-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 33: Dòng 33: =====kìm hãm==========kìm hãm=====- =====đá bọc vỉa(hè)=====+ =====bó vỉa (đá bọc vỉa hè)=====- =====đá lát vỉa hè======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bờ==========bờ=====Dòng 53: Dòng 52: =====vỉa hè==========vỉa hè=====+ ===Địa chất===+ =====vành (khung) đoạn vì chống =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrier , border , brake , bridle , chain , control , deterrent , edge , harness , hindrance , ledge , limitation , lip , rein , restrainer , restraint , restriction , rim , check , circumscription , constraint , cramp , inhibition , limit , stricture , trammel
verb
- abstain , bit , bottle up * , box in , bridle , bring to screeching halt , check , clog , constrain , contain , control , cook * , cool down , cool off , deny , entrammel , fetter , hamper , hinder , hobble , hog-tie , hold back , hold down , hold in , ice * , impede , inhibit , keep lid on , keep tight rein on , leash , manacle , moderate , muzzle , refrain , rein in , restrain , retard , scrub * , send up , shackle , subdue , suppress , tame , tie , tie up , withhold , brake , hold , keep , keep back , pull in , rein , arrest , barrier , border , brink , curve , edge , limit , repress , restrict , thwart
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ