-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một h...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'taimiŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:43, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một hành động hoặc sự kiện diễn ra)
- the timing of the announcement was rather unexpected
- thời điểm được quyết định để thông báo có phần nào bất ngờ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
định thời
- asynchronous timing
- sự định thời gian không đồng bộ
- back timing
- sự định thời ngược
- basic timing cycle
- chu kỳ định thời cơ bản
- Benchmark Timing Methodology (BTM)
- hệ phương pháp định thời chuẩn
- continuous-timing method
- phương pháp định thời gian liên tục
- cycle timing diagram
- sơ đồ định thời chu trình
- differential timing
- sự định thời gian chênh lệch
- ignition timing
- định thời mồi
- ignition timing
- sự định thời đánh lửa
- interval timing
- sự xác định thời khoảng
- logic state and timing analyses
- phân tích trạng thái và định thời logic
- logic timing
- sự định thời logic
- logic timing analysis
- sự phân tích định thời logic
- Multiplier Timing Source (MTS)
- nguồn định thời của bộ ghép kênh
- Network Timing Reference market (NTR)
- dấu chuẩn định thời mạng
- Received Timing Clock (RDCLK)
- đồng hồ định thời thu được
- Receiver Signal Element Timing (EIA-232-E)
- định thời thành phần tín hiệu máy thu (EIA-232-E)
- spark timing
- sự định thời đánh lửa
- station timing
- sự định thời gian phát
- Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
- nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
- timing analysis
- sự phân tích định thời
- timing angle
- góc định thời (đánh lửa)
- timing belt
- băng định thời
- timing belt
- đai định thời
- timing character
- ký tự định thời
- timing circuit
- mạch định thời
- timing code
- mã định thời
- Timing Counter (TC)
- bộ đếm định thời
- timing cycle
- chu trình định thời
- timing device
- cơ cấu định thời gian
- timing device
- thiết bị định thời
- timing diagram
- giản đồ định thời
- timing diagram
- sơ đồ định thời
- timing equipment
- bộ định thời khoảng
- timing equipment
- thiết bị định thời
- timing error
- lỗi định thời
- timing gear
- cấu định thời
- timing gear cover
- nắp cơ cấu định thời
- timing gear housing
- hộp cơ cấu định thời
- timing generator
- máy phát định thời
- timing generator
- máy tạo sóng định thời
- timing loop
- vòng lặp định thời
- timing mark
- mốc định thời đánh lửa
- timing motor
- động cơ định thời
- timing of ignition
- sự định thời đánh lửa
- timing relay
- rơle định thời
- timing tape
- băng định thời
- timing track
- vệt định thời
- timing voltage
- điện áp định thời
- Transmitted Signal Element Timing [[]] (DCESource, EIA-232)
- định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
- valve timing diagram
- sơ đồ định thời xupap
- X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
- Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
quá trình
Giải thích EN: The process of observing and recording the duration of an action or series of actions.
Giải thích VN: Là quá trình ghi lại của một hoặc nhiều hoạt động.
sự định thời
- asynchronous timing
- sự định thời gian không đồng bộ
- back timing
- sự định thời ngược
- differential timing
- sự định thời gian chênh lệch
- ignition timing
- sự định thời đánh lửa
- logic timing
- sự định thời logic
- spark timing
- sự định thời đánh lửa
- station timing
- sự định thời gian phát
- timing of ignition
- sự định thời đánh lửa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ