-
(Khác biệt giữa các bản)(→(viết tắt) cura ditto)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- /du:, du/+ =====/du:/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 132: Dòng 132: ::[[he]] [[speaks]] [[English]] [[better]] [[than]] [[he]] [[did]]::[[he]] [[speaks]] [[English]] [[better]] [[than]] [[he]] [[did]]::bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia::bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia- ===IDIOMS===+ ===Cấu trúc từ===::[[to]] [[do]] [[again]]::[[to]] [[do]] [[again]]::làm lại, làm lại lần nữa::làm lại, làm lại lần nữa09:09, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngọai động từ .did, .done
Nội động từ
Cấu trúc từ
Làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng
- to do with
- vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được
- we can do with a small house
- một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi
- I can do with another glass
- ( đùa cợt) tôi làm một cốc nữa vẫn không hề gì
- to do without
- bỏ được, bỏ qua được, nhịn được, không cần đến
- he can't do without his pair of crutches
- anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được
- to do battle
- lâm chiến, đánh nhau
- to do somebody's business
- giết ai
- to do one's damnedest
- (từ lóng) làm hết sức mình
- to do to death
- giết chết
- to do in the eye
- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian
- to do someone proud
- (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai
- to do brown
Xem brown
Hình thái từ
- Doing (V_ing)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ