-
(Khác biệt giữa các bản)(trong máy xây dựng)(sửa lỗi)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====tay gầu=====+ =====Cái gậy==========Que củi==========Que củi=====Dòng 21: Dòng 21: =====( the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê==========( the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê=====- ===Ngoại động từ .stuck======Ngoại động từ .stuck===Dòng 153: Dòng 152: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===Dòng 165: Dòng 164: =====kết bám==========kết bám======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái cán=====+ =====cái cán=====- =====cái gậy=====+ =====cái gậy=====- =====cái que=====+ =====cái que=====- =====chọc thủng=====+ =====chọc thủng=====- =====kẹt=====+ =====kẹt=====- =====dán=====+ =====dán=====- =====dán vào=====+ =====dán vào=====- =====dính=====+ =====dính=====- =====dính bám=====+ =====dính bám=====- =====dính vào=====+ =====dính vào=====- =====đòn bẩy=====+ =====đòn bẩy=====- =====đũa=====+ =====đũa=====- =====gắn=====+ =====gắn=====- =====gập=====+ =====gập=====- =====gậy=====+ =====gậy=====- =====gỗ tròn=====+ =====gỗ tròn=====- =====bám=====+ =====bám=====- =====que=====+ =====que=====- =====sự dính=====+ =====sự dính=====- =====sự kẹt=====+ =====sự kẹt=====- =====sự tắc=====+ =====sự tắc=====- =====sào=====+ =====sào=====- =====thỏi mài=====+ =====thỏi mài=====- =====tay đòn=====+ =====tay đòn==========tay gạt==========tay gạt======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bám vào=====+ =====bám vào=====- =====đâm=====+ =====đâm=====- =====dán=====+ =====dán=====- =====dính=====+ =====dính=====- =====nước hầm=====+ =====nước hầm=====- =====sản phẩm canh ép=====+ =====sản phẩm canh ép=====- =====tấm ván=====+ =====tấm ván=====- =====thanh gỗ=====+ =====thanh gỗ=====- =====thỏi=====+ =====thỏi=====::[[chocolate]] [[stick]]::[[chocolate]] [[stick]]::thỏi socola::thỏi socolaDòng 271: Dòng 270: =====Stick with. persevere, persist, stay orremain or continue with, not change one's mind about: Stickwith me, kid, and you'll wear diamonds. I'll stick with thesmoked eel as a starter.==========Stick with. persevere, persist, stay orremain or continue with, not change one's mind about: Stickwith me, kid, and you'll wear diamonds. I'll stick with thesmoked eel as a starter.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện]]02:32, ngày 21 tháng 8 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ .stuck
Nội động từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Pierce, thrust, stab, transfix, pin, spike, impale, spear,spit, run through, poke, gore, jab, prick, puncture, punch,penetrate, drill, bore, riddle, perforate: He stuck the wildboar with his spear.
Put, drop, place, deposit, Colloq shove,plonk, plunk, plop: Stick another ice cube in my drink, wouldyou?
Put, poke, push, thrust, prod, dig; insert: She stuckher head out of the window to get a better look. Stop stickingyour finger in my ribs! 4 attach, fasten, affix, fix, nail, pin,tack; glue, cement, paste, gum, weld, solder, bind, tie, tape,wire; bond, melt, fuse, unite, join: What shall we used tostick the poster to the wall? How can I stick the pieces of thevase together again? 5 Often, stick together. cohere, adhere,stay or remain or cleave or cling together: I cannot make theseparts stick together.
Hold, last, endure, go through, beupheld, be or remain effective, remain attached: The prosecutorwas unable to make a charge of murder stick.
Linger, dwell,remain (fixed), continue, stay; be or become lodged or stoppedor fixed or fast or immovable or stationary, be or becomeentangled or enmired or bogged down: Something sticks in mymind about your leaving next week. We were stuck in the Sundaytraffic for hours. The wheel is stuck in the sand. 8 burden,weigh down, encumber, saddle with, charge, impose on, force on:We stuck Tony with the nasty job of changing the tyre.
Baffle, puzzle, bewilder, perplex, confuse, stump, stop,nonplus: I was totally stuck for a solution.
Stick around or about. wait, tarry, linger,stay, stand by, remain, Colloq hang around or about or on: Canyou stick around for a few minutes after the meeting?
Stickat. stop at, hesitate at, pause at, scruple at, be deterred orput off by, take exception to, shrink from or at, balk at:Barnes sticks at nothing to get his way.
Stick it (out). persevere, persist, standfast, bear it, be resolute, soldier on, hold (one's) ground,grin and bear it, see it through, weather it, Colloq US tough itout: It was a very hard job, but I stuck it out to the veryend.
Stick out or up. protrude, jut (out), extend, project,poke (out); bulge, obtrude, stand out, overhang, beetle: Stickout your tongue. What is sticking out of your ear? Balconiesstick out from all sides of the building. 16 stick together. aunite, unify, join (forces), consolidate, merge, confederate,amalgamate, cooperate, work together: The family always stickstogether at times of crisis. b See 5, above.
Stick up. arob, mug, Colloq hold up, US heist: They stuck up a bankcourier this morning, in broad daylight! b put up, post, affix,display: We went round town sticking up posters for ourcandidate.
Stick up for. rally to the support of, support,stand by or up for, defend, speak for or in behalf of, take upthe cudgels for; put one's money where one's mouth is, have thecourage of one's convictions: A person must stick up for whathe thinks is right.
Stick with. persevere, persist, stay orremain or continue with, not change one's mind about: Stickwith me, kid, and you'll wear diamonds. I'll stick with thesmoked eel as a starter.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ