-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→(ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng)
Dòng 39: Dòng 39: ::[[en]] [[rule]]::[[en]] [[rule]]::gạch ngắn, gạch nối::gạch ngắn, gạch nối- ::[[to]] [[do]] [[things]] [[by]] [[rule]]+ - ::làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp+ - ::[[by]] [[rule]] [[and]] [[line]]+ - ::rất đúng, rất chính xác+ - ::[[gag]] [[rule]]+ - ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận+ - ::[[the]] [[golden]] [[rule]]+ - ::nguyên lý rất quan trọng phải theo khi thực thi một nhiệm vụ nào đó+ - ::[[hard]] [[and]] [[fast]] [[rule]]+ - ::nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch+ - ::[[out]] [[of]] [[rule]]+ - ::trái quy tắc, sai nguyên tắc+ - ::[[there]] [[is]] [[no]] [[rule]] [[without]] [[an]] [[exception]]+ - ::không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ+ - ::[[work]] [[to]] [[rule]]+ - ::cứ quy tắc mà làm+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===08:28, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nguyên tắc
- basic rule
- nguyên tắc cơ bản
- dispatching rule
- nguyên tắc phân việc
- homodimensional rule
- nguyên tắc đồng thứ nguyên
- meta-rule
- siêu nguyên tắc
- production rule
- nguyên tắc sản xuất
thước
- caliper rule
- thước đo đường kính
- callipers rule
- thước cặp
- carpenter's rule
- thước thợ mộc
- circuit slide rule
- thước tính loga hình tròn
- circular slide rule
- thước tính loga hình tròn
- comparing rule
- thước tỉ lệ
- drawing rule
- thước kẻ
- floating rule
- thước di động
- floating rule
- thước ngắm, thước xây
- folding meter rule
- thước gấp
- folding meter rule
- thước xếp
- folding rule
- thước xếp
- logarithmic calculus rule
- thước tính Logarit
- measuring rule
- thước đo
- middle-third rule
- thước tâm một phần ba
- parallel rule
- thước đo song song
- parallel rule attachment
- thước chữ T tháo lắp được
- plumb rule
- thước rọi (tác dụng như dây dọi)
- psychrometric slide rule
- thước tính độ ẩm-nhiệt độ (không khí)
- psychrometric slide rule
- thước tính nhiệt ẩm
- retractable steel pocket rule
- thước thép cuộn rút được
- rule scale
- thước tỷ lệ
- scale rule
- thước tỉ lệ
- scale rule
- thước tỷ lệ
- seismic circular slide rule
- thước tính địa chấn kiểu dĩa
- side rule
- thước loga
- side rule
- thước tính
- slide rule
- thước loga
- slide-rule dial
- mặt thước loga
- slide-rule nomogram
- toán đồ loại thước tính
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Regulation, order, law, ordinance, ruling, decree, ukase,statute, principle, direction, guide, guideline, precept: We goby the Golden Rule here, Jim, 'Do unto others before they dounto you'. 2 dominion, authority, control, sovereignty, sway,command, ascendancy, direction, oversight, supervision, mastery:How could such a despised monarch maintain rule over a peoplefor so long? 3 fact, standard, customs, practice, form, routine,convention, policy, way things are: Honesty and integrity amongour students are the rule rather than the exception. 4 as arule. generally, usually, normally, customarily, for the mostpart, mostly, ordinarily, mainly, in the main, chiefly, on thewhole, commonly, more often than not: As a rule, we requirepayment in advance.
Sometimes, rule over. reign (over), govern, be incontrol or charge or command (of or over), be in power (over),hold sway (over), wield the sceptre, wear the crown, run;prevail, hold sway, dominate, predominate, control: The handthat rocks the cradle rules the world. Supposedly, the majorityrules in a democracy. 6 direct, guide, manage, control, lead,head (up), preside (over), superintend, oversee, supervise,regulate, govern, run: The company is ruled by a committee madeup of employees and directors.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ