• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Dòng 34: Dòng 34:
    =====[[to]] [[find]] [[one's]] [[tongue]]=====
    =====[[to]] [[find]] [[one's]] [[tongue]]=====
    ::dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
    ::dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
     +
    =====[[a]] [[honey]] [[tongue]], [a]] [[heart]] [[of]] [[gall]]=====
     +
    ::khẩu phật tâm xà
    =====[[to]] [[give]] ([[throw]]) [[tongue]]=====
    =====[[to]] [[give]] ([[throw]]) [[tongue]]=====
    ::nói to
    ::nói to

    09:04, ngày 25 tháng 2 năm 2010

    /tʌη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái lưỡi (người)
    Lưỡi (động vật, làm thức ăn)
    Cách ăn nói, miệng lưỡi
    Dải nhô ra, vạt nhô ra
    the tongue of a shoe
    lưỡi giày
    a narrow tongue of land jutting out into the sea
    một doi đất hẹp nhô ra biển
    Tia lửa nhọn đầu
    tongues of flame lapping the edges of the bonfire
    các lưỡi lửa bập bùng quanh đống lửa đốt ngoài trời
    Tiếng, ngôn ngữ
    One's mother tongue
    Tiếng mẹ đẻ

    Động từ

    Ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi

    Cấu trúc từ

    to be all tongue
    chỉ nói thôi, nói luôn mồm
    to find one's tongue
    dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
    a honey tongue, [a]] heart of gall
    khẩu phật tâm xà
    to give (throw) tongue
    nói to
    Sủa
    to have lost one's tongue
    rụt rè ít nói
    to have one's tongue in one's cheek

    (xem) cheek

    to have a quick (ready) tongue
    lém miệng; mau miệng
    to hold one's tongue
    nín lặng, không nói gì
    much tongue and little judgment
    nói nhiều nghĩ ít
    to wag one's tongue

    (xem) wag

    a tongue debate
    một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận
    tongue valiant
    bạo nói
    what a tongue!
    ăn nói lạ chứ!
    with one's tongue hanging out
    khát thè lưỡi ra; cực kỳ khát nước
    Háo hức mong đợi cái gì
    with (one's) tongue in (one's) cheek
    không có ý định nghiêm túc; mỉa mai, hài hước
    tongues wag
    (thông tục) có chuyện ngồi lê đôi mách, có tin đồn
    Háo hức mong đợi cái gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lưỡi, kim (cân), tai, vấu, mộng xoi, then, (v)ghép mộng

    Xây dựng

    chốt (ngầm)
    ngõng (trục)
    ghép bằng mộng xoi
    mộng rìa
    groove and tongue
    mộng rìa và rãnh rìa
    tongue-and groove
    mộng rìa và rãnh rìa

    Kỹ thuật chung

    cái đục chạm
    chốt
    feather tongue
    chốt lăng trụ (gỗ)
    loose tongue
    chốt lỏng
    cọc ván
    kim chỉ
    ngọn (lửa)
    ngọn lửa
    lắp ghép mộng
    lưỡi
    adherent tongue
    lưỡi dính
    bald tongue
    lưỡi chọc
    black tongue
    lưỡi đen
    coated tongue
    lưỡi bựa
    deep vein of tongue
    tĩnh mạch lưỡi sâu
    dorsal vein of tongue
    tĩnh mạch lưng lưỡi
    dotted tongue
    lưỡi lấm chấm
    fissured tongue
    lưỡi nứt nẻ
    gap at the joint of the heel of tongue
    khe hở mối nối gót lưỡi ghi
    lobulated tongue
    lưỡi phân thùy
    muscle of tongue
    cơ lưỡi
    seat belt tongue plate
    đĩa lưỡi dây an toàn
    slip tongue joint
    mối ghép mộng lưỡi-rãnh
    stippled tongue
    lưỡi đốm trắng
    tip of switch tongue
    mũi lưỡi ghi (bộ ghi)
    tongue depressor
    cái đè lưỡi
    tongue like basin
    bồn dạng lưỡi
    tongue rail
    ray lưỡi ghi
    tongue-and-groove joint
    mối ghép mộng lưỡi-rãnh
    transverse muscle of tongue
    cơ ngang lưỡi
    vertical muscle of tongue
    cơ thẳng đứng của lưỡi
    lười gà
    lưỡi ghi
    gap at the joint of the heel of tongue
    khe hở mối nối gót lưỡi ghi
    tip of switch tongue
    mũi lưỡi ghi (bộ ghi)
    tongue rail
    ray lưỡi ghi
    lưỡi rung
    ghép mộng xoi
    mộng xoi
    groove and tongue
    ghép mộng xoi
    then
    ván cừ
    vấu
    vòng kẹp

    Kinh tế

    chế biến lưỡi
    tongue trimming table
    bàn chế biến lưỡi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X