-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 273: Dòng 273: ::trục khuỷu liền khối::trục khuỷu liền khối=====trục cuộn==========trục cuộn=====+ ===Địa chất===+ =====cái tay quay =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuỷu
- bell crank
- đòn khuỷu
- bell crank system
- hệ thống đòn khuỷu
- built-up crank
- trục khuỷu ghép
- built-up crank
- trục khuỷu lắp ráp
- cast crank
- trục khuỷu đúc
- central crank
- trục khuỷu chính tâm
- crank and flywheel pump
- bơm khuỷu và bánh đà
- crank arm
- má khuỷu
- crank arm
- vai trục khuỷu
- crank axle
- cốt máy (trục khuỷu)
- crank bearing
- ổ trục khuỷu
- crank cheek
- má khuỷu
- crank cheek
- má trục (khuỷu)
- crank cheek
- vai trục khuỷu
- crank circle
- vòng tâm chốt khuỷu
- crank guard
- vỏ bọc khuỷu
- crank head
- đầu trục khuỷu
- crank pin
- chốt khuỷu
- crank throw
- bán kính khuỷu
- crank web
- má khuỷu
- crank web
- má trục khuỷu
- crank web
- vai trục khuỷu
- crank wheel
- bánh đà có khuỷu
- Crank, Switch
- thanh khuỷu (ghi)
- crank-case
- hộp trục khuỷu
- crank-end dead-center
- điểm chết đầu khuỷu
- crank-end dead-centre
- điểm chết đầu khuỷu
- double crank
- trục khuỷu kép
- double-throw crank
- trục hai khuỷu
- engine crank
- khuỷu động cơ
- fly crank
- khuỷu đối
- forged crank
- trục khuỷu rèn
- multiple-throw crank
- trục nhiều khuỷu
- off-set crank
- trục khuỷu lệch tâm
- one-throw crank
- trục một khuỷu
- outside crank
- khuỷu mặt ngoài
- outside crank
- trục khuỷu ngoài
- slide crank
- cấu khuỷu-thanh truyền
- solid crank
- trục khuỷu liền khối
- z-crank pump
- bơm khuỷu chữ z
quay
- adjustable crank
- tay quay
- arm crank
- tay quay
- balance crank
- tay quay cân bằng
- coupling crank
- tay quay ghép
- crank angle
- góc tay quay
- crank arm
- cánh tay quay
- crank axle
- trục tay quay
- crank brace
- cái khoan quay tay
- crank brace
- khoan quay tay
- crank compressor
- máy nén kiểu quay tay
- crank guard
- vỏ bọc tay quay
- crank handle
- tay quay
- crank handle
- tay quay điều khiển ghi
- crank head
- đầu tay quay
- crank turning moment
- mômen tay quay
- crank winch
- tời tay quay
- crank-and-rocker mechanism
- cơ cấu tay quay-thanh lắc
- crank-pin bearing
- ổ trục quay
- crossed-crank mechanism
- cơ cấu tay quay chéo
- disk crank
- tay quay hình đĩa
- double crank
- tay quay kép
- film advance crank
- tay quay dịch chuyển phim
- film transport crank
- tay quay dịch chuyển phim
- fly crank
- tay quay đối
- hand-crank megohmmeter
- mêgôm kế quay tay
- hard crank
- cần quay
- hard crank
- tay quay
- index crank
- tay quay phân độ
- lathe of crank
- độ sớm của tay quay
- main crank
- tay quay chính
- manual crank
- tay quay
- manual-crank window
- cửa kính xe quay tay
- oblique crank
- tay quay chữ Z
- oblique crank
- tay quay xiên
- operating crank
- tay quay dẫn hướng
- operating crank
- tay quay khởi động
- opposite crank
- tay quay đối
- outside crank
- tay quay phía ngoài
- overhung crank
- tay quay ở đầu trục
- single-throw crank
- tay quay đơn
- starting hand crank or starting handle
- tay quay động cơ (để khởi động)
- stroke setting crank
- tay quay điều chỉnh hành trình
- switch crank
- tay quay ngang
- three-throw crank
- tay quay ba bán kính
- throw of crank
- bán kính tay quay
- too slide ball crank
- tay quay đầu dao
- tool slide ball crank
- tay quay đầu dao
- top starting crank
- đầu lắp tay quay
- tree-arm crank
- tay quay ba nhánh
trục khuỷu
- built-up crank
- trục khuỷu ghép
- built-up crank
- trục khuỷu lắp ráp
- cast crank
- trục khuỷu đúc
- central crank
- trục khuỷu chính tâm
- crank arm
- vai trục khuỷu
- crank axle
- cốt máy (trục khuỷu)
- crank bearing
- ổ trục khuỷu
- crank cheek
- má trục (khuỷu)
- crank cheek
- vai trục khuỷu
- crank head
- đầu trục khuỷu
- crank web
- má trục khuỷu
- crank web
- vai trục khuỷu
- crank-case
- hộp trục khuỷu
- double crank
- trục khuỷu kép
- forged crank
- trục khuỷu rèn
- off-set crank
- trục khuỷu lệch tâm
- outside crank
- trục khuỷu ngoài
- solid crank
- trục khuỷu liền khối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , lever , handle , turning device , eccentric , fanatic , monomaniac , crackpot * , character , zealot , misanthrope , complainer , curmudgeon , grouch , crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner , crazy , lunatic , bend , brace , bracket , crackpot , crook , curve , kook , sourpuss , start , turn , turning-handle , twist , unstable , vigorously , winch , wind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ