-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====mép đựng=====+ =====mép đựng==========uốn (cong)==========uốn (cong)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====kìm hãm=====+ =====kìm hãm=====- =====đá bọc vỉa (hè)=====+ =====đá bọc vỉa (hè)==========đá lát vỉa hè==========đá lát vỉa hè======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bờ=====+ =====bờ=====- =====bờ lề=====+ =====bờ lề=====- =====bờ rìa=====+ =====bờ rìa=====- =====đá vỉa đường=====+ =====đá vỉa đường=====- =====lề=====+ =====lề=====- =====lề đường=====+ =====lề đường=====::[[curb]] [[gutter]]::[[curb]] [[gutter]]::rãnh lề đường::rãnh lề đường- =====vỉa đường=====+ =====vỉa đường==========vỉa hè==========vỉa hè=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Check,restraint, control: You should put a curb on yourtongue.=====+ =====noun=====- + :[[barrier]] , [[border]] , [[brake]] , [[bridle]] , [[chain]] , [[control]] , [[deterrent]] , [[edge]] , [[harness]] , [[hindrance]] , [[ledge]] , [[limitation]] , [[lip]] , [[rein]] , [[restrainer]] , [[restraint]] , [[restriction]] , [[rim]] , [[check]] , [[circumscription]] , [[constraint]] , [[cramp]] , [[inhibition]] , [[limit]] , [[stricture]] , [[trammel]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[abstain]] , [[bit]] , [[bottle up ]]* , [[box in]] , [[bridle]] , [[bring to screeching halt]] , [[check]] , [[clog]] , [[constrain]] , [[contain]] , [[control]] , [[cook ]]* , [[cool down]] , [[cool off]] , [[deny]] , [[entrammel]] , [[fetter]] , [[hamper]] , [[hinder]] , [[hobble]] , [[hog-tie]] , [[hold back]] , [[hold down]] , [[hold in]] , [[ice ]]* , [[impede]] , [[inhibit]] , [[keep lid on]] , [[keep tight rein on]] , [[leash]] , [[manacle]] , [[moderate]] , [[muzzle]] , [[refrain]] , [[rein in]] , [[restrain]] , [[retard]] , [[scrub ]]* , [[send up]] , [[shackle]] , [[subdue]] , [[suppress]] , [[tame]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[withhold]] , [[brake]] , [[hold]] , [[keep]] , [[keep back]] , [[pull in]] , [[rein]] , [[arrest]] , [[barrier]] , [[border]] , [[brink]] , [[curve]] , [[edge]] , [[limit]] , [[repress]] , [[restrict]] , [[thwart]]- =====Check,restrain, bridle,control, contain,repress,subdue, suppress: Try to curb your exuberance.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[encouragement]] , [[opening]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[aid]] , [[assist]] , [[encourage]] , [[foster]] , [[help]]- =====A check or restraint.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A strap etc. fastenedto the bit and passing under a horse's lower jaw,used as acheck.=====+ - + - =====An enclosingborderor edging such as the frame roundthe top of a well or a fender round a hearth.=====+ - + - ======KERB.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Restrain.=====+ - + - =====Put a curb on (a horse).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=curb curb]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curb curb]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 17:23, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrier , border , brake , bridle , chain , control , deterrent , edge , harness , hindrance , ledge , limitation , lip , rein , restrainer , restraint , restriction , rim , check , circumscription , constraint , cramp , inhibition , limit , stricture , trammel
verb
- abstain , bit , bottle up * , box in , bridle , bring to screeching halt , check , clog , constrain , contain , control , cook * , cool down , cool off , deny , entrammel , fetter , hamper , hinder , hobble , hog-tie , hold back , hold down , hold in , ice * , impede , inhibit , keep lid on , keep tight rein on , leash , manacle , moderate , muzzle , refrain , rein in , restrain , retard , scrub * , send up , shackle , subdue , suppress , tame , tie , tie up , withhold , brake , hold , keep , keep back , pull in , rein , arrest , barrier , border , brink , curve , edge , limit , repress , restrict , thwart
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ