-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">felt</font>'''/==========/'''<font color="red">felt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 24: Dòng 18: ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .feel======Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .feel===- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========vải nỉ==========vải nỉ=====Dòng 31: Dòng 28: ''Giải thích VN'': Loại vải len mềm, bao gồm lông thú, lông hay các vật chất tổng hợp, bị nhiệt, hơi nước, hóa chất và áp suất làm cho bết lại hơn cả khi dệt.''Giải thích VN'': Loại vải len mềm, bao gồm lông thú, lông hay các vật chất tổng hợp, bị nhiệt, hơi nước, hóa chất và áp suất làm cho bết lại hơn cả khi dệt.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=felt felt] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=felt felt] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====các tông lợp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====các tông lợp=====+ =====dạ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dạ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bạt==========bạt=====20:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
vải nỉ
Giải thích EN: A soft woolen fabric, usually containing fur, hair, or synthetic materials, in which the fibers are matted together by heat, moisture, chemicals, and pressure, rather than by weaving.
Giải thích VN: Loại vải len mềm, bao gồm lông thú, lông hay các vật chất tổng hợp, bị nhiệt, hơi nước, hóa chất và áp suất làm cho bết lại hơn cả khi dệt.
Kỹ thuật chung
phớt
- acoustic felt
- phớt hút âm
- bitumen felt
- phớt (tẩm) bitum
- bituminous felt
- phớt tẩm bitum
- bituminzed felt
- phớt tẩm bitum
- board felt
- phớt cactông
- building felt
- phớt (trong) xây dựng
- carbon fiber felt
- phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
- carbon fibre felt
- phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
- clogged felt
- phớt bịt kín
- felt base
- lớp phớt đệm
- felt cardboard
- các tông phớt
- felt closure
- phớt (bịt kín)
- felt cover
- nắp phớt
- felt filter
- bộ lọc phớt
- felt insulating material
- vật liệu cách nhiệt bằng phớt
- felt insulation
- cách nhiệt bằng phớt
- felt insulation
- sự cách nhiệt bằng phớt
- felt mounting
- sự lắp có phớt
- felt packing
- đệm phớt
- felt packing
- lớp đệm phớt
- felt paper
- giấy phớt
- felt side
- phía phớt
- felt washer
- vòng đệm phớt
- felt-and-gravel roof
- mái gồm lớp phớt
- filtering medium felt
- môi trường lọc bằng phớt
- greasing felt
- phớt bôi dầu mỡ
- hair felt
- sợi phớt
- hair felt (insulationmaterial)
- sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
- heat-insulating felt
- phớt cách nhiệt
- lubrication by felt pads
- sự bôi trơn nhờ đệm phớt
- marking felt
- phớt đánh dấu
- marking felt
- phớt tăng cứng
- mineral wool felt
- phớt khoáng (vật liệu cách điện)
- packing felt
- phớt chèn
- packing felt
- phớt đệm lót
- packing felt
- phớt độn
- pitched felt
- phớt tẩm dầu chưng
- pyrolysed felt
- phớt nhiệt phân
- reversed press felt
- phớt máy in đảo chiều
- ribbing felt
- phớt đánh dấu
- ribbing felt
- phớt tăng cứng
- roofing felt
- phớt tẩm bitum (để lợp mái)
- saturated felt
- phớt bão hòa
- saturated roofing felt
- phớt bão hòa lợp nhà
- slag felt
- phớt xỉ
- suction roll felt
- phớt lô hút
- tarred felt
- phớt tẩm hắc ín
- tarred felt
- phớt tẩm nhựa đường
- waterproofing felt
- phớt không thấm nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ