-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sɜː.kjʊ.lər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vòng trong=====- =====vòng trong=====+ === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 38: Dòng 30: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình vòng tròn=====- =====hình vòng tròn=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình tròn=====- =====hình tròn=====+ ::[[circular]] [[chaser]]::[[circular]] [[chaser]]::lược ren hình tròn::lược ren hình trònDòng 56: Dòng 46: ::[[circular]] [[slide]] [[ruling]]::[[circular]] [[slide]] [[ruling]]::thước tính loga hình tròn::thước tính loga hình tròn- =====đi vòng (quanh)=====+ =====đi vòng (quanh)=====- =====đường tròn=====+ =====đường tròn=====::[[circular]] [[axis]]::[[circular]] [[axis]]::đường tròn trục::đường tròn trục::[[circular]] [[distribution]]::[[circular]] [[distribution]]::phân phối trên đường tròn::phân phối trên đường tròn- =====vòng quanh=====+ =====vòng quanh=====::[[circular]] [[order]]::[[circular]] [[order]]::thứ tự vòng quanh::thứ tự vòng quanhDòng 72: Dòng 62: ::[[circular]] [[shift]]::[[circular]] [[shift]]::dịch chuyển vòng quanh::dịch chuyển vòng quanh- =====vòng tròn=====+ =====vòng tròn=====::[[circular]] [[coil]]::[[circular]] [[coil]]::cuộn dây vòng tròn::cuộn dây vòng trònDòng 89: Dòng 79: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giấy quảng cáo=====+ =====giấy quảng cáo=====- =====thông tri=====+ =====thông tri=====- =====thông tư=====+ =====thông tư=====- =====tờ thông bạch=====+ =====tờ thông bạch=====- =====truyền đơn=====+ =====truyền đơn======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 106: Dòng 95: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=circular&searchtitlesonly=yes circular] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=circular&searchtitlesonly=yes circular] : bized+ ===Địa chất===+ =====tròn, vòng tròn, vòng quanh =====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Round, disc-shaped or chiefly US disk-shaped, disc-likeor chiefly US disk-like, discoid; ring-shaped, ring-like,annular: Notice the circular pattern of growth of this ivy.=====+ :[[annular]] , [[circling]] , [[disklike]] , [[indirect]] , [[oblique]] , [[orbicular]] , [[round]] , [[rounded]] , [[spheroid]] , [[globoid]] , [[globular]] , [[spheric]] , [[spherical]] , [[anfractuous]] , [[circuitous]] , [[devious]] , [[roundabout]] , [[tortuous]]- + =====noun=====- =====Roundabout, indirect,circuitous,tortuous,twisting,twisted,anfractuous; periphrastic,circumlocutory; devious: We had totake a circular route because the road was closed. Why can't shesay what she means instead of being so circular? 3 illogical,inconsistent,redundant,fallacious,irrational,Formalsophistic or sophistical: To say that you exist because youthink and that you think because you exist is an example ofcircular reasoning.=====+ :[[advertisement]] , [[booklet]] , [[broadside]] , [[brochure]] , [[flyer]] , [[handout]] , [[insert]] , [[leaflet]] , [[literature]] , [[notice]] , [[pamphlet]] , [[poster]] , [[publication]] , [[throwaway]] , [[annular]] , [[bill]] , [[complete]] , [[curved]] , [[flier]] , [[handbill]] , [[perfect]] , [[ringed]] , [[round]] , [[roundabout]] , [[rounded]] , [[spheroid]] , [[spinning]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ==Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A having the form of a circle. b moving ortaking place along a circle (circular tour).=====+ - + - =====Logic (ofreasoning) depending on a vicious circle.=====+ - + - =====(of a letter oradvertisement etc.) printed for distribution to a large numberof people.=====+ - ===N. a circular letter, leaflet,etc.===+ - + - =====Circular sawa power saw with a rapidly rotating toothed disc.=====+ - + - =====Circularityn. circularly adv.[ME f. AF circuler,OF circulier,cerclierf. LL circularis f. L circulus CIRCLE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
=====/sɜː.kjʊ.lər/
Kỹ thuật chung
vòng quanh
- circular order
- thứ tự vòng quanh
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- circular railway
- đường vòng quanh
- circular shift
- dịch chuyển vòng quanh
vòng tròn
- circular coil
- cuộn dây vòng tròn
- circular dividing machine
- máy khắc độ vòng tròn
- circular graduating machine
- máy khắc độ vòng tròn
- circular line
- đường vòng tròn
- formed circular cutter
- dao phay định hình vòng tròn
- Left Hand Circular (LHC)
- vòng tròn bên trái
- Left Hand Circular Polarization (LHCP)
- phân cực vòng tròn bên trái
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ