-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 17: Dòng 17: =====Ký tắt vào; viết tắt tên vào==========Ký tắt vào; viết tắt tên vào=====+ =====Ký nháy=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 29: Dòng 30: =====chữ cái đầu tiên==========chữ cái đầu tiên=====- =====khởi thủy=====+ =====khởi thủy, ban đầu=====::[[initial]] [[data]]::[[initial]] [[data]]- ::dữ kiệnkhởi thủy+ ::dữ kiện ban đầu+ === Điện====== Điện========chữ ký tắt==========chữ ký tắt=====Dòng 109: Dòng 111: ::[[initial]] [[value]]::[[initial]] [[value]]::giá trị đầu tiên::giá trị đầu tiên+ ===Địa chất===+ ===== ban đầu, nguyên thuỷ, gốc=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi đầu
- initial development period
- thòi kỳ phát triển khởi đầu
- initial instruction
- lệnh khởi đầu
- initial instructions
- lệnh khởi đầu
- initial load
- nạp khởi đầu
- initial order
- lệnh khởi đầu
- initial program header
- chương trình khởi đầu
- initial program load (IPL)
- sự nạp chương trình khởi đầu
- initial program loader
- bộ nạp chương trình khởi đầu
- initial routine
- thủ tục khởi đầu
- initial time
- thời gian khởi đầu
Kinh tế
đầu tiên
- initial bid
- giá ra đầu tiên
- initial capital
- vốn góp đầu tiên
- initial carrier
- người chờ đầu tiên
- initial charge
- phí đầu tiên
- initial cost
- phí tổn đầu tiên
- initial expenditure
- chi phí đầu tiên
- initial inventory
- hàng trữ đầu tiên
- initial issue
- cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên
- initial margin
- tiền ký quỹ đầu tiên
- initial payment
- số tiền phải trả đầu tiên
- initial surplus
- số dư lời đầu tiên
- initial value
- giá trị đầu tiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antecedent , basic , commencing , earliest , early , elementary , embryonic , first , foremost , fundamental , germinal , headmost , inaugural , inceptive , inchoate , incipient , infant , initiative , initiatory , introductory , leading , nascent , opening , original , pioneer , virgin , leadoff , beginning , maiden , primary , prime , primordial , ab initio , aborigine , ab ovo , inchoative , initially , letter , rudimental
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ