-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý) máy biến năng, bộ chuyển đổi (thiết bị để chuyển sự biến thiên của ...)
Dòng 213: Dòng 213: =====Any device for converting a non-electrical signal into anelectrical one e.g. pressure into voltage. [L transducere leadacross (as TRANS-, ducere lead)]==========Any device for converting a non-electrical signal into anelectrical one e.g. pressure into voltage. [L transducere leadacross (as TRANS-, ducere lead)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + ==Y Sinh==+ ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====đầu dò, là một thiết bị bất kỳ biến đổi tín hiệu từ dạng này sang dạng khác. Ví dụ như đầu dò cảm biến áp suất, trong đó biên độ tín hiệu điện tỷ lệ với áp suất tĩnh, và đầu dò siêu âm khác (xem thêm ultrasound transducer)=====+ + + [[Category:Y Sinh]]08:15, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Điện
Nghĩa chuyên ngành
bộ biến năng
Giải thích VN: Bộ phận có khả năng biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác như điện năng ra cơ năng hoặc âm năng.
- electric transducer
- bộ biến năng điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ biến đổi
- linear transducer
- bộ biến đổi tuyến tính
- multiport transducer
- bộ biến đổi nhiều cổng
- Orthogonal Mode Transducer (OMT)
- bộ biến đổi chế độ trực giao
bộ cảm biến
- electro-acoustic transducer
- bộ cảm biến điệu âm
- electro-acoustic transducer
- bộ cảm biến điệu thanh
- force transducer
- bộ cảm biến lực
bộ chuyển đổi
Giải thích VN: Bộ phận có khả năng biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác như điện năng ra cơ năng hoặc âm năng.
- acceleration transducer
- bộ chuyển đổi gia tốc
- active transducer
- bộ chuyển đổi chủ động
- active transducer
- bộ chuyển đổi tích cực
- bidirectional transducer
- bộ chuyển đổi hai chiều
- bilateral transducer
- bộ chuyển đổi hai chiều
- carbon transducer
- bộ chuyển đổi các bon
- ceramic transducer
- bộ chuyển đổi điện giảo
- ceramic transducer
- bộ chuyển đổi gốm
- conversion transducer
- bộ chuyển đổi biến đổi
- crystal transducer
- bộ chuyển đổi tinh thể
- current transducer
- bộ chuyển đổi dòng điện
- DC transducer
- bộ chuyển đổi DC
- differential head pressure transducer
- bộ chuyển đổi chênh áp
- differential pressure transducer
- bộ chuyển đổi chênh áp
- digital transducer
- bộ chuyển đổi số
- electric measuring transducer
- bộ chuyển đổi đo lường điện
- electric transducer
- bộ chuyển đổi điện
- electroacoustic transducer
- bộ chuyển đổi âm thanh
- electroacoustic transducer
- bộ chuyển đổi điện thanh
- electroacoustical transducer
- bộ chuyển đổi âm thanh
- electrokinetic transducer
- bộ chuyển đổi điện động
- electromechanical transducer
- bộ chuyển đổi cơ điện
- electromechanical transducer
- bộ chuyển đổi điện cơ
- electrostriction transducer
- bộ chuyển đổi điện giảo
- electrostriction transducer
- bộ chuyển đổi gốm
- film transducer
- bộ chuyển đổi màng mỏng
- heterodyne conversion transducer
- bộ chuyển đổi phách tần
- ideal transducer
- bộ chuyển đổi lý tưởng
- interdigital transducer
- bộ chuyển đổi xen kẽ
- line transducer
- bộ chuyển đổi đường truyền
- linear transducer
- bộ chuyển đổi tuyến tính
- magnetic flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng từ
- magnetic transducer
- bộ chuyển đổi từ tính
- magnetostriction transducer
- bộ chuyển đổi từ giảo
- magnetostrictive transducer
- bộ chuyển đổi từ giảo
- measurement transducer
- bộ chuyển đổi đo lường
- measuring transducer
- bộ chuyển đổi đo
- measuring transducer
- bộ chuyển đổi đo lường
- mode transducer
- bộ chuyển đổi kiểu
- Ortho-mode transducer (OT)
- bộ chuyển đổi chế độ trực giao
- output transducer
- bộ chuyển đổi đầu ra
- passive transducer
- bộ chuyển đổi thụ động
- photoactive transducer
- bộ chuyển đổi quang hoạt
- photoconductive transducer
- bộ chuyển đổi quang dẫn
- photoelectric transducer
- bộ chuyển đổi quang điện
- photovoltaic transducer
- bộ chuyển đổi quang điện
- piezoelectric transducer
- bộ chuyển đổi áp điện
- piezoelectric transducer
- bộ chuyển đổi điện áp
- power transducer
- bộ chuyển đổi công suất
- pressure transducer
- bộ chuyển đổi áp suất
- reciprocal transducer
- bộ chuyển đổi đảo ngược
- relative sensitivity of a transducer
- độ nhạy tương đối của bộ chuyển đổi
- resistance transducer
- bộ chuyển đổi điện trở
- reversible transducer
- bộ chuyển đổi nghịch thuận
- reversible transducer
- bộ chuyển đổi thuận nghịch
- self-generating transducer
- bộ chuyển đổi tự sinh
- signal transducer
- bộ chuyển đổi tín hiệu
- smart transducer
- bộ chuyển đổi thông minh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi âm thanh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi điện (âm) thanh
- symmetrical transducer
- bộ chuyển đổi đối xứng
- target flow transducer
- bộ chuyển đổi dòng đích
- transducer loss
- tổn hao bộ chuyển đổi
- transducer sensitivity
- độ nhạy bộ chuyển đổi
- ultrasonic transducer
- bộ chuyển đổi siêu âm
- unidirectional transducer
- bộ chuyển đổi một chiều
- US transducer
- bộ chuyển đổi siêu âm
- velocity transducer
- bộ chuyển đổi tốc độ
- voltage transducer
- bộ chuyển đổi điện áp
máy biến năng
Giải thích EN: A device that converts a signal from one form of energy to another.
Giải thích VN: Thiết bị biến đổi năng lượng từ dạng này qua dạng khác.
- electrochemical transducer
- máy biến năng điện hóa
- magnetic pressure transducer
- máy biến năng áp suất-từ
- piezoelectric transducer
- máy biến năng áp điện
- reluctance pressure transducer
- máy biến năng áp suất kháng từ
- split transducer
- máy biến năng chia tách
- ultrasonic transducer
- máy biến năng siêu âm
- vibrating-wire transducer
- máy biến năng dây dao động
máy biến đổi
- electroacoustical transducer
- máy biến đổi âm-điện
- temperature transducer
- máy biến đổi nhiệt độ
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ