-
(Khác biệt giữa các bản)(→biên lai)(→biên lai)
Dòng 43: Dòng 43: ===Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========biên lai==========biên lai=====- ::[[mate's]] [[receipt]]+ ::[[mate]][['s]] [[receipt]]::biên lai của thuyền phó::biên lai của thuyền phó::[[receipt]] [[of]] [[goods]]::[[receipt]] [[of]] [[goods]]Dòng 49: Dòng 49: ::[[report]] [[on]] [[receipt]] [[of]] [[cargo]]::[[report]] [[on]] [[receipt]] [[of]] [[cargo]]::biên lai nhận hàng::biên lai nhận hàng+ =====giấp biên nhận (tài liệu)==========giấp biên nhận (tài liệu)=====03:00, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
biên lai
- air receipt
- biên lai không vận
- airmail receipt
- biên lai gửi đường không
- American Depositary Receipt
- biên lai của người nhận giữ ở Mỹ
- balance receipt
- biên lai số dư
- balance receipt
- biên lai số dư (giấy tạm của balance certificate)
- cash receipt slip
- biên lai thu tiền mặt
- customs receipt
- biên lai hải quan
- deposit receipt
- biên lai gửi tiền
- deposit receipt
- biên lai tiền gửi
- deposit receipt
- biên lai tiền ký quỹ
- dirty mate's receipt
- biên lai nhận hàng không sạch
- dock receipt
- biên lai kho cảng
- duty receipt
- biên lai nộp thuế
- formal receipt
- biên lai đúng thể thức
- foul mate's receipt
- biên lai không sạch
- foul mate's receipt
- biên lai thuyền phó không hoàn hảo
- freight receipt
- biên lai vận phí
- godown receipt
- biên lai kho
- mate's receipt
- biên lai thuyền phó
- parcel post receipt
- biên lai bưu kiện
- post parcel receipt
- biên lai bưu điện
- post parcel receipt
- biên lai bưu kiện
- postal receipt
- biên lai bưu chính
- receipt book
- quyển biên lai
- receipt for a registered parcel
- biên lai gửi bưu phẩm bảo đảm
- receipt for freight
- biên lai nhận hàng
- receipt for payment
- biên lai thanh toán
- receipt in full (discharge)
- biên lai thanh toán dứt
- receipt of goods
- biên lai giao hàng
- receipt on account
- biên lai ghi phần tiền trả dần
- receipt stamp
- tem (dán trên) biên lai
- rent receipt
- biên lai tiền thuê
- shipping parcel receipt
- biên lai kiện hàng chở
- shipping receipt
- biên lai chất hàng
- statutory receipt
- phiếu thu biên nhận, biên lai pháp định
- transfer receipt
- biên nhận, biên lai chuyển nhượng
- treasury deposit receipt
- biên lai tiền gởi kho bạc
- treasury deposit receipt
- biên lai tiền gửi kho bạc
- trust receipt
- biên lai tín thác
- warehouse receipt
- biên lai kho
- warehouse receipt clause
- điều khoản biên lai kho
- warning's receipt
- biên lai (kho) cảng
biên nhận
- advice of receipt
- giấy biên nhận
- air parcel receipt
- biên nhận bưu kiện hàng không
- application receipt
- biên nhận đặt mua
- article receipt
- biên nhận hàng hóa
- baillee receipt
- biên nhận của người nhận giữ
- binding receipt
- biên nhận bảo hiểm tạm thời
- certificate of receipt
- biên nhận chở hàng
- depositary receipt
- giấy biên nhận ký gửi
- discharge receipt
- biên nhận dỡ hàng
- duplicate receipt
- biên nhận bổn nhì
- forwarder's receipt
- biên nhận (hàng chở) của hãng đại lý vận tải
- interim receipt
- biên nhận tạm
- official receipt
- biên nhận chính thức
- ordinary receipt
- biên nhận thường
- original receipt
- biên nhận gốc
- parcel receipt
- biên nhận gói hàng
- receipt book
- sổ biên nhận
- receipt for payment
- biên nhận trả tiền
- receipt of goods
- biên nhận hàng hóa
- receipt of goods
- biên nhận trả tiền
- renewal receipt
- biên nhận bảo hiểm
- renewal receipt
- biên nhận bảo hiểm triển hạn
- statutory receipt
- phiếu thu biên nhận, biên lai pháp định
- stock receipt
- biên nhận đăng ký cổ phiếu
- subrogation receipt
- biên nhận thế quyền
- temporary receipt
- biên nhận tạm
- transfer receipt
- biên nhận, biên lai chuyển nhượng
- treasury investment growth receipt
- biên nhận phát triển đầu tư của ngân khố
- trust receipt
- biên nhận ủy thác
- warehouse keeper receipt
- biên nhận của người quản lý kho
- warehouse receipt
- biên nhận lưu kho
- warehouse receipt
- giấy biên nhận lưu kho
- warehouse-keeper receipt
- giấy biên nhận của thủ kho
- wharfinger's receipt
- giấy biên nhận của chủ bến tàu
giấy biên nhận
- depositary receipt
- giấy biên nhận ký gửi
- warehouse receipt
- giấy biên nhận lưu kho
- warehouse-keeper receipt
- giấy biên nhận của thủ kho
- wharfinger's receipt
- giấy biên nhận của chủ bến tàu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
The act or an instance of receiving or beingreceived into one's possession (will pay on receipt of thegoods).
V.tr. place a written orprinted receipt on (a bill). [ME receit(e) f. AF & ONF receite,OF re‡oite, recete f. med.L recepta fem. past part. of Lrecipere RECEIVE: -p- inserted after L]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ