-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Môi trường====== Môi trường========Vật chỉ thị==========Vật chỉ thị=====- ::+ ::- ::1. Trong sinh học, là bất cứ thực thể sinh học, quá trình sinh học hay quần thể sinh học mà đặc tính của nó cho biết sự có mặt của những điều kiện môi trường cụ thể.+ ::1. Trong sinh học, là bất cứ thực thể sinh học, quá trình sinh học hay quần thể sinh học mà đặc tính của nó cho biết sự có mặt của những điều kiện môi trường cụ thể.::2. Trong hóa học, là một chất cho biết một sự biến đổi nhìn thấy được, thông::2. Trong hóa học, là một chất cho biết một sự biến đổi nhìn thấy được, thôngDòng 34: Dòng 32: =====đồng hồ chỉ hướng==========đồng hồ chỉ hướng======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====chất chỉ thị=====+ =====chất chỉ thị=====::[[chemical]] [[indicator]]::[[chemical]] [[indicator]]::chất chỉ thị hóa học::chất chỉ thị hóa họcDòng 46: Dòng 44: ::chất chỉ thị hỗn hợp::chất chỉ thị hỗn hợp=====chỉ thị kế==========chỉ thị kế=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=indicator indicator] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bộ phận chỉ=====+ =====bộ phận chỉ=====::[[signal]] [[indicator]]::[[signal]] [[indicator]]::bộ phận chỉ dấu hiệu::bộ phận chỉ dấu hiệu::[[speed]] [[indicator]]::[[speed]] [[indicator]]::bộ phận chỉ tốc độ::bộ phận chỉ tốc độ- =====chỉ báo=====+ =====chỉ báo=====''Giải thích VN'': Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.''Giải thích VN'': Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.- =====chỉ thị=====+ =====chỉ thị=====''Giải thích VN'': Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.''Giải thích VN'': Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.Dòng 64: Dòng 60: =====cờ chỉ báo==========cờ chỉ báo======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====dụng cụ chỉ=====+ =====dụng cụ chỉ=====::[[load]] [[indicator]]::[[load]] [[indicator]]::dụng cụ chỉ tải trọng::dụng cụ chỉ tải trọngDòng 77: Dòng 73: =====thiết bị chỉ báo==========thiết bị chỉ báo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ chỉ báo=====+ =====bộ chỉ báo=====- =====bộ chỉ thị=====+ =====bộ chỉ thị=====- =====cái chỉ=====+ =====cái chỉ=====- =====cái chỉ báo=====+ =====cái chỉ báo=====- =====chỉ số=====+ =====chỉ số=====- =====chỉ tiêu=====+ =====chỉ tiêu=====- =====kim chỉ=====+ =====kim chỉ=====- =====đèn chỉ thị=====+ =====đèn chỉ thị=====- =====đèn nhấp nháy=====+ =====đèn nhấp nháy=====::[[flashing]] [[direction]] [[indicator]] [[lamp]]::[[flashing]] [[direction]] [[indicator]] [[lamp]]::đèn nhấp nháy chỉ hướng::đèn nhấp nháy chỉ hướng- =====đồng hồ=====+ =====đồng hồ=====::amplitude-modulated [[indicator]]::amplitude-modulated [[indicator]]::đồng hồ đo biên độ::đồng hồ đo biên độDòng 145: Dòng 141: ::[[water]] [[level]] [[indicator]]::[[water]] [[level]] [[indicator]]::đồng hồ chỉ mức nước::đồng hồ chỉ mức nước- =====đồng hồ đo=====+ =====đồng hồ đo=====::amplitude-modulated [[indicator]]::amplitude-modulated [[indicator]]::đồng hồ đo biên độ::đồng hồ đo biên độDòng 152: Dòng 148: ::[[revolution]] [[indicator]]::[[revolution]] [[indicator]]::đồng hồ đo vòng quay::đồng hồ đo vòng quay- =====dụng cụ chỉ báo=====+ =====dụng cụ chỉ báo=====- =====hàm chỉ tiêu=====+ =====hàm chỉ tiêu=====- =====máy chỉ thị=====+ =====máy chỉ thị==========máy đo==========máy đo======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỉ báo=====+ =====chỉ báo=====- =====chỉ tiêu=====+ =====chỉ tiêu=====::[[activity]] [[indicator]]::[[activity]] [[indicator]]::chỉ tiêu hoạt động::chỉ tiêu hoạt độngDòng 170: Dòng 166: ::chỉ tiêu sản xuất::chỉ tiêu sản xuất=====số biểu thị==========số biểu thị=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=indicator indicator] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[barometer]] , [[beacon]] , [[clue]] , [[dial]] , [[gauge]] , [[guide]] , [[hint]] , [[index]] , [[mark]] , [[meter]] , [[omen]] , [[pointer]] , [[signal]] , [[symbol]] , [[warning]] , [[badge]] , [[evidence]] , [[indication]] , [[manifestation]] , [[note]] , [[signification]] , [[stamp]] , [[symptom]] , [[token]] , [[witness]] , ([[as in a hotel]]) annunciator , [[bellwether]] , [[forerunner]] , [[sign]]- =====Pointer,needle;gauge, meter,display: The indicator readsexactly 67øC.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A person or thing that indicates.=====+ - + - =====A device indicatingthe condition of a machine etc.=====+ - + - =====A recording instrumentattached to an apparatus etc.=====+ - + - =====A boardin arailway stationetc. giving current information.=====+ - + - =====A device (esp. a flashinglight)on a vehicle to show that it is about to changedirection.=====+ - + - =====A substance which changes colour at a given stagein a chemical reaction.=====+ - + - =====Physics & Med. a radioactive tracer.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]+ 12:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
chỉ báo
Giải thích VN: Là đồng hồ hay đèn hiện thỉ thông tin về trạng thái của thiết bị. Ví dụ như đèn nối đến ổ cứng và sáng đỏ khi đĩa bị truy cập.
Kỹ thuật chung
đồng hồ
- amplitude-modulated indicator
- đồng hồ đo biên độ
- charge indicator
- đồng hồ báo nạp điện
- course indicator
- đồng hồ hướng hành trình
- dial indicator
- kim đồng hồ
- dial indicator
- đồng hồ chia số
- dial indicator
- đồng hồ đo
- direction indicator
- đồng hồ chỉ hướng
- fuel indicator
- đồng hồ nhiên liệu
- indicator light
- đèn đồng hồ
- indicator of the rate of climb
- đồng hồ tốc độ đo sự lên cao
- indicator of the rate of climb
- đồng hồ tốc độ lấy độ cao
- load indicator
- đồng hồ đo tải trọng
- micrometer with dial-indicator
- panme có đồng hồ chỉ báo
- operating voltage indicator
- đồng hồ điện áp hoạt động
- petrol consumption indicator
- đồng hồ nhiên liệu
- revolution indicator
- đồng hồ đo vòng quay
- revolution indicator
- đồng hồ tốc độ (đếm vòng)
- speed indicator
- đồng hồ chỉ tốc độ
- speed indicator
- đồng hồ chỉ vận tốc
- speed indicator
- đồng hồ tốc độ
- speed indicator
- đồng hồ vận tốc
- trip mileage indicator
- đồng hồ chỉ báo cước phí
- trip mileage indicator
- đồng hồ dặm hành trình
- water level indicator
- đồng hồ chỉ mức nước
đồng hồ đo
- amplitude-modulated indicator
- đồng hồ đo biên độ
- load indicator
- đồng hồ đo tải trọng
- revolution indicator
- đồng hồ đo vòng quay
Kinh tế
chỉ tiêu
- activity indicator
- chỉ tiêu hoạt động
- lagging indicator
- chỉ tiêu báo hiệu chậm lại
- production indicator
- chỉ tiêu sản xuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barometer , beacon , clue , dial , gauge , guide , hint , index , mark , meter , omen , pointer , signal , symbol , warning , badge , evidence , indication , manifestation , note , signification , stamp , symptom , token , witness , (as in a hotel) annunciator , bellwether , forerunner , sign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ