-
(Khác biệt giữa các bản)(→Khử đi, trừ khử giết đi; phá huỷ, huỷ hoại di; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất co lỡ vận)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/du:/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Ngọai động từ .did, .done===+ =====Ngọai động từ .did, .done=====- + =====Làm, thực hiện==========Làm, thực hiện=====::[[to]] [[do]] [[one's]] [[duty]]::[[to]] [[do]] [[one's]] [[duty]]Dòng 75: Dòng 68: ::[[to]] [[do]] [[oneself]] [[well]]::[[to]] [[do]] [[oneself]] [[well]]:: ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc:: ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc- ===Nội động từ===+ =====Nội động từ=====- + =====Làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động==========Làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động=====::[[he]] [[did]] [[well]] [[to]] [[refuse]]::[[he]] [[did]] [[well]] [[to]] [[refuse]]Dòng 108: Dòng 100: ::[[we]] [[can]] [[do]] [[well]] [[without]] [[your]] [[help]]::[[we]] [[can]] [[do]] [[well]] [[without]] [[your]] [[help]]::không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi::không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi- ===Trợ động từ===+ =====Trợ động từ=====- + =====(dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định)==========(dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định)=====::[[do]] [[you]] [[smoke]]?::[[do]] [[you]] [[smoke]]?Dòng 121: Dòng 112: ::I [[do]] [[wish]] [[he]] [[could]] [[come]]::I [[do]] [[wish]] [[he]] [[could]] [[come]]::tôi rất mong anh ấy có thể đến được::tôi rất mong anh ấy có thể đến được- ===Động từ===+ =====Động từ=====- + =====(dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại)==========(dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại)=====::[[he]] [[works]] [[as]] [[much]] [[as]] [[you]] [[do]]::[[he]] [[works]] [[as]] [[much]] [[as]] [[you]] [[do]]Dòng 132: Dòng 122: ::[[he]] [[speaks]] [[English]] [[better]] [[than]] [[he]] [[did]]::[[he]] [[speaks]] [[English]] [[better]] [[than]] [[he]] [[did]]::bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia::bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia- + =====Danh từ=====- ===Danh từ===+ - + =====(từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp==========(từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp=====Dòng 151: Dòng 139: =====(viết tắt) của ditto==========(viết tắt) của ditto=====- + =====Cấu trúc từ=====- ===Cấu trúc từ===+ ::[[to]] [[do]] [[again]]::[[to]] [[do]] [[again]]::làm lại, làm lại lần nữa::làm lại, làm lại lần nữaDòng 227: Dòng 214: ::[[well]] [[done]]!::[[well]] [[done]]!::hay lắm! hoan hô!::hay lắm! hoan hô!- + =====Hình Thái từ=====- ===Hình Thái từ===+ * V_s/es : [[does]]* V_s/es : [[does]]* V_ing: [[doing]]* V_ing: [[doing]]19:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng
- to do with
- vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được
- we can do with a small house
- một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi
- I can do with another glass
- ( đùa cợt) tôi làm một cốc nữa vẫn không hề gì
- to do without
- bỏ được, bỏ qua được, nhịn được, không cần đến
- he can't do without his pair of crutches
- anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được
- to do battle
- lâm chiến, đánh nhau
- to do somebody's business
- giết ai
- to do one's damnedest
- (từ lóng) làm hết sức mình
- to do to death
- giết chết
- to do in the eye
- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian
- to do someone proud
- (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai
- to do brown
Xem brown
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ