-
(Khác biệt giữa các bản)(→đẻ (chim))
Dòng 114: Dòng 114: ::bỏ, bỏ đi::bỏ, bỏ đi- ===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[old]] [[habits]] =====+ ===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[old]] [[habit]] =====:: bỏ những thói quen cũ đi:: bỏ những thói quen cũ đi+ ===== [[to]] [[lay]] [[before]] ========== [[to]] [[lay]] [[before]] =====:: trình bày, bày tỏ:: trình bày, bày tỏ11:27, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ