-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 76: Dòng 76: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========như vậy==========như vậy=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & pron.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adverb, pronoun=====- + :[[aforesaid]] , [[akin]] , [[alike]] , [[analogous]] , [[comparable]] , [[corresponding]] , [[equivalent]] , [[like]] , [[parallel]] , [[said]] , [[similar]] , [[such a one]] , [[such a person]] , [[such a thing]] , [[suchlike]] , [[that]] , [[the like]] , [[this]]- =====(often foll. by as) of the kind ordegree in question or under consideration (such a person; suchpeople; people such as these).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(usu. foll. by as to + infin.or that + clause) so great; in such high degree (not such a foolas to believe them; had such a fright that he fainted).=====+ - + - =====Of amore than normal kind or degree (we had such an enjoyableevening; such horrid language).=====+ - + - =====Of the kind or degree alreadyindicated,or implied by the context (there are no such things;such is life).=====+ - + - =====Law or formal theaforesaid; of the aforesaidkind.=====+ - + - =====Pron.=====+ - + - =====The thing or action in question or referred to(such were his words; such was not my intention).=====+ - + - =====A Commerceor colloq. the aforesaid thing or things; it,they,or them(those without tickets should purchase such). bsimilarthings;suchlike (brought sandwiches andsuch).=====+ - + - =====Adj. of aparticular kind but not needing to be specified.=====+ - + - =====N.apersonor thing of this kind. such-and-such a personsomeone;so-and-so. such as 1 of a kind that; like (a person such as weall admire).=====+ - + - =====For example (insects,such as moths and bees).3 those who (such as don't need help). such as it is despiteits shortcomings (you are welcome to it, such as it is). such aone 1 (usu. foll. by as) such a person orsuch a thing.=====+ - + - =====Archaic some person or thing unspecified.[OE swilc,swylc f.Gmc: cf. LIKE(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Đại từ
( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ)
- the pain in her foot wasn't such as to stop her walking
- chỗ đau ở chân cô ta không đến nỗi làm cô ta không đi được
- as such
- được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
- I can't call my book a best seller as such but it's very popular
- tôi không thể coi cuốn sách của tôi là ăn khách theo đúng nghĩa của từ này nhưng nó rất được ưa thích
- such as
- như; thí dụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb, pronoun
- aforesaid , akin , alike , analogous , comparable , corresponding , equivalent , like , parallel , said , similar , such a one , such a person , such a thing , suchlike , that , the like , this
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ