-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'mægnit</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'mægnit</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nam châm==========Nam châm=====::[[field]] [[magnet]]::[[field]] [[magnet]]Dòng 11: Dòng 9: ::[[permanent]] [[magnet]]::[[permanent]] [[magnet]]::nam châm vĩnh cửu::nam châm vĩnh cửu- =====(nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh==========(nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========(vật lý ) nam châm==========(vật lý ) nam châm=====- - {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nam châm=====+ =====nam châm=====- + ''Giải thích VN'': Chất có từ tính.''Giải thích VN'': Chất có từ tính.::air-cored [[magnet]]::air-cored [[magnet]]Dòng 183: Dòng 174: ::[[yoke]] [[of]] [[magnet]]::[[yoke]] [[of]] [[magnet]]::ách của nam châm::ách của nam châm- === Oxford===- =====N.=====- =====A piece of iron, steel, alloy, ore, etc., usu. in the formof a bar or horseshoe, having properties of attracting orrepelling iron.=====- - =====A lodestone.=====- - =====A person or thing thatattracts. [ME f. L magnes magnetis f. Gk magnes = Magnes -etos(lithos) (stone) of Magnesia: cf. MAGNESIA]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=magnet magnet] : National Weather Service- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=magnet&submit=Search magnet] : amsglossary- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=magnet magnet] : Corporateinformation- *[http://foldoc.org/?query=magnet magnet] : Foldoc- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]- ===Y Sinh===- =====nam châm=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Toán & tin]]- [[Category:Y Sinh]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nam châm
Giải thích VN: Chất có từ tính.
- air-cored magnet
- nam châm (lõi) không khí
- anisotropic magnet
- nam châm dị hướng
- artificial magnet
- nam châm nhân tạo
- bar magnet
- nam châm (dạng) thanh
- bar magnet
- nam châm thanh
- beam magnet
- nam châm hội tụ
- beam magnet
- nam châm tạo chùm
- beam magnet
- nam châm tạo tia
- beam-positioning magnet
- nam châm định vị chùm
- Bitter magnet
- nam châm Bitter
- blowout magnet
- nam châm dập hồ quang
- blowout magnet
- nam châm thổi từ
- blue-beam magnet
- nam châm chùm xanh lam
- brake magnet
- nam châm hãm
- brake magnet
- nam châm phanh
- braking magnet
- nam châm hãm
- ceramic magnet
- nam châm gốm
- clutch magnet
- nam châm li hợp
- compensating magnet
- nam châm bổ chính
- compound magnet
- nam châm ghép
- compound magnet
- nam châm phức hợp
- crane magnet
- nam châm máy trục
- crane with electric lifting magnet
- máy trục kiểu nam châm nâng chạy điện
- cryogenic magnet
- nam châm cryo
- damping magnet
- nam châm cản dịu
- damping magnet
- nam châm giảm chấn
- damping magnet
- nam châm giảm rung
- deflecting magnet
- nam châm lái tia
- deflecting magnet
- nam châm làm lệch
- deflecting magnet
- nam châm làm lệnh
- deflection magnet
- nam châm lái tia
- deflection magnet
- nam châm làm lệch
- field magnet
- nam châm cảm điện
- field magnet
- nam châm kích thích
- field magnet
- nam châm tạo trường
- field magnet
- nam châm tạo từ trường
- field-neutralizing magnet
- nam châm trung hòa mành
- fishing magnet
- nam châm cứu kẹt
- focusing magnet
- nam châm điều tiêu
- guidance magnet
- nam châm dẫn hướng
- holding magnet
- nam châm điện nâng
- holding magnet
- nam châm giữ
- holding magnet
- nam châm nâng
- horseshoe magnet
- nam châm (hình) móng ngựa
- horseshoe magnet
- nam châm hình móng ngựa
- horseshoe magnet
- nam châm móng ngựa
- kicker magnet
- nam châm lệch hướng nhanh
- laminated magnet
- nam châm lá ghép
- lift magnet
- nam châm nâng
- lifting magnet
- nam châm điện nâng
- lifting magnet
- nam châm giữ
- lifting magnet
- nam châm máy trục
- lifting magnet
- nam châm nâng
- lifting magnet
- nam châm nâng chuyển
- limb of magnet
- lõi nam châm điện
- magnet for travelling crane
- nam châm cầu trục
- magnet wire
- dây cuộn dây nam châm
- moving magnet cartridge
- hộp nam châm động
- moving magnet galvanometer
- điện kế nam châm quay
- moving magnet medium
- phương tiện có nam châm quay
- moving-magnet voltmeter
- vôn kế bằng nam châm động
- natural magnet
- nam châm thiên nhiên
- permanent magnet
- nam châm vĩnh cửu
- permanent magnet relay
- rơle nam châm vĩnh cửu
- permanent-magnet loudspeaker
- loa nam châm vĩnh cửu
- rare-earth magnet
- nam châm đất hiếm
- red beam magnet
- nam châm chùm đỏ
- relay magnet
- nam châm rơle
- release magnet
- nam châm thoát
- ring magnet
- nam châm hình xuyến
- rotary magnet
- nam châm hồi chuyển
- rotating magnet instrument
- dụng cụ đo nam châm quay
- samarium-cobalt magnet
- nam châm samari-coban (loại vĩnh cửu)
- superconducting magnet
- nam châm siêu dẫn
- temporary magnet
- nam châm tạm thời
- traveling bridge crane with electric lining magnet
- cầu trục có nam châm điện nâng
- U shaped magnet or horseshoe magnet
- Nam châm chữ U (hay nam châm móng ngựa)
- vertical magnet
- nam châm thẳng đứng
- yoke of magnet
- ách của nam châm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ