-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 34: Dòng 34: =====[[to]] [[find]] [[one's]] [[tongue]]==========[[to]] [[find]] [[one's]] [[tongue]]=====::dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói::dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói+ =====[[a]] [[honey]] [[tongue]], [a]] [[heart]] [[of]] [[gall]]=====+ ::khẩu phật tâm xà=====[[to]] [[give]] ([[throw]]) [[tongue]]==========[[to]] [[give]] ([[throw]]) [[tongue]]=====::nói to::nói to09:04, ngày 25 tháng 2 năm 2010
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưỡi
- adherent tongue
- lưỡi dính
- bald tongue
- lưỡi chọc
- black tongue
- lưỡi đen
- coated tongue
- lưỡi bựa
- deep vein of tongue
- tĩnh mạch lưỡi sâu
- dorsal vein of tongue
- tĩnh mạch lưng lưỡi
- dotted tongue
- lưỡi lấm chấm
- fissured tongue
- lưỡi nứt nẻ
- gap at the joint of the heel of tongue
- khe hở mối nối gót lưỡi ghi
- lobulated tongue
- lưỡi phân thùy
- muscle of tongue
- cơ lưỡi
- seat belt tongue plate
- đĩa lưỡi dây an toàn
- slip tongue joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- stippled tongue
- lưỡi đốm trắng
- tip of switch tongue
- mũi lưỡi ghi (bộ ghi)
- tongue depressor
- cái đè lưỡi
- tongue like basin
- bồn dạng lưỡi
- tongue rail
- ray lưỡi ghi
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- transverse muscle of tongue
- cơ ngang lưỡi
- vertical muscle of tongue
- cơ thẳng đứng của lưỡi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ