• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">´beisis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´beisis</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====Căn cứ (quân sự)=====
    =====Căn cứ (quân sự)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    =====tuyến gốc=====
    +
    =====tuyến gốc=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====cơ sở hạ tầng=====
    +
    =====cơ sở hạ tầng=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====chuẩn=====
    +
    =====chuẩn=====
    ::[[allocation]] [[on]] [[a]] [[primary]] [[basis]]
    ::[[allocation]] [[on]] [[a]] [[primary]] [[basis]]
    ::sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp
    ::sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp
    Dòng 33: Dòng 31:
    ::straight-line [[basis]]
    ::straight-line [[basis]]
    ::mặt chuẩn chắc địa
    ::mặt chuẩn chắc địa
    -
    =====nền=====
    +
    =====nền=====
    -
    =====nền tảng=====
    +
    =====nền tảng=====
    -
    =====đường đáy=====
    +
    =====đường đáy=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    Dòng 54: Dòng 52:
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Foundation, base, bottom, heart, footing, principle,underpinning; infrastructure: The three R's form the basis ofelementary education. Do you think our society still rests onthe basis of the family? 2 essence, main ingredient orconstituent, point of departure: The basis of the discussion isthat the hospitals are understaffed.=====
    +
    :[[base]] , [[bed]] , [[bottom]] , [[foot]] , [[footing]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[rest]] , [[resting place]] , [[seat]] , [[substructure]] , [[support]] , [[antecedent]] , [[assumption]] , [[authority]] , [[axiom]] , [[backbone]] , [[background]] , [[backing]] , [[bedrock]] , [[cause]] , [[center]] , [[chief ingredient]] , [[core]] , [[crux]] , [[data]] , [[dictum]] , [[essence]] , [[essential]] , [[evidence]] , [[explanation]] , [[fundamental]] , [[hard fact]] , [[heart]] , [[infrastructure]] , [[justification]] , [[keynote]] , [[keystone]] , [[law]] , [[nexus]] , [[nucleus]] , [[postulate]] , [[premise]] , [[presumption]] , [[presupposition]] , [[principal element]] , [[principle]] , [[proof]] , [[reason]] , [[root]] , [[rudiment]] , [[sanction]] , [[security]] , [[source]] , [[substratum]] , [[theorem]] , [[theory]] , [[underpinning]] , [[warrant]] , [[foundation]] , [[fundament]] , [[status]] , [[term]] , [[cornerstone]] , [[motive]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. bases) 1 the foundation or support of something, esp.an idea or argument.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The main or determining principle oringredient (on a purely friendly basis).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The starting-pointfor a discussion etc. [L f. Gk, = BASE(1)]=====
    +
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    =====Cơ sở, nền, căn cứ, chuẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=basis basis] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=basis&submit=Search basis] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=basis basis] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=basis basis] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    09:23, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /´beisis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .bases

    Nền tảng, cơ sở
    Căn cứ (quân sự)

    Cơ khí & công trình

    tuyến gốc

    Xây dựng

    cơ sở hạ tầng

    Kỹ thuật chung

    chuẩn
    allocation on a primary basis
    sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp
    allocation on a secondary basis
    sự trợ cấp theo tiêu chuẩn thứ cấp
    basis size
    kích thước chuẩn
    photogrammetry basis
    mặt chuẩn đồ ảnh
    photography basis
    mặt chuẩn khắc ảnh
    straight-line basis
    mặt chuẩn chắc địa
    nền
    nền tảng
    đường đáy

    Kinh tế

    cơ sở
    điểm cơ sở
    điểm gốc
    nền tảng

    Chứng khoán

    Basis được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá giao ngay của hàng hóa giao nhận và giá của hợp đồng giao sau tương ứng cho cùng khoảng thời gian sống ngắn nhất cho đến khi đáo hạn.

    Tham khảo

    1. Saga.vn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X