-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========đợt công tác==========đợt công tác======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====chuyển nhượng=====+ =====chuyển nhượng==========nhượng lại==========nhượng lại=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=assignment assignment] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====phép gán=====+ =====phép gán=====::[[assignment]] [[conversion]]::[[assignment]] [[conversion]]::sự chuyển đổi phép gán::sự chuyển đổi phép gánDòng 43: Dòng 39: ::[[zero]] [[assignment]]::[[zero]] [[assignment]]::phép gán không::phép gán không- =====sự gán=====+ =====sự gán=====''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.=====sự phân công==========sự phân công=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=assignment assignment] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chuyển nhượng hợp đồng=====+ =====chuyển nhượng hợp đồng=====- =====phân công=====+ =====phân công=====::[[work]] [[assignment]]::[[work]] [[assignment]]::phân công công việc::phân công công việc=====sự ấn định==========sự ấn định======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====gán=====+ =====gán=====- =====sự cài đặt=====+ =====sự cài đặt=====- =====sự chuyển nhượng=====+ =====sự chuyển nhượng=====- =====sự phân bố=====+ =====sự phân bố=====- =====sự phân bổ=====+ =====sự phân bổ==========sự thiết lập==========sự thiết lập======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bổ dụng=====+ =====bổ dụng=====::[[assignment]] [[limitation]]::[[assignment]] [[limitation]]::hạn chế bổ dụng::hạn chế bổ dụng- =====bổ nhiệm=====+ =====bổ nhiệm=====::[[special]] [[mission]] [[assignment]]::[[special]] [[mission]] [[assignment]]::sự bổ nhiệm đặc biệt vào phái đoàn::sự bổ nhiệm đặc biệt vào phái đoàn- =====chuyển tên người sở hữu=====+ =====chuyển tên người sở hữu=====- =====công việc được giao=====+ =====công việc được giao=====::[[work]] [[assignment]]::[[work]] [[assignment]]::phần công việc được giao::phần công việc được giao- =====nhiệm vụ=====+ =====nhiệm vụ=====::[[business]] [[assignment]]::[[business]] [[assignment]]::nhiệm vụ thương mại::nhiệm vụ thương mại- =====phân công=====+ =====phân công=====::[[assignment]] [[of]] [[problem]]::[[assignment]] [[of]] [[problem]]::vấn đề phân công phân nhiệm::vấn đề phân công phân nhiệmDòng 93: Dòng 87: ::[[work]] [[assignment]]::[[work]] [[assignment]]::phần công việc được giao::phần công việc được giao- =====sự chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi, trái khoản ...)=====+ =====sự chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi, trái khoản ...)=====- =====sự phân phối=====+ =====sự phân phối=====::[[cost]] [[assignment]]::[[cost]] [[assignment]]::sự phân phối phí tổn::sự phân phối phí tổnDòng 101: Dòng 95: ::sự phân phối công tác::sự phân phối công tác=====việc chuyển nhượng chứng từ chuyển nhượng==========việc chuyển nhượng chứng từ chuyển nhượng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assignment assignment] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[appointment]] , [[beat]] , [[charge]] , [[chore]] , [[commission]] , [[drill]] , [[duty]] , [[homework]] , [[job]] , [[mission]] , [[position]] , [[post]] , [[practice]] , [[stint]] , [[allocation]] , [[allotment]] , [[apportionment]] , [[appropriation]] , [[ascription]] , [[assignation]] , [[attribution]] , [[authorization]] , [[choice]] , [[consignment]] , [[delegation]] , [[designation]] , [[determination]] , [[distribution]] , [[giving]] , [[grant]] , [[nomination]] , [[selection]] , [[specification]] , [[stipulation]] , [[admeasurement]] , [[dispensation]] , [[division]] , [[credit]] , [[imputation]] , [[office]] , [[alienation]] , [[conveyance]] , [[transfer]] , [[transferal]] , [[adducing]] , [[determination specification]] , [[emplacement]] , [[task]]- =====Allotment,allocation,apportionment,giving (out),distribution: Assignment of posts in the Cabinet is theresponsibility of the Prime Minister. 2 task,obligation,responsibility,chore,duty, position, post,charge,job,mission,commission; lesson,homework: Every agent is expectedto carry out his assignment. The school assignment for tomorrowis an essay on Alexander Pope. 3 appointment, designation,naming, nomination: The assignment of Neil Mackay to the postwas a stroke of genius.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Designation, specification,ascription: In ancient medicine,the assignment of thefunctions of the organs was often wrong.=====+ :[[keeping]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - =====Something assigned, esp. a task allotted to a person.=====+ - + - =====The act or an instance of assigning or being assigned.=====+ - + - =====A alegal transfer. b the document effecting this.[ME f. OFassignement f. med.L assignamentum (as ASSIGN, -MENT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appointment , beat , charge , chore , commission , drill , duty , homework , job , mission , position , post , practice , stint , allocation , allotment , apportionment , appropriation , ascription , assignation , attribution , authorization , choice , consignment , delegation , designation , determination , distribution , giving , grant , nomination , selection , specification , stipulation , admeasurement , dispensation , division , credit , imputation , office , alienation , conveyance , transfer , transferal , adducing , determination specification , emplacement , task
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ