-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====vườn=====+ =====vườn=====::[[bee]] [[garden]]::[[bee]] [[garden]]::vườn nuôi ong::vườn nuôi ongDòng 100: Dòng 98: ::[[zoological]] [[garden]]::[[zoological]] [[garden]]::vườn bách thú::vườn bách thú- =====vườn quả=====+ =====vườn quả=====- =====vườn rau=====+ =====vườn rau=====::[[kitchen]] [[garden]]::[[kitchen]] [[garden]]::vườn rau (thơm)::vườn rau (thơm)=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====vườn hoa=====+ =====vườn hoa=====::[[garden]] [[planning]]::[[garden]] [[planning]]::quy hoạch vườn hoa::quy hoạch vườn hoaDòng 120: Dòng 118: ::vườn hoa bên cạnh đường::vườn hoa bên cạnh đường=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====vườn=====+ =====vườn=====::[[garden]] [[stuff]]::[[garden]] [[stuff]]::rau vườn::rau vườnDòng 128: Dòng 126: ::vườn rau (trồng để bán)::vườn rau (trồng để bán)=====vườn cây ăn quả==========vườn cây ăn quả=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=garden garden] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[back yard]] , [[bed]] , [[cold frame]] , [[conservatory]] , [[enclosure]] , [[field]] , [[greenhouse]] , [[hothouse]] , [[nursery]] , [[oasis]] , [[patch]] , [[patio]] , [[plot]] , [[terrace]] , [[arbor]] , [[cultivate]] , [[eden]] , [[lawn]] , [[park]] , [[parterre]] , [[tract]] , [[yard]]- =====N.=====+ =====adjective=====- + :[[average]] , [[common]] , [[commonplace]] , [[cut-and-dried]] , [[formulaic]] , [[garden-variety]] , [[indifferent]] , [[mediocre]] , [[plain]] , [[routine]] , [[run-of-the-mill]] , [[standard]] , [[stock]] , [[undistinguished]] , [[unexceptional]] , [[unremarkable]]- =====Esp. Brit. a piece of ground,usu. partlygrassed and adjoining a private house,used for growing flowers,fruit,or vegetables,and as a place of recreation.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(esp. inpl.) ornamental grounds laid out for public enjoyment (botanicalgardens).=====+ - + - =====A similar place with the service of refreshments(tea garden).=====+ - + - =====(attrib.) a (of plants) cultivated,not wild.b for use in a garden (garden seat).=====+ - + - =====(usu. in pl. prec. by aname) Brit. a street,square,etc. (Onslow Gardens).=====+ - + - =====Anespecially fertile region.=====+ - + - =====US a large public hall.=====+ - + - =====(theGarden) the philosophy or school of Epicurus.=====+ - + - =====V.intr.cultivate or work in a garden.=====+ - + - =====Garden centre an establishmentwhere plantsandgarden equipment etc. are sold. garden city anindustrial or other town laid out systematically with spacioussurroundings,parks,etc.gardencress a cruciferous plant,Lepidium sativum,used in salads. garden party a social eventheld on a lawn or in a garden. garden suburb Brit. a suburblaid out spaciously with open spaces,parks,etc. gardenwarbler a European woodland songbird,Sylvia borin.=====+ - + - =====Gardenesque adj. gardening n.[ME f. ONF gardin (OF jardin)ult. f. Gmc: cf. YARD(2)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
vườn
- bee garden
- vườn nuôi ong
- botanical garden
- vườn bách thảo
- collective garden
- vườn tập thể
- forecourt garden
- vườn nhỏ sân trước
- forecourt garden
- vườn trước nhà
- formal garden
- vườn tạo hình
- Formal garden
- Vườn tạo hình (kiểu Pháp)
- front garden
- vườn trước nhà
- fruit garden
- vườn cây ăn quả
- garden apartment
- căn hộ có vườn
- garden architecture
- kiến trúc vườn
- garden city
- thành phố vườn
- garden lattice fence
- hàng rào vườn
- garden planning
- quy hoạch vườn hoa
- garden square
- vườn hoa (thành phố)
- garden square
- vườn hoa nhỏ
- garden wall
- tường ngăn sân với vườn
- garden wall
- tường quanh vườn
- hanging garden
- vườn treo
- historic garden
- vườn cây cổ
- kitchen garden
- vườn rau
- kitchen garden
- vườn rau (thơm)
- nursery garden
- vườn ươm cây
- pleaser garden
- vườn hoa (trong nhà ở)
- pleasure garden
- vườn cảnh
- public garden
- vườn (hoa) công cộng
- roadside garden
- vườn hoa bên cạnh đường
- roof garden
- vườn trên mái
- turf nursery garden
- vườn ươm (vầng) cỏ
- zoological garden
- vườn bách thú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- back yard , bed , cold frame , conservatory , enclosure , field , greenhouse , hothouse , nursery , oasis , patch , patio , plot , terrace , arbor , cultivate , eden , lawn , park , parterre , tract , yard
adjective
- average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill , standard , stock , undistinguished , unexceptional , unremarkable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ