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ